TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
603,188,940,958 |
677,462,834,184 |
679,027,979,927 |
637,585,099,218 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
279,499,935,132 |
302,182,182,353 |
257,366,875,118 |
276,170,447,661 |
|
1. Tiền |
91,049,935,132 |
86,982,182,353 |
87,966,875,118 |
120,220,447,661 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
188,450,000,000 |
215,200,000,000 |
169,400,000,000 |
155,950,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
201,087,531,144 |
232,324,032,229 |
299,434,053,404 |
231,319,278,783 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
177,181,302,169 |
199,890,204,510 |
256,971,148,931 |
193,739,867,123 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,118,028,409 |
7,321,759,164 |
5,911,963,772 |
5,264,405,878 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,024,658,232 |
26,348,526,221 |
37,787,398,367 |
33,551,463,448 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,236,457,666 |
-1,236,457,666 |
-1,236,457,666 |
-1,236,457,666 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,523,627,223 |
20,673,553,009 |
25,294,888,951 |
31,558,280,030 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,523,627,223 |
20,673,553,009 |
25,294,888,951 |
31,558,280,030 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
98,777,847,459 |
118,983,066,593 |
93,632,162,454 |
95,237,092,744 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,248,316,993 |
20,454,092,183 |
12,656,839,323 |
11,607,723,440 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
73,521,240,175 |
75,623,956,936 |
80,810,438,478 |
83,563,530,033 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,290,291 |
22,905,017,474 |
164,884,653 |
65,839,271 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,885,893,768,879 |
1,836,983,110,875 |
1,808,531,137,215 |
1,773,762,343,149 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
53,000,000 |
53,000,000 |
53,000,000 |
53,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
53,000,000 |
53,000,000 |
53,000,000 |
53,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,189,337,344,800 |
1,153,154,851,586 |
1,114,896,888,498 |
1,094,059,958,531 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,178,756,936,815 |
1,143,076,638,924 |
1,105,438,119,509 |
1,085,399,030,715 |
|
- Nguyên giá |
2,110,286,165,888 |
2,127,015,396,810 |
2,132,083,498,117 |
2,164,908,474,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-931,529,229,073 |
-983,938,757,886 |
-1,026,645,378,608 |
-1,079,509,444,018 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,580,407,985 |
10,078,212,662 |
9,458,768,989 |
8,660,927,816 |
|
- Nguyên giá |
18,429,526,750 |
18,661,286,750 |
18,780,986,750 |
18,730,986,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,849,118,765 |
-8,583,074,088 |
-9,322,217,761 |
-10,070,058,934 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,630,194,303 |
2,996,396,492 |
11,577,959,583 |
73,453,692 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,630,194,303 |
2,996,396,492 |
11,577,959,583 |
73,453,692 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
111,969,282,420 |
111,969,282,420 |
114,743,626,727 |
114,743,626,727 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
111,814,282,420 |
111,814,282,420 |
114,588,626,727 |
114,588,626,727 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
155,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
576,903,947,356 |
568,809,580,377 |
567,259,662,407 |
564,832,304,199 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
576,903,947,356 |
568,809,580,377 |
567,031,209,366 |
564,603,851,158 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
228,453,041 |
228,453,041 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,489,082,709,837 |
2,514,445,945,059 |
2,487,559,117,142 |
2,411,347,442,367 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
544,513,132,816 |
519,300,053,227 |
552,685,165,683 |
443,282,922,837 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
271,451,674,632 |
294,238,595,043 |
337,623,707,499 |
282,247,464,653 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,963,594,606 |
125,179,782,728 |
161,699,341,902 |
107,814,276,553 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,280,768,926 |
1,517,711,828 |
1,886,008,248 |
1,219,295,134 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,120,116,398 |
24,655,015,116 |
12,167,570,242 |
12,638,596,323 |
|
4. Phải trả người lao động |
64,135,308,558 |
40,642,210,028 |
52,034,888,122 |
69,485,160,557 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,669,592,116 |
8,393,152,259 |
10,107,843,590 |
9,040,485,145 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,020,969,440 |
54,024,071,496 |
54,214,600,047 |
50,867,189,093 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,088,500,000 |
10,387,000,000 |
6,685,500,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,172,824,588 |
29,439,651,588 |
38,827,955,348 |
31,182,461,848 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
273,061,458,184 |
225,061,458,184 |
215,061,458,184 |
161,035,458,184 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
273,031,458,184 |
225,031,458,184 |
215,031,458,184 |
161,005,458,184 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,944,569,577,021 |
1,995,145,891,832 |
1,934,873,951,459 |
1,968,064,519,530 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,944,569,577,021 |
1,995,145,891,832 |
1,934,873,951,459 |
1,968,064,519,530 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
501,123,040,000 |
501,123,040,000 |
551,227,980,000 |
551,227,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
501,123,040,000 |
501,123,040,000 |
551,227,980,000 |
551,227,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,047,891,246 |
36,047,891,246 |
36,047,891,246 |
36,047,891,246 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
724,734,652,533 |
724,734,652,533 |
765,535,112,633 |
765,535,152,633 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
382,190,432,010 |
422,503,956,920 |
272,961,941,371 |
292,970,234,708 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
250,296,301,009 |
40,313,524,910 |
83,495,365,461 |
104,503,698,798 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
131,894,131,001 |
382,190,432,010 |
189,466,575,910 |
188,466,535,910 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
300,473,561,232 |
310,736,351,133 |
309,101,026,209 |
322,283,260,943 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,489,082,709,837 |
2,514,445,945,059 |
2,487,559,117,142 |
2,411,347,442,367 |
|