MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vincom Retail (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,234,730,873,358 1,522,813,316,697 1,617,892,522,192
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,234,730,873,358 1,522,813,316,697 1,617,892,522,192
4. Giá vốn hàng bán 642,406,152,726 737,164,081,382 816,985,834,237
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 592,324,720,632 785,649,235,315 800,906,687,955
6. Doanh thu hoạt động tài chính 143,087,410,258 136,863,023,050 186,806,258,320
7. Chi phí tài chính 138,767,486,441 128,442,842,206 131,520,227,820
- Trong đó: Chi phí lãi vay 138,733,929,485 128,434,159,902 131,320,985,678
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 39,123,322,853 92,114,702,942 60,401,057,823
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 119,933,917,673 45,816,468,866 95,511,209,024
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 437,587,403,923 656,138,244,351 700,280,451,608
12. Thu nhập khác 7,191,931,871 12,969,479,411 8,190,095,196
13. Chi phí khác 9,734,303,153 9,368,151,710 6,418,676,580
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,542,371,282 3,601,327,701 1,771,418,616
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 435,045,032,641 659,739,572,052 702,051,870,224
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 84,092,697,831 135,983,841,288 158,237,611,220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -22,729,730,047 -4,529,530,200 2,314,937,638
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 373,682,064,857 528,285,260,964 541,499,321,366
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 373,682,064,857 528,143,983,666 541,366,298,792
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 141,277,298 133,022,574
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.