MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,560,536,143,749 1,228,245,507,797 1,323,552,873,062 1,305,913,866,824
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,061,914,956,701 582,677,585,670 460,191,086,085 360,383,344,706
1. Tiền 109,797,813,816 116,853,100,796 119,289,786,085 80,590,591,281
2. Các khoản tương đương tiền 952,117,142,885 465,824,484,874 340,901,300,000 279,792,753,425
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 155,700,000,000 255,018,900,000 284,036,439,500 239,367,439,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 155,700,000,000 255,018,900,000 284,036,439,500 239,367,439,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 245,554,657,414 279,353,197,185 462,878,924,955 560,296,158,697
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 203,092,824,303 241,429,821,816 166,926,731,733 189,203,945,748
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,640,248,193 10,969,426,754 67,017,283,749 8,315,243,630
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,763,272,880 27,895,636,577 229,758,268,914 363,668,499,880
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -941,687,962 -941,687,962 -823,359,441 -891,530,561
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,668,971,767 26,331,301,848 26,697,323,555 28,028,085,828
1. Hàng tồn kho 24,668,971,767 26,331,301,848 26,697,323,555 28,028,085,828
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 72,697,557,867 84,864,523,094 89,749,098,967 117,838,838,093
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,767,683,648 34,107,916,403 42,169,705,727 43,834,422,724
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,169,603,006 49,743,593,950 46,068,240,392 71,999,853,392
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 760,271,213 1,013,012,741 1,511,152,848 2,004,561,977
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,774,375,987,163 2,305,283,942,076 2,253,589,720,911 3,060,896,457,269
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,433,534,000 2,690,284,000 2,258,521,479 827,076,395,031
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,433,534,000 2,690,284,000 2,376,850,000 827,194,723,552
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -118,328,521 -118,328,521
II.Tài sản cố định 763,338,516,090 867,073,762,113 813,097,436,534 814,375,685,400
1. Tài sản cố định hữu hình 757,155,322,857 861,049,294,626 807,274,797,293 808,495,656,154
- Nguyên giá 2,308,578,918,605 2,503,881,189,092 2,496,695,596,746 2,868,149,474,531
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,551,423,595,748 -1,642,831,894,466 -1,689,420,799,453 -2,059,653,818,377
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,183,193,233 6,024,467,487 5,822,639,241 5,880,029,246
- Nguyên giá 21,363,168,750 21,413,168,750 21,413,168,750 21,654,078,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,179,975,517 -15,388,701,263 -15,590,529,509 -15,774,049,504
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 177,500,000 129,367,200 11,539,092,593 11,928,306,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 177,500,000 129,367,200 11,539,092,593 11,928,306,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 506,403,106,257 497,258,650,541 497,258,650,541 486,680,522,471
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 506,248,106,257 497,103,650,541 497,103,650,541 486,525,522,471
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 155,000,000 155,000,000 155,000,000 155,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 502,023,330,816 938,131,878,222 929,436,019,764 920,835,548,367
1. Chi phí trả trước dài hạn 501,825,064,535 937,983,688,861 925,003,336,190 916,126,213,608
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 198,266,281 148,189,361 148,189,361 108,305,270
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 428,200,000
4. Tài sản dài hạn khác 4,284,494,213 4,172,829,489
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,334,912,130,912 3,533,529,449,873 3,577,142,593,973 4,366,810,324,093
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 227,630,558,491 364,676,418,411 307,772,780,120 1,165,609,976,787
I. Nợ ngắn hạn 226,388,099,991 332,498,167,188 275,752,288,728 433,716,636,921
1. Phải trả người bán ngắn hạn 89,271,448,339 82,219,414,680 49,488,479,496 75,774,962,071
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,373,634,322 1,742,686,018 34,942,741,987 1,742,927,438
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,074,309,488 31,432,896,174 36,372,196,515 24,409,235,577
4. Phải trả người lao động 26,377,586,542 22,841,872,588 34,103,744,815 44,359,416,695
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,852,818,080 16,924,526,341 35,504,866,597 18,674,422,598
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,935,250
9. Phải trả ngắn hạn khác 69,915,909,499 160,507,370,974 78,656,252,667 55,625,319,941
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,100,000,000 208,400,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,522,393,721 14,729,400,413 6,680,071,401 4,730,352,601
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,242,458,500 32,178,251,223 32,020,491,392 731,893,339,866
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 700,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31,143,189,592 30,985,429,761 30,858,278,235
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,212,458,500 1,005,061,631 1,005,061,631 1,005,061,631
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,107,281,572,421 3,168,853,031,462 3,269,369,813,853 3,201,200,347,306
I. Vốn chủ sở hữu 3,107,281,572,421 3,168,853,031,462 3,269,369,813,853 3,201,200,347,306
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,102,455,960,000 1,102,455,960,000 1,212,693,970,000 1,212,693,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,102,455,960,000 1,102,455,960,000 1,212,693,970,000 1,212,693,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 39,403,521,246 39,403,521,246 39,403,521,246 39,403,521,246
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 836,198,056,132 875,324,560,771 875,324,560,771 875,542,995,447
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,382,700,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 755,295,413,861 766,007,845,557 756,073,222,872 664,028,970,953
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 109,209,581,971 171,373,977,495 284,137,616,437 546,685,315,357
- LNST chưa phân phối kỳ này 646,085,831,890 594,633,868,062 471,935,606,435 117,343,655,596
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 373,928,621,182 385,661,143,888 385,874,538,964 408,148,189,660
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,334,912,130,912 3,533,529,449,873 3,577,142,593,973 4,366,810,324,093
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.