1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
796,907,023,125 |
891,241,921,351 |
927,822,760,012 |
1,082,173,951,147 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,032,080,318 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
791,874,942,807 |
891,241,921,351 |
927,822,760,012 |
1,082,173,951,147 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
488,633,411,620 |
579,451,901,239 |
557,307,986,061 |
686,343,563,988 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
303,241,531,187 |
311,790,020,112 |
370,514,773,951 |
395,830,387,159 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,623,778,062 |
16,159,561,451 |
14,460,099,360 |
17,455,543,632 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,464,647,334 |
413,615,830 |
1,659,116,790 |
43,812,651,138 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,464,647,334 |
413,615,830 |
913,027,313 |
43,511,499,423 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
10,040,909,479 |
5,681,295,542 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,309,877,785 |
2,959,342,385 |
8,068,991,481 |
11,067,480,588 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,342,992,306 |
45,094,326,936 |
41,175,942,511 |
53,439,170,436 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
288,438,729,755 |
287,661,894,439 |
344,111,732,008 |
310,647,924,171 |
|
12. Thu nhập khác |
4,406,399,516 |
1,638,992,841 |
4,559,829,591 |
836,659,256 |
|
13. Chi phí khác |
2,049,962,483 |
221,642,013 |
2,543,918,564 |
263,907,516 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,356,437,033 |
1,417,350,828 |
2,015,911,027 |
572,751,740 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
303,845,166,788 |
302,397,352,122 |
346,127,643,035 |
311,220,675,911 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
63,384,171,877 |
54,313,726,565 |
69,438,195,679 |
49,222,345,962 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
240,460,994,911 |
248,083,625,557 |
276,689,447,356 |
261,998,329,949 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
240,460,994,911 |
248,083,625,557 |
279,258,328,386 |
251,282,298,636 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-2,568,881,030 |
10,716,031,313 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
8,394 |
7,182 |
6,282 |
4,967 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|