1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
249,881,128,689 |
182,030,874,180 |
260,159,424,940 |
245,477,537,110 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
249,881,128,689 |
182,030,874,180 |
260,159,424,940 |
245,477,537,110 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
227,520,084,465 |
165,608,508,053 |
239,657,678,341 |
224,022,789,841 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,361,044,224 |
16,422,366,127 |
20,501,746,599 |
21,454,747,269 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,329,389,567 |
1,693,111,338 |
3,276,753,601 |
973,196,106 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,860,910,760 |
210,837,407 |
1,310,798,734 |
508,704,873 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,247,876 |
4,247,876 |
4,583,688 |
4,435,027 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,091,573,920 |
12,985,883,530 |
10,198,357,366 |
13,573,396,030 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,737,949,111 |
4,918,756,528 |
12,269,344,100 |
8,345,842,472 |
|
12. Thu nhập khác |
95,780,827 |
345,629,960 |
47,438,386 |
4,562,551 |
|
13. Chi phí khác |
545,840,958 |
219,390,821 |
14,213,765 |
143,014 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-450,060,131 |
126,239,139 |
33,224,621 |
4,419,537 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,287,888,980 |
5,044,995,667 |
12,302,568,721 |
8,350,262,009 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-108,895,282 |
1,043,450,028 |
2,379,666,176 |
1,683,985,327 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,396,784,262 |
4,001,545,639 |
9,922,902,545 |
6,666,276,682 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,396,784,262 |
4,001,545,639 |
9,922,902,545 |
6,666,276,682 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,021 |
284 |
395 |
473 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|