TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
568,201,105,990 |
562,175,898,323 |
603,188,940,958 |
677,462,834,184 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
251,086,942,664 |
238,259,920,395 |
279,499,935,132 |
302,182,182,353 |
|
1. Tiền |
115,674,407,431 |
92,009,920,395 |
91,049,935,132 |
86,982,182,353 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
135,412,535,233 |
146,250,000,000 |
188,450,000,000 |
215,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,856,217,217 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,856,217,217 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
216,446,552,892 |
217,463,526,428 |
201,087,531,144 |
232,324,032,229 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
184,726,401,497 |
188,392,612,122 |
177,181,302,169 |
199,890,204,510 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,183,488,978 |
3,407,215,462 |
5,118,028,409 |
7,321,759,164 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,564,568,383 |
26,691,604,810 |
20,024,658,232 |
26,348,526,221 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,027,905,966 |
-1,027,905,966 |
-1,236,457,666 |
-1,236,457,666 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,132,774,429 |
21,710,838,617 |
20,523,627,223 |
20,673,553,009 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,132,774,429 |
21,710,838,617 |
20,523,627,223 |
20,673,553,009 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
75,678,618,788 |
81,441,612,883 |
98,777,847,459 |
118,983,066,593 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,285,139,596 |
7,792,374,767 |
25,248,316,993 |
20,454,092,183 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
70,313,758,779 |
73,640,964,121 |
73,521,240,175 |
75,623,956,936 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
79,720,413 |
8,273,995 |
8,290,291 |
22,905,017,474 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,939,865,655,752 |
1,926,019,569,576 |
1,885,893,768,879 |
1,836,983,110,875 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
53,000,000 |
53,000,000 |
53,000,000 |
53,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
53,000,000 |
53,000,000 |
53,000,000 |
53,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,229,325,100,489 |
1,230,072,595,600 |
1,189,337,344,800 |
1,153,154,851,586 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,217,339,396,908 |
1,218,805,346,275 |
1,178,756,936,815 |
1,143,076,638,924 |
|
- Nguyên giá |
2,048,421,158,166 |
2,094,847,161,705 |
2,110,286,165,888 |
2,127,015,396,810 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-831,081,761,258 |
-876,041,815,430 |
-931,529,229,073 |
-983,938,757,886 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,985,703,581 |
11,267,249,325 |
10,580,407,985 |
10,078,212,662 |
|
- Nguyên giá |
18,389,526,750 |
18,389,526,750 |
18,429,526,750 |
18,661,286,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,403,823,169 |
-7,122,277,425 |
-7,849,118,765 |
-8,583,074,088 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,289,278,203 |
3,094,180,523 |
7,630,194,303 |
2,996,396,492 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,289,278,203 |
3,094,180,523 |
7,630,194,303 |
2,996,396,492 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
112,231,665,142 |
112,231,665,142 |
111,969,282,420 |
111,969,282,420 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
112,076,665,142 |
112,076,665,142 |
111,814,282,420 |
111,814,282,420 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
155,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
586,966,611,918 |
580,568,128,311 |
576,903,947,356 |
568,809,580,377 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
586,966,611,918 |
580,568,128,311 |
576,903,947,356 |
568,809,580,377 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,508,066,761,742 |
2,488,195,467,899 |
2,489,082,709,837 |
2,514,445,945,059 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
690,664,104,149 |
637,183,940,378 |
544,513,132,816 |
519,300,053,227 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
280,629,145,745 |
290,860,482,194 |
271,451,674,632 |
294,238,595,043 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
105,537,224,735 |
124,076,191,972 |
96,963,594,606 |
125,179,782,728 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,457,279,864 |
1,522,118,416 |
1,280,768,926 |
1,517,711,828 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,844,830,793 |
14,914,762,817 |
11,120,116,398 |
24,655,015,116 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,644,000,565 |
53,859,462,821 |
64,135,308,558 |
40,642,210,028 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,423,070,936 |
8,476,144,451 |
8,669,592,116 |
8,393,152,259 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,893,202,163 |
42,858,037,129 |
41,020,969,440 |
54,024,071,496 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,517,999,780 |
9,528,000,000 |
14,088,500,000 |
10,387,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
40,311,536,909 |
35,625,764,588 |
34,172,824,588 |
29,439,651,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
410,034,958,404 |
346,323,458,184 |
273,061,458,184 |
225,061,458,184 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
410,004,958,404 |
346,293,458,184 |
273,031,458,184 |
225,031,458,184 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,817,402,657,593 |
1,851,011,527,521 |
1,944,569,577,021 |
1,995,145,891,832 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,817,402,657,593 |
1,851,011,527,521 |
1,944,569,577,021 |
1,995,145,891,832 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
501,123,040,000 |
501,123,040,000 |
501,123,040,000 |
501,123,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
501,123,040,000 |
501,123,040,000 |
501,123,040,000 |
501,123,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,047,891,246 |
36,047,891,246 |
36,047,891,246 |
36,047,891,246 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
724,734,652,533 |
724,734,652,533 |
724,734,652,533 |
724,734,652,533 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
282,432,151,712 |
304,557,467,088 |
382,190,432,010 |
422,503,956,920 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
150,538,020,711 |
172,663,336,087 |
250,296,301,009 |
40,313,524,910 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
131,894,131,001 |
131,894,131,001 |
131,894,131,001 |
382,190,432,010 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
273,064,922,102 |
284,548,476,654 |
300,473,561,232 |
310,736,351,133 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,508,066,761,742 |
2,488,195,467,899 |
2,489,082,709,837 |
2,514,445,945,059 |
|