TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,560,536,143,749 |
1,228,245,507,797 |
1,323,552,873,062 |
1,305,913,866,824 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,061,914,956,701 |
582,677,585,670 |
460,191,086,085 |
360,383,344,706 |
|
1. Tiền |
109,797,813,816 |
116,853,100,796 |
119,289,786,085 |
80,590,591,281 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
952,117,142,885 |
465,824,484,874 |
340,901,300,000 |
279,792,753,425 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
155,700,000,000 |
255,018,900,000 |
284,036,439,500 |
239,367,439,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
155,700,000,000 |
255,018,900,000 |
284,036,439,500 |
239,367,439,500 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
245,554,657,414 |
279,353,197,185 |
462,878,924,955 |
560,296,158,697 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
203,092,824,303 |
241,429,821,816 |
166,926,731,733 |
189,203,945,748 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,640,248,193 |
10,969,426,754 |
67,017,283,749 |
8,315,243,630 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,763,272,880 |
27,895,636,577 |
229,758,268,914 |
363,668,499,880 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-941,687,962 |
-941,687,962 |
-823,359,441 |
-891,530,561 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,668,971,767 |
26,331,301,848 |
26,697,323,555 |
28,028,085,828 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,668,971,767 |
26,331,301,848 |
26,697,323,555 |
28,028,085,828 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
72,697,557,867 |
84,864,523,094 |
89,749,098,967 |
117,838,838,093 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,767,683,648 |
34,107,916,403 |
42,169,705,727 |
43,834,422,724 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
50,169,603,006 |
49,743,593,950 |
46,068,240,392 |
71,999,853,392 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
760,271,213 |
1,013,012,741 |
1,511,152,848 |
2,004,561,977 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,774,375,987,163 |
2,305,283,942,076 |
2,253,589,720,911 |
3,060,896,457,269 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,433,534,000 |
2,690,284,000 |
2,258,521,479 |
827,076,395,031 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,433,534,000 |
2,690,284,000 |
2,376,850,000 |
827,194,723,552 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-118,328,521 |
-118,328,521 |
|
II.Tài sản cố định |
763,338,516,090 |
867,073,762,113 |
813,097,436,534 |
814,375,685,400 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
757,155,322,857 |
861,049,294,626 |
807,274,797,293 |
808,495,656,154 |
|
- Nguyên giá |
2,308,578,918,605 |
2,503,881,189,092 |
2,496,695,596,746 |
2,868,149,474,531 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,551,423,595,748 |
-1,642,831,894,466 |
-1,689,420,799,453 |
-2,059,653,818,377 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,183,193,233 |
6,024,467,487 |
5,822,639,241 |
5,880,029,246 |
|
- Nguyên giá |
21,363,168,750 |
21,413,168,750 |
21,413,168,750 |
21,654,078,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,179,975,517 |
-15,388,701,263 |
-15,590,529,509 |
-15,774,049,504 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
177,500,000 |
129,367,200 |
11,539,092,593 |
11,928,306,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
177,500,000 |
129,367,200 |
11,539,092,593 |
11,928,306,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
506,403,106,257 |
497,258,650,541 |
497,258,650,541 |
486,680,522,471 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
506,248,106,257 |
497,103,650,541 |
497,103,650,541 |
486,525,522,471 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
155,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
502,023,330,816 |
938,131,878,222 |
929,436,019,764 |
920,835,548,367 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
501,825,064,535 |
937,983,688,861 |
925,003,336,190 |
916,126,213,608 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
198,266,281 |
148,189,361 |
148,189,361 |
108,305,270 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
428,200,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
4,284,494,213 |
4,172,829,489 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,334,912,130,912 |
3,533,529,449,873 |
3,577,142,593,973 |
4,366,810,324,093 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
227,630,558,491 |
364,676,418,411 |
307,772,780,120 |
1,165,609,976,787 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
226,388,099,991 |
332,498,167,188 |
275,752,288,728 |
433,716,636,921 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,271,448,339 |
82,219,414,680 |
49,488,479,496 |
75,774,962,071 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,373,634,322 |
1,742,686,018 |
34,942,741,987 |
1,742,927,438 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,074,309,488 |
31,432,896,174 |
36,372,196,515 |
24,409,235,577 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,377,586,542 |
22,841,872,588 |
34,103,744,815 |
44,359,416,695 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,852,818,080 |
16,924,526,341 |
35,504,866,597 |
18,674,422,598 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3,935,250 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,915,909,499 |
160,507,370,974 |
78,656,252,667 |
55,625,319,941 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,100,000,000 |
|
208,400,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,522,393,721 |
14,729,400,413 |
6,680,071,401 |
4,730,352,601 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,242,458,500 |
32,178,251,223 |
32,020,491,392 |
731,893,339,866 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
700,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
31,143,189,592 |
30,985,429,761 |
30,858,278,235 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,212,458,500 |
1,005,061,631 |
1,005,061,631 |
1,005,061,631 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,107,281,572,421 |
3,168,853,031,462 |
3,269,369,813,853 |
3,201,200,347,306 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,107,281,572,421 |
3,168,853,031,462 |
3,269,369,813,853 |
3,201,200,347,306 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,102,455,960,000 |
1,102,455,960,000 |
1,212,693,970,000 |
1,212,693,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,102,455,960,000 |
1,102,455,960,000 |
1,212,693,970,000 |
1,212,693,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
39,403,521,246 |
39,403,521,246 |
39,403,521,246 |
39,403,521,246 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
836,198,056,132 |
875,324,560,771 |
875,324,560,771 |
875,542,995,447 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
1,382,700,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
755,295,413,861 |
766,007,845,557 |
756,073,222,872 |
664,028,970,953 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
109,209,581,971 |
171,373,977,495 |
284,137,616,437 |
546,685,315,357 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
646,085,831,890 |
594,633,868,062 |
471,935,606,435 |
117,343,655,596 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
373,928,621,182 |
385,661,143,888 |
385,874,538,964 |
408,148,189,660 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,334,912,130,912 |
3,533,529,449,873 |
3,577,142,593,973 |
4,366,810,324,093 |
|