1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
226,659,429,831 |
258,389,825,668 |
171,848,678,034 |
226,258,575,828 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
226,659,429,831 |
258,389,825,668 |
171,848,678,034 |
226,258,575,828 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
202,320,880,779 |
235,304,224,963 |
149,616,815,667 |
201,205,505,689 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,338,549,052 |
23,085,600,705 |
22,231,862,367 |
25,053,070,139 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,530,083,995 |
19,236,483,488 |
2,368,831,841 |
2,328,795,472 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,395,942,780 |
989,734,222 |
677,664,456 |
977,237,606 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,473,125 |
13,477,200 |
12,512,805 |
11,924,334 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,924,181,611 |
29,414,100,469 |
17,832,290,749 |
12,304,959,940 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,548,508,656 |
11,918,249,502 |
6,090,739,003 |
14,099,668,065 |
|
12. Thu nhập khác |
54,378,066 |
87,782,619 |
418,378,998 |
761,974,313 |
|
13. Chi phí khác |
124,793,419 |
1,070,700 |
39,517,989 |
-50,511,255 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-70,415,353 |
86,711,919 |
378,861,009 |
812,485,568 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,478,093,303 |
12,004,961,421 |
6,469,600,012 |
14,912,153,633 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,550,824,487 |
-657,198,788 |
1,331,798,061 |
2,840,298,960 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,927,268,816 |
12,662,160,209 |
5,137,801,951 |
12,071,854,673 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,927,268,816 |
12,662,160,209 |
5,137,801,951 |
12,071,854,673 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
420 |
898 |
364 |
277 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|