MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 568,201,105,990 562,175,898,323 603,188,940,958 677,462,834,184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 251,086,942,664 238,259,920,395 279,499,935,132 302,182,182,353
1. Tiền 115,674,407,431 92,009,920,395 91,049,935,132 86,982,182,353
2. Các khoản tương đương tiền 135,412,535,233 146,250,000,000 188,450,000,000 215,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,856,217,217 3,300,000,000 3,300,000,000 3,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,856,217,217 3,300,000,000 3,300,000,000 3,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 216,446,552,892 217,463,526,428 201,087,531,144 232,324,032,229
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 184,726,401,497 188,392,612,122 177,181,302,169 199,890,204,510
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,183,488,978 3,407,215,462 5,118,028,409 7,321,759,164
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,564,568,383 26,691,604,810 20,024,658,232 26,348,526,221
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,027,905,966 -1,027,905,966 -1,236,457,666 -1,236,457,666
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,132,774,429 21,710,838,617 20,523,627,223 20,673,553,009
1. Hàng tồn kho 21,132,774,429 21,710,838,617 20,523,627,223 20,673,553,009
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 75,678,618,788 81,441,612,883 98,777,847,459 118,983,066,593
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,285,139,596 7,792,374,767 25,248,316,993 20,454,092,183
2. Thuế GTGT được khấu trừ 70,313,758,779 73,640,964,121 73,521,240,175 75,623,956,936
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 79,720,413 8,273,995 8,290,291 22,905,017,474
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,939,865,655,752 1,926,019,569,576 1,885,893,768,879 1,836,983,110,875
I. Các khoản phải thu dài hạn 53,000,000 53,000,000 53,000,000 53,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 53,000,000 53,000,000 53,000,000 53,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,229,325,100,489 1,230,072,595,600 1,189,337,344,800 1,153,154,851,586
1. Tài sản cố định hữu hình 1,217,339,396,908 1,218,805,346,275 1,178,756,936,815 1,143,076,638,924
- Nguyên giá 2,048,421,158,166 2,094,847,161,705 2,110,286,165,888 2,127,015,396,810
- Giá trị hao mòn lũy kế -831,081,761,258 -876,041,815,430 -931,529,229,073 -983,938,757,886
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,985,703,581 11,267,249,325 10,580,407,985 10,078,212,662
- Nguyên giá 18,389,526,750 18,389,526,750 18,429,526,750 18,661,286,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,403,823,169 -7,122,277,425 -7,849,118,765 -8,583,074,088
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,289,278,203 3,094,180,523 7,630,194,303 2,996,396,492
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,289,278,203 3,094,180,523 7,630,194,303 2,996,396,492
V. Đầu tư tài chính dài hạn 112,231,665,142 112,231,665,142 111,969,282,420 111,969,282,420
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 112,076,665,142 112,076,665,142 111,814,282,420 111,814,282,420
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 155,000,000 155,000,000 155,000,000 155,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 586,966,611,918 580,568,128,311 576,903,947,356 568,809,580,377
1. Chi phí trả trước dài hạn 586,966,611,918 580,568,128,311 576,903,947,356 568,809,580,377
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,508,066,761,742 2,488,195,467,899 2,489,082,709,837 2,514,445,945,059
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 690,664,104,149 637,183,940,378 544,513,132,816 519,300,053,227
I. Nợ ngắn hạn 280,629,145,745 290,860,482,194 271,451,674,632 294,238,595,043
1. Phải trả người bán ngắn hạn 105,537,224,735 124,076,191,972 96,963,594,606 125,179,782,728
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,457,279,864 1,522,118,416 1,280,768,926 1,517,711,828
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,844,830,793 14,914,762,817 11,120,116,398 24,655,015,116
4. Phải trả người lao động 38,644,000,565 53,859,462,821 64,135,308,558 40,642,210,028
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,423,070,936 8,476,144,451 8,669,592,116 8,393,152,259
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,893,202,163 42,858,037,129 41,020,969,440 54,024,071,496
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,517,999,780 9,528,000,000 14,088,500,000 10,387,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,311,536,909 35,625,764,588 34,172,824,588 29,439,651,588
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 410,034,958,404 346,323,458,184 273,061,458,184 225,061,458,184
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 410,004,958,404 346,293,458,184 273,031,458,184 225,031,458,184
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,817,402,657,593 1,851,011,527,521 1,944,569,577,021 1,995,145,891,832
I. Vốn chủ sở hữu 1,817,402,657,593 1,851,011,527,521 1,944,569,577,021 1,995,145,891,832
1. Vốn góp của chủ sở hữu 501,123,040,000 501,123,040,000 501,123,040,000 501,123,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 501,123,040,000 501,123,040,000 501,123,040,000 501,123,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,047,891,246 36,047,891,246 36,047,891,246 36,047,891,246
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 724,734,652,533 724,734,652,533 724,734,652,533 724,734,652,533
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 282,432,151,712 304,557,467,088 382,190,432,010 422,503,956,920
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 150,538,020,711 172,663,336,087 250,296,301,009 40,313,524,910
- LNST chưa phân phối kỳ này 131,894,131,001 131,894,131,001 131,894,131,001 382,190,432,010
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 273,064,922,102 284,548,476,654 300,473,561,232 310,736,351,133
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,508,066,761,742 2,488,195,467,899 2,489,082,709,837 2,514,445,945,059
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.