MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 249,881,128,689 182,030,874,180 260,159,424,940 245,477,537,110
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 249,881,128,689 182,030,874,180 260,159,424,940 245,477,537,110
4. Giá vốn hàng bán 227,520,084,465 165,608,508,053 239,657,678,341 224,022,789,841
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,361,044,224 16,422,366,127 20,501,746,599 21,454,747,269
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,329,389,567 1,693,111,338 3,276,753,601 973,196,106
7. Chi phí tài chính 1,860,910,760 210,837,407 1,310,798,734 508,704,873
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,247,876 4,247,876 4,583,688 4,435,027
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,091,573,920 12,985,883,530 10,198,357,366 13,573,396,030
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,737,949,111 4,918,756,528 12,269,344,100 8,345,842,472
12. Thu nhập khác 95,780,827 345,629,960 47,438,386 4,562,551
13. Chi phí khác 545,840,958 219,390,821 14,213,765 143,014
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -450,060,131 126,239,139 33,224,621 4,419,537
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,287,888,980 5,044,995,667 12,302,568,721 8,350,262,009
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -108,895,282 1,043,450,028 2,379,666,176 1,683,985,327
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,396,784,262 4,001,545,639 9,922,902,545 6,666,276,682
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,396,784,262 4,001,545,639 9,922,902,545 6,666,276,682
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,021 284 395 473
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.