TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,770,627,000,000 |
7,099,011,000,000 |
5,936,580,000,000 |
5,708,358,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,225,517,000,000 |
3,050,907,000,000 |
3,013,452,000,000 |
2,309,153,000,000 |
|
1. Tiền |
1,105,517,000,000 |
1,030,907,000,000 |
1,067,373,000,000 |
547,800,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,120,000,000,000 |
2,020,000,000,000 |
1,946,079,000,000 |
1,761,353,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,893,283,000,000 |
1,894,314,000,000 |
1,108,729,000,000 |
674,165,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,893,283,000,000 |
1,894,314,000,000 |
1,108,729,000,000 |
674,165,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,671,928,000,000 |
1,532,703,000,000 |
1,451,733,000,000 |
1,313,544,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
967,395,000,000 |
817,997,000,000 |
1,212,853,000,000 |
1,134,012,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
119,890,000,000 |
97,136,000,000 |
79,423,000,000 |
68,715,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
596,763,000,000 |
632,036,000,000 |
190,019,000,000 |
149,396,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,120,000,000 |
-14,466,000,000 |
-30,562,000,000 |
-38,579,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,202,985,000,000 |
519,889,000,000 |
286,213,000,000 |
289,541,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,203,796,000,000 |
519,889,000,000 |
286,213,000,000 |
289,541,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-811,000,000 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,776,914,000,000 |
101,198,000,000 |
76,453,000,000 |
1,121,955,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
175,415,000,000 |
69,513,000,000 |
33,283,000,000 |
59,132,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,476,000,000 |
31,150,000,000 |
42,770,000,000 |
22,461,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
447,000,000 |
535,000,000 |
400,000,000 |
362,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,545,576,000,000 |
|
|
1,040,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,308,549,000,000 |
32,670,466,000,000 |
33,843,608,000,000 |
32,205,269,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,405,000,000 |
8,308,000,000 |
1,257,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1,250,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,405,000,000 |
8,308,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
449,993,000,000 |
450,233,000,000 |
440,007,000,000 |
434,197,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
424,757,000,000 |
430,206,000,000 |
421,904,000,000 |
418,035,000,000 |
|
- Nguyên giá |
582,174,000,000 |
595,633,000,000 |
595,285,000,000 |
599,801,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-157,417,000,000 |
-165,427,000,000 |
-173,381,000,000 |
-181,766,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,236,000,000 |
20,027,000,000 |
18,103,000,000 |
16,162,000,000 |
|
- Nguyên giá |
58,796,000,000 |
54,391,000,000 |
54,391,000,000 |
54,391,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,560,000,000 |
-34,364,000,000 |
-36,288,000,000 |
-38,229,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,206,349,000,000 |
27,598,604,000,000 |
27,386,086,000,000 |
27,031,141,000,000 |
|
- Nguyên giá |
32,861,966,000,000 |
33,576,651,000,000 |
33,709,086,000,000 |
33,696,324,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,655,617,000,000 |
-5,978,047,000,000 |
-6,323,000,000,000 |
-6,665,183,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
883,339,000,000 |
959,231,000,000 |
971,166,000,000 |
1,001,242,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
883,339,000,000 |
959,231,000,000 |
971,166,000,000 |
1,001,242,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,761,463,000,000 |
3,654,090,000,000 |
3,788,849,000,000 |
3,731,189,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
507,460,000,000 |
514,162,000,000 |
474,948,000,000 |
435,434,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,243,000,000 |
16,032,000,000 |
16,032,000,000 |
16,032,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
892,420,000,000 |
2,789,702,000,000 |
2,981,820,000,000 |
2,981,820,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
352,340,000,000 |
334,194,000,000 |
316,049,000,000 |
297,903,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
40,079,176,000,000 |
39,769,477,000,000 |
39,780,188,000,000 |
37,913,627,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,717,909,000,000 |
10,433,659,000,000 |
9,663,235,000,000 |
7,409,046,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,781,388,000,000 |
3,490,911,000,000 |
5,266,410,000,000 |
3,040,554,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
638,096,000,000 |
741,405,000,000 |
606,002,000,000 |
538,116,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,522,690,000,000 |
429,835,000,000 |
169,071,000,000 |
399,321,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
365,060,000,000 |
321,533,000,000 |
231,410,000,000 |
434,567,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
913,000,000 |
204,000,000 |
324,000,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
821,108,000,000 |
1,009,332,000,000 |
702,853,000,000 |
670,952,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
187,431,000,000 |
164,209,000,000 |
147,668,000,000 |
107,653,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,199,740,000,000 |
786,519,000,000 |
822,540,000,000 |
851,005,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,447,000,000 |
19,887,000,000 |
2,567,614,000,000 |
19,887,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
24,007,000,000 |
15,091,000,000 |
16,032,000,000 |
16,157,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,896,000,000 |
2,896,000,000 |
2,896,000,000 |
2,896,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,936,521,000,000 |
6,942,748,000,000 |
4,396,825,000,000 |
4,368,492,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
73,360,000,000 |
86,181,000,000 |
91,245,000,000 |
86,790,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,088,415,000,000 |
1,072,229,000,000 |
1,109,239,000,000 |
1,076,404,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,696,058,000,000 |
5,706,162,000,000 |
3,118,671,000,000 |
3,128,121,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
78,688,000,000 |
78,176,000,000 |
77,670,000,000 |
77,177,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
28,361,267,000,000 |
29,335,818,000,000 |
30,116,953,000,000 |
30,504,581,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
28,361,267,000,000 |
29,335,818,000,000 |
30,116,953,000,000 |
30,504,581,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
23,288,184,000,000 |
23,288,184,000,000 |
23,288,184,000,000 |
23,288,184,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
23,288,184,000,000 |
23,288,184,000,000 |
23,288,184,000,000 |
23,288,184,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,983,000,000 |
46,983,000,000 |
46,983,000,000 |
46,983,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,954,258,000,000 |
-1,954,258,000,000 |
-1,954,258,000,000 |
-1,954,258,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-53,420,000,000 |
-53,420,000,000 |
-53,420,000,000 |
-53,420,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,999,606,000,000 |
7,974,006,000,000 |
8,754,938,000,000 |
9,162,451,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,407,458,000,000 |
2,381,858,000,000 |
780,935,000,000 |
1,188,448,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,592,148,000,000 |
5,592,148,000,000 |
7,974,003,000,000 |
7,974,003,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,172,000,000 |
34,323,000,000 |
34,526,000,000 |
34,641,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
40,079,176,000,000 |
39,769,477,000,000 |
39,780,188,000,000 |
37,913,627,000,000 |
|