1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,234,730,873,358 |
1,522,813,316,697 |
1,617,892,522,192 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,234,730,873,358 |
1,522,813,316,697 |
1,617,892,522,192 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
642,406,152,726 |
737,164,081,382 |
816,985,834,237 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
592,324,720,632 |
785,649,235,315 |
800,906,687,955 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
143,087,410,258 |
136,863,023,050 |
186,806,258,320 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
138,767,486,441 |
128,442,842,206 |
131,520,227,820 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
138,733,929,485 |
128,434,159,902 |
131,320,985,678 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
39,123,322,853 |
92,114,702,942 |
60,401,057,823 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
119,933,917,673 |
45,816,468,866 |
95,511,209,024 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
437,587,403,923 |
656,138,244,351 |
700,280,451,608 |
|
12. Thu nhập khác |
|
7,191,931,871 |
12,969,479,411 |
8,190,095,196 |
|
13. Chi phí khác |
|
9,734,303,153 |
9,368,151,710 |
6,418,676,580 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-2,542,371,282 |
3,601,327,701 |
1,771,418,616 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
435,045,032,641 |
659,739,572,052 |
702,051,870,224 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
84,092,697,831 |
135,983,841,288 |
158,237,611,220 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-22,729,730,047 |
-4,529,530,200 |
2,314,937,638 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
373,682,064,857 |
528,285,260,964 |
541,499,321,366 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
373,682,064,857 |
528,143,983,666 |
541,366,298,792 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
141,277,298 |
133,022,574 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|