MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vincom Retail (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,230,831,020,365 9,947,736,963,704 13,339,606,720,807 10,216,011,085,206
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,262,618,180,880 1,421,529,231,881 1,404,510,417,149 1,532,281,471,765
1. Tiền 392,618,180,880 851,529,231,881 283,790,581,724 762,713,467,941
2. Các khoản tương đương tiền 1,870,000,000,000 570,000,000,000 1,120,719,835,425 769,568,003,824
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,724,265,686 62,181,546,761 60,181,546,761 14,982,629,666
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 59,724,265,686 62,181,546,761 60,181,546,761 14,982,629,666
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,608,152,059,806 3,775,702,071,813 3,886,015,542,554 1,129,069,356,919
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 635,890,627,090 575,023,734,678 596,332,263,364 444,121,937,828
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 436,999,707,367 283,427,107,972 216,186,342,947 291,094,202,373
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 2,613,600,000,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,613,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 603,631,462,035 373,464,606,479 532,659,772,140 440,947,166,028
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68,369,736,686 -69,813,377,316 -72,762,835,897 -47,093,949,310
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,714,443,461,047 1,655,310,507,135 1,969,430,771,109 2,294,077,193,010
1. Hàng tồn kho 1,714,443,461,047 1,655,310,507,135 1,995,721,114,816 2,331,515,606,848
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,290,343,707 -37,438,413,838
V.Tài sản ngắn hạn khác 585,893,052,946 3,033,013,606,114 6,019,468,443,234 5,245,600,433,846
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 147,950,028,474 192,729,759,822 373,550,560,923 452,854,794,706
2. Thuế GTGT được khấu trừ 78,201,554,945 127,740,285,661 113,374,321,680 123,413,198,955
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,357,933,630 2,160,024,734 2,160,024,734 2,159,524,734
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 357,383,535,897 2,710,383,535,897 5,530,383,535,897 4,667,172,915,451
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,011,387,024,425 27,902,797,834,493 24,780,311,068,150 25,796,278,944,654
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,623,180,138,152 7,594,538,152 9,501,088,152 9,916,542,452
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,613,600,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 9,580,138,152 7,594,538,152 9,501,088,152 9,916,542,452
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 185,071,013,068 170,582,653,735 168,008,083,922 302,826,859,100
1. Tài sản cố định hữu hình 153,548,960,147 138,876,089,600 134,696,056,740 271,280,447,811
- Nguyên giá 196,255,123,860 187,427,004,060 190,514,873,683 335,309,794,238
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,706,163,713 -48,550,914,460 -55,818,816,943 -64,029,346,427
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,522,052,921 31,706,564,135 33,312,027,182 31,546,411,289
- Nguyên giá 42,704,565,180 44,544,288,787 47,878,083,853 47,947,662,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,182,512,259 -12,837,724,652 -14,566,056,671 -16,401,251,655
III. Bất động sản đầu tư 19,098,825,470,859 20,792,485,810,840 20,182,535,107,678 21,166,861,979,280
- Nguyên giá 21,191,765,618,841 23,104,397,662,608 22,735,065,468,857 23,959,578,070,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,092,940,147,982 -2,311,911,851,768 -2,552,530,361,179 -2,792,716,091,094
IV. Tài sản dở dang dài hạn 810,698,236,183 1,164,718,265,438 1,294,573,606,268 1,106,395,449,427
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 810,698,236,183 1,164,718,265,438 1,294,573,606,268 1,106,395,449,427
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,830,000,000,000 1,830,000,000,000 1,830,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,830,000,000,000 1,830,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,293,612,166,163 3,937,416,566,328 1,295,693,182,130 1,380,278,114,395
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,221,837,752,954 219,152,172,128 418,129,533,238 367,858,865,512
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,682,995,661 19,318,894,954 16,764,067,949 18,765,586,242
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,500,000,000,000 3,147,000,000,000 327,000,000,000 478,000,000,000
5. Lợi thế thương mại 570,091,417,548 551,945,499,246 533,799,580,943 515,653,662,641
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 36,242,218,044,790 37,850,534,798,197 38,119,917,788,957 36,012,290,029,860
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,092,627,585,067 11,767,500,077,506 11,484,363,797,369 8,756,595,583,794
I. Nợ ngắn hạn 7,306,607,582,525 7,747,516,841,277 7,564,061,359,875 5,208,475,534,421
1. Phải trả người bán ngắn hạn 819,598,808,927 1,161,149,781,857 820,738,255,511 1,072,689,737,392
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,979,332,380,894 2,145,569,369,315 2,068,718,218,890 2,227,763,487,371
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 141,244,898,930 191,156,919,397 138,493,580,751 194,649,653,386
4. Phải trả người lao động 5,125,800,699 6,656,956,333 1,265,601,274 475,557,833
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 587,692,328,519 385,731,227,502 656,454,171,723 647,669,630,825
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28,056,490,714 27,460,603,444 35,072,044,090 27,972,856,512
9. Phải trả ngắn hạn khác 938,351,901,336 989,769,715,583 1,014,287,835,887 1,007,027,126,016
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,800,824,499,997 2,831,322,103,766 2,816,883,001,794 18,078,835,131
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,484,315,005 5,804,006,578 9,252,492,453 9,252,492,453
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,896,157,504 2,896,157,502 2,896,157,502 2,896,157,502
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,786,020,002,542 4,019,983,236,229 3,920,302,437,494 3,548,120,049,373
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 70,359,786,635 60,137,207,916 50,483,226,622 44,534,404,034
7. Phải trả dài hạn khác 643,374,499,817 623,922,912,198 637,875,643,511 664,279,722,596
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,031,675,871,995 3,282,206,902,927 3,164,168,997,122 2,769,978,269,637
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 40,609,844,095 53,716,213,188 67,774,570,239 69,327,653,106
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,149,590,459,723 26,083,034,720,691 26,635,553,991,588 27,255,694,446,066
I. Vốn chủ sở hữu 25,149,590,459,723 26,083,034,720,691 26,635,553,991,588 27,255,694,446,066
1. Vốn góp của chủ sở hữu 19,010,787,330,000 19,010,787,330,001 19,010,787,330,000 19,010,787,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 19,010,787,330,000 19,010,787,330,001 19,010,787,330,000 19,010,787,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,324,379,868,905 4,324,379,868,906 4,324,379,868,907 4,324,379,868,907
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -58,419,891,967 -58,419,891,967 -58,419,891,967 -58,419,891,967
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,842,228,845,413 2,775,531,829,080 3,327,907,539,583 3,947,926,255,356
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,177,551,464 944,480,535,131 541,366,298,792 1,161,385,014,565
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,831,051,293,949 1,831,051,293,949 2,786,541,240,791 2,786,541,240,791
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 30,614,307,372 30,755,584,671 30,899,145,065 31,020,883,770
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 36,242,218,044,790 37,850,534,798,197 38,119,917,788,957 36,012,290,029,860
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.