1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
337,293,844,353 |
351,667,294,681 |
344,361,979,045 |
366,572,847,438 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
337,293,844,353 |
351,667,294,681 |
344,361,979,045 |
366,572,847,438 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
232,927,208,901 |
238,522,545,238 |
239,288,482,992 |
257,605,561,814 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
104,366,635,452 |
113,144,749,443 |
105,073,496,053 |
108,967,285,624 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,788,094,211 |
1,944,521,405 |
3,936,051,720 |
1,552,652,459 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,826,741,400 |
12,505,659,457 |
12,038,540,706 |
10,571,479,495 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,757,003,573 |
12,500,184,254 |
11,840,637,489 |
10,560,579,866 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,641,800,000 |
|
3,209,848,670 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,049,252,331 |
3,715,254,586 |
3,993,136,236 |
4,402,955,750 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,109,141,701 |
17,662,702,896 |
14,730,548,696 |
14,231,853,978 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
78,811,394,231 |
81,205,653,909 |
81,457,170,805 |
81,313,648,860 |
|
12. Thu nhập khác |
111,791,521 |
8,116,371,791 |
-6,950,648,284 |
416,467,724 |
|
13. Chi phí khác |
787,431,553 |
8,147,295,181 |
-7,708,393,499 |
8,613 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-675,640,032 |
-30,923,390 |
757,745,215 |
416,459,111 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
78,135,754,199 |
81,174,730,519 |
82,214,916,020 |
81,730,107,971 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,341,137,188 |
9,059,891,980 |
8,582,943,175 |
7,789,775,534 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
69,794,617,011 |
72,114,838,539 |
73,631,972,845 |
73,940,332,437 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
63,340,640,860 |
63,390,858,133 |
65,176,327,612 |
63,749,025,826 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,453,976,151 |
8,723,980,406 |
8,455,645,233 |
10,191,306,611 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|