1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,760,351,000,000 |
3,252,725,000,000 |
2,226,386,000,000 |
1,510,391,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,760,351,000,000 |
3,252,725,000,000 |
2,226,386,000,000 |
1,510,391,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
915,567,000,000 |
1,680,924,000,000 |
1,058,016,000,000 |
880,962,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
844,784,000,000 |
1,571,801,000,000 |
1,168,370,000,000 |
629,429,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
76,850,000,000 |
94,442,000,000 |
101,589,000,000 |
119,680,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
125,539,000,000 |
162,420,000,000 |
154,138,000,000 |
151,938,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
124,676,000,000 |
161,340,000,000 |
153,298,000,000 |
151,082,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
39,904,000,000 |
184,772,000,000 |
91,615,000,000 |
51,915,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
83,514,000,000 |
133,144,000,000 |
64,478,000,000 |
80,259,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
672,677,000,000 |
1,185,907,000,000 |
959,728,000,000 |
464,997,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
47,314,000,000 |
48,767,000,000 |
21,131,000,000 |
20,097,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
3,566,000,000 |
23,622,000,000 |
1,048,000,000 |
1,696,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
43,748,000,000 |
25,145,000,000 |
20,083,000,000 |
18,401,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
716,425,000,000 |
1,211,052,000,000 |
979,811,000,000 |
483,398,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
144,546,000,000 |
243,802,000,000 |
199,180,000,000 |
96,264,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-512,000,000 |
-7,301,000,000 |
-506,000,000 |
-493,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
572,391,000,000 |
974,551,000,000 |
781,137,000,000 |
387,627,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
572,264,000,000 |
974,399,000,000 |
780,935,000,000 |
387,511,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
127,000,000 |
152,000,000 |
202,000,000 |
116,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|