TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
470,166,999,266 |
449,475,008,686 |
410,193,212,495 |
452,812,141,687 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
219,241,256,657 |
191,953,507,084 |
172,124,412,050 |
199,285,657,484 |
|
1. Tiền |
115,271,394,871 |
111,453,507,084 |
127,124,412,050 |
121,285,657,484 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
103,969,861,786 |
80,500,000,000 |
45,000,000,000 |
78,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,001,500,000 |
17,001,500,000 |
47,001,500,000 |
56,001,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,001,500,000 |
17,001,500,000 |
47,001,500,000 |
56,001,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
199,795,840,659 |
231,429,060,934 |
180,035,010,443 |
187,688,568,091 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
155,203,218,370 |
178,173,727,707 |
149,394,512,318 |
133,515,322,579 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,491,897,675 |
23,690,145,903 |
10,965,347,148 |
24,936,845,097 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,911,211,390 |
35,375,674,100 |
19,939,654,750 |
29,487,258,146 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,810,486,776 |
-5,810,486,776 |
-264,503,773 |
-250,857,731 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,813,500 |
1,813,500 |
70,163,500 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,813,500 |
1,813,500 |
70,163,500 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,126,588,450 |
9,089,127,168 |
10,962,126,502 |
9,836,416,112 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
276,812,267 |
158,070,746 |
174,189,151 |
383,945,992 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,802,820,025 |
8,887,561,617 |
10,750,115,868 |
9,180,289,821 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
46,956,158 |
43,494,805 |
37,821,483 |
272,180,299 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
201,081,840,832 |
213,247,762,779 |
217,235,907,825 |
204,450,120,177 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,874,733,470 |
8,874,733,470 |
8,874,733,470 |
8,874,733,470 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,874,733,470 |
8,874,733,470 |
8,874,733,470 |
8,874,733,470 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,726,590,524 |
74,926,567,498 |
75,084,256,497 |
78,408,045,500 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
57,817,399,219 |
56,077,601,935 |
56,295,762,357 |
59,680,022,783 |
|
- Nguyên giá |
142,530,470,900 |
142,686,670,900 |
144,420,383,738 |
147,320,317,104 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,713,071,681 |
-86,609,068,965 |
-88,124,621,381 |
-87,640,294,321 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,909,191,305 |
18,848,965,563 |
18,788,494,140 |
18,728,022,717 |
|
- Nguyên giá |
22,381,234,828 |
22,381,234,828 |
22,381,234,828 |
22,381,234,828 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,472,043,523 |
-3,532,269,265 |
-3,592,740,688 |
-3,653,212,111 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
39,406,349,331 |
38,371,943,525 |
37,380,390,952 |
36,388,838,377 |
|
- Nguyên giá |
74,584,104,356 |
74,584,104,356 |
74,584,104,356 |
74,584,104,356 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,177,755,025 |
-36,212,160,831 |
-37,203,713,404 |
-38,195,265,979 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
494,105,698 |
2,544,088,753 |
6,732,168,369 |
6,487,274,545 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
494,105,698 |
2,544,088,753 |
6,732,168,369 |
6,487,274,545 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,636,114,422 |
28,034,742,212 |
27,591,049,498 |
13,138,863,263 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,458,000,000 |
4,458,000,000 |
4,458,000,000 |
4,458,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,614,263,664 |
11,614,263,664 |
11,614,263,664 |
11,614,263,664 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,436,149,242 |
-2,037,521,452 |
-2,481,214,166 |
-2,933,400,401 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
60,943,947,387 |
60,495,687,321 |
61,573,309,039 |
61,152,365,022 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
60,943,947,387 |
60,495,687,321 |
61,573,309,039 |
61,152,365,022 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
671,248,840,098 |
662,722,771,465 |
627,429,120,320 |
657,262,261,864 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
343,108,765,341 |
328,668,664,490 |
280,788,150,394 |
306,625,860,106 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
340,556,213,907 |
326,733,113,056 |
279,043,598,960 |
304,731,308,672 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,354,739,463 |
115,112,131,517 |
103,521,548,198 |
84,283,213,841 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,278,105,613 |
23,908,219,599 |
17,431,115,653 |
31,527,938,718 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,361,696,232 |
16,617,834,039 |
12,965,118,460 |
12,569,117,539 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,856,565,842 |
14,107,807,694 |
28,320,939,746 |
18,040,653,227 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,671,578,603 |
12,264,146,040 |
3,754,977,326 |
11,877,836,396 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
19,446,606,017 |
25,087,116,120 |
|
19,848,672,533 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
159,688,570,488 |
109,959,402,450 |
105,293,523,420 |
120,226,843,478 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,935,259,959 |
913,629,978 |
156,000,000 |
117,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,963,091,690 |
8,762,825,619 |
7,600,376,157 |
6,240,032,940 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,552,551,434 |
1,935,551,434 |
1,744,551,434 |
1,894,551,434 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,531,551,434 |
821,551,434 |
801,551,434 |
951,551,434 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
521,000,000 |
614,000,000 |
443,000,000 |
443,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
328,140,074,757 |
334,054,106,975 |
346,640,969,926 |
350,636,401,758 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
328,140,074,757 |
334,054,106,975 |
346,640,969,926 |
350,636,401,758 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,149,940,000 |
140,964,860,000 |
140,964,860,000 |
140,964,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,149,940,000 |
140,964,860,000 |
140,964,860,000 |
140,964,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
115,843,956,365 |
103,029,036,365 |
103,029,036,365 |
103,029,036,365 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
14,347,508,884 |
14,334,272,286 |
14,246,587,566 |
13,249,663,768 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,798,669,508 |
75,725,938,324 |
88,400,485,995 |
93,392,841,625 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,145,649,196 |
39,072,918,012 |
51,735,078,221 |
5,137,801,951 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,653,020,312 |
36,653,020,312 |
36,665,407,774 |
88,255,039,674 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
671,248,840,098 |
662,722,771,465 |
627,429,120,320 |
657,262,261,864 |
|