TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
480,360,425,206 |
585,876,092,207 |
605,005,169,022 |
492,369,580,154 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
216,024,629,908 |
332,397,641,629 |
331,452,487,098 |
212,263,826,089 |
|
1. Tiền |
82,525,735,897 |
76,505,141,629 |
86,933,677,314 |
106,190,044,298 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
133,498,894,011 |
255,892,500,000 |
244,518,809,784 |
106,073,781,791 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
52,105,720,000 |
78,525,947,673 |
32,327,019,444 |
49,155,299,613 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
78,525,947,673 |
32,327,019,444 |
49,155,299,613 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
154,266,226,423 |
92,980,974,388 |
130,269,427,359 |
155,425,057,342 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
93,888,427,203 |
81,639,368,446 |
112,860,391,893 |
127,310,661,484 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,081,186,818 |
4,145,522,828 |
6,230,265,391 |
9,394,685,544 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,353,547,656 |
8,229,320,448 |
12,128,332,446 |
19,669,272,685 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,056,935,254 |
-1,033,237,334 |
-949,562,371 |
-949,562,371 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,338,432,080 |
9,960,417,201 |
9,263,495,588 |
13,369,558,391 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,338,432,080 |
9,960,417,201 |
9,263,495,588 |
13,369,558,391 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,625,416,795 |
72,011,111,316 |
101,692,739,533 |
62,155,838,719 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,139,830,264 |
1,183,023,513 |
4,356,051,516 |
4,874,503,041 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
45,117,515,749 |
70,824,298,690 |
97,283,589,769 |
57,279,316,973 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,789,113 |
53,098,248 |
2,018,705 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,368,070,782 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,014,741,606,587 |
1,638,136,117,093 |
1,792,432,728,397 |
1,986,632,759,358 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
291,066,000 |
|
53,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
291,066,000 |
|
53,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
420,986,227,213 |
958,833,168,642 |
1,215,129,401,911 |
1,201,903,531,492 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
404,658,535,754 |
944,620,839,203 |
1,204,039,352,619 |
1,190,951,862,741 |
|
- Nguyên giá |
758,313,070,560 |
1,356,793,052,719 |
1,766,478,000,182 |
1,924,592,760,668 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-353,654,534,806 |
-412,172,213,516 |
-562,438,647,563 |
-733,640,897,927 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,675,253,035 |
14,212,329,439 |
11,090,049,292 |
10,951,668,751 |
|
- Nguyên giá |
11,691,235,603 |
15,842,344,742 |
14,281,802,663 |
15,967,317,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,015,982,568 |
-1,630,015,303 |
-3,191,753,371 |
-5,015,648,499 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
82,695,831,636 |
11,150,787,591 |
74,854,105,315 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,652,438,424 |
82,695,831,636 |
11,150,787,591 |
74,854,105,315 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
100,330,277,837 |
108,889,668,002 |
104,799,316,472 |
112,231,665,142 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
99,865,277,837 |
108,579,668,002 |
104,644,316,472 |
112,076,665,142 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
465,000,000 |
310,000,000 |
155,000,000 |
155,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
493,425,101,537 |
487,426,382,813 |
461,353,222,423 |
597,590,457,409 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
492,789,424,037 |
487,426,382,813 |
461,353,222,423 |
597,590,457,409 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,495,102,031,793 |
2,224,012,209,300 |
2,397,437,897,419 |
2,479,002,339,512 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
279,221,472,908 |
792,839,839,659 |
881,947,253,829 |
769,456,660,980 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
269,661,492,908 |
374,986,497,931 |
296,567,008,267 |
369,161,250,744 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
88,408,538,275 |
204,302,875,593 |
62,612,059,106 |
101,421,639,201 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,362,635,071 |
1,095,259,374 |
1,454,857,421 |
1,633,659,247 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,056,907,393 |
19,115,320,125 |
18,811,034,169 |
12,682,523,598 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,866,432,362 |
42,102,442,516 |
41,470,024,939 |
47,306,189,843 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,583,922,922 |
736,697,174 |
14,010,125,062 |
9,572,097,776 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
62,125,462,890 |
60,549,832,296 |
38,592,237,065 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
7,012,140,000 |
57,689,480,000 |
119,518,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
3,982,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
34,514,300,259 |
39,969,595,274 |
38,434,904,014 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,559,980,000 |
417,853,341,728 |
585,380,245,562 |
400,295,410,236 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
499,100,000 |
276,500,000 |
40,000,000 |
30,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,060,880,000 |
417,576,841,728 |
585,340,245,562 |
400,265,410,236 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,058,380,558,885 |
1,431,172,369,641 |
1,515,490,643,590 |
1,709,545,678,532 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,058,380,558,885 |
1,431,172,369,641 |
1,515,490,643,590 |
1,709,545,678,532 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
345,415,410,000 |
414,160,420,000 |
455,571,420,000 |
501,123,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
414,160,420,000 |
455,571,420,000 |
501,123,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,231,904,775 |
36,141,891,246 |
36,141,891,246 |
36,047,891,246 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,396,631,245 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
406,528,068,031 |
537,563,930,272 |
598,595,119,872 |
646,581,474,591 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
250,789,157,324 |
274,832,862,734 |
258,295,915,770 |
284,888,612,943 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
37,500,472,767 |
53,095,759,134 |
191,721,424,793 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
237,332,389,967 |
205,200,156,636 |
93,167,188,150 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
168,473,265,389 |
166,886,296,702 |
240,904,659,752 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,495,102,031,793 |
2,224,012,209,300 |
2,397,437,897,419 |
2,479,002,339,512 |
|