MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Container Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 796,907,023,125 891,241,921,351 927,822,760,012 1,082,173,951,147
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,032,080,318
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 791,874,942,807 891,241,921,351 927,822,760,012 1,082,173,951,147
4. Giá vốn hàng bán 488,633,411,620 579,451,901,239 557,307,986,061 686,343,563,988
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 303,241,531,187 311,790,020,112 370,514,773,951 395,830,387,159
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,623,778,062 16,159,561,451 14,460,099,360 17,455,543,632
7. Chi phí tài chính 1,464,647,334 413,615,830 1,659,116,790 43,812,651,138
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,464,647,334 413,615,830 913,027,313 43,511,499,423
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 10,040,909,479 5,681,295,542
9. Chi phí bán hàng 3,309,877,785 2,959,342,385 8,068,991,481 11,067,480,588
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,342,992,306 45,094,326,936 41,175,942,511 53,439,170,436
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 288,438,729,755 287,661,894,439 344,111,732,008 310,647,924,171
12. Thu nhập khác 4,406,399,516 1,638,992,841 4,559,829,591 836,659,256
13. Chi phí khác 2,049,962,483 221,642,013 2,543,918,564 263,907,516
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,356,437,033 1,417,350,828 2,015,911,027 572,751,740
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 303,845,166,788 302,397,352,122 346,127,643,035 311,220,675,911
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 63,384,171,877 54,313,726,565 69,438,195,679 49,222,345,962
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 240,460,994,911 248,083,625,557 276,689,447,356 261,998,329,949
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 240,460,994,911 248,083,625,557 279,258,328,386 251,282,298,636
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,568,881,030 10,716,031,313
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 8,394 7,182 6,282 4,967
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.