MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vincom Retail (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,760,351,000,000 3,252,725,000,000 2,226,386,000,000 1,510,391,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,760,351,000,000 3,252,725,000,000 2,226,386,000,000 1,510,391,000,000
4. Giá vốn hàng bán 915,567,000,000 1,680,924,000,000 1,058,016,000,000 880,962,000,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 844,784,000,000 1,571,801,000,000 1,168,370,000,000 629,429,000,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 76,850,000,000 94,442,000,000 101,589,000,000 119,680,000,000
7. Chi phí tài chính 125,539,000,000 162,420,000,000 154,138,000,000 151,938,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 124,676,000,000 161,340,000,000 153,298,000,000 151,082,000,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 39,904,000,000 184,772,000,000 91,615,000,000 51,915,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 83,514,000,000 133,144,000,000 64,478,000,000 80,259,000,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 672,677,000,000 1,185,907,000,000 959,728,000,000 464,997,000,000
12. Thu nhập khác 47,314,000,000 48,767,000,000 21,131,000,000 20,097,000,000
13. Chi phí khác 3,566,000,000 23,622,000,000 1,048,000,000 1,696,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 43,748,000,000 25,145,000,000 20,083,000,000 18,401,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 716,425,000,000 1,211,052,000,000 979,811,000,000 483,398,000,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 144,546,000,000 243,802,000,000 199,180,000,000 96,264,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -512,000,000 -7,301,000,000 -506,000,000 -493,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 572,391,000,000 974,551,000,000 781,137,000,000 387,627,000,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 572,264,000,000 974,399,000,000 780,935,000,000 387,511,000,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 127,000,000 152,000,000 202,000,000 116,000,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.