TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
6,230,831,020,365 |
9,947,736,963,704 |
13,339,606,720,807 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,262,618,180,880 |
1,421,529,231,881 |
1,404,510,417,149 |
|
1. Tiền |
|
392,618,180,880 |
851,529,231,881 |
283,790,581,724 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,870,000,000,000 |
570,000,000,000 |
1,120,719,835,425 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
59,724,265,686 |
62,181,546,761 |
60,181,546,761 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
59,724,265,686 |
62,181,546,761 |
60,181,546,761 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,608,152,059,806 |
3,775,702,071,813 |
3,886,015,542,554 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
635,890,627,090 |
575,023,734,678 |
596,332,263,364 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
436,999,707,367 |
283,427,107,972 |
216,186,342,947 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
2,613,600,000,000 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
2,613,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
603,631,462,035 |
373,464,606,479 |
532,659,772,140 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-68,369,736,686 |
-69,813,377,316 |
-72,762,835,897 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,714,443,461,047 |
1,655,310,507,135 |
1,969,430,771,109 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,714,443,461,047 |
1,655,310,507,135 |
1,995,721,114,816 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-26,290,343,707 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
585,893,052,946 |
3,033,013,606,114 |
6,019,468,443,234 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
147,950,028,474 |
192,729,759,822 |
373,550,560,923 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
78,201,554,945 |
127,740,285,661 |
113,374,321,680 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,357,933,630 |
2,160,024,734 |
2,160,024,734 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
357,383,535,897 |
2,710,383,535,897 |
5,530,383,535,897 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
30,011,387,024,425 |
27,902,797,834,493 |
24,780,311,068,150 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,623,180,138,152 |
7,594,538,152 |
9,501,088,152 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
2,613,600,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
9,580,138,152 |
7,594,538,152 |
9,501,088,152 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
185,071,013,068 |
170,582,653,735 |
168,008,083,922 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
153,548,960,147 |
138,876,089,600 |
134,696,056,740 |
|
- Nguyên giá |
|
196,255,123,860 |
187,427,004,060 |
190,514,873,683 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-42,706,163,713 |
-48,550,914,460 |
-55,818,816,943 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
31,522,052,921 |
31,706,564,135 |
33,312,027,182 |
|
- Nguyên giá |
|
42,704,565,180 |
44,544,288,787 |
47,878,083,853 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-11,182,512,259 |
-12,837,724,652 |
-14,566,056,671 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
19,098,825,470,859 |
20,792,485,810,840 |
20,182,535,107,678 |
|
- Nguyên giá |
|
21,191,765,618,841 |
23,104,397,662,608 |
22,735,065,468,857 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,092,940,147,982 |
-2,311,911,851,768 |
-2,552,530,361,179 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
810,698,236,183 |
1,164,718,265,438 |
1,294,573,606,268 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
810,698,236,183 |
1,164,718,265,438 |
1,294,573,606,268 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1,830,000,000,000 |
1,830,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,830,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
7,293,612,166,163 |
3,937,416,566,328 |
1,295,693,182,130 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,221,837,752,954 |
219,152,172,128 |
418,129,533,238 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,682,995,661 |
19,318,894,954 |
16,764,067,949 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
5,500,000,000,000 |
3,147,000,000,000 |
327,000,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
570,091,417,548 |
551,945,499,246 |
533,799,580,943 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
36,242,218,044,790 |
37,850,534,798,197 |
38,119,917,788,957 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
11,092,627,585,067 |
11,767,500,077,506 |
11,484,363,797,369 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
7,306,607,582,525 |
7,747,516,841,277 |
7,564,061,359,875 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
819,598,808,927 |
1,161,149,781,857 |
820,738,255,511 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,979,332,380,894 |
2,145,569,369,315 |
2,068,718,218,890 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
141,244,898,930 |
191,156,919,397 |
138,493,580,751 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,125,800,699 |
6,656,956,333 |
1,265,601,274 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
587,692,328,519 |
385,731,227,502 |
656,454,171,723 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
28,056,490,714 |
27,460,603,444 |
35,072,044,090 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
938,351,901,336 |
989,769,715,583 |
1,014,287,835,887 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,800,824,499,997 |
2,831,322,103,766 |
2,816,883,001,794 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
3,484,315,005 |
5,804,006,578 |
9,252,492,453 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,896,157,504 |
2,896,157,502 |
2,896,157,502 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,786,020,002,542 |
4,019,983,236,229 |
3,920,302,437,494 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
70,359,786,635 |
60,137,207,916 |
50,483,226,622 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
643,374,499,817 |
623,922,912,198 |
637,875,643,511 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,031,675,871,995 |
3,282,206,902,927 |
3,164,168,997,122 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
40,609,844,095 |
53,716,213,188 |
67,774,570,239 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
25,149,590,459,723 |
26,083,034,720,691 |
26,635,553,991,588 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
25,149,590,459,723 |
26,083,034,720,691 |
26,635,553,991,588 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
19,010,787,330,000 |
19,010,787,330,001 |
19,010,787,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
19,010,787,330,000 |
19,010,787,330,001 |
19,010,787,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
4,324,379,868,905 |
4,324,379,868,906 |
4,324,379,868,907 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
-58,419,891,967 |
-58,419,891,967 |
-58,419,891,967 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,842,228,845,413 |
2,775,531,829,080 |
3,327,907,539,583 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
11,177,551,464 |
944,480,535,131 |
541,366,298,792 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,831,051,293,949 |
1,831,051,293,949 |
2,786,541,240,791 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
30,614,307,372 |
30,755,584,671 |
30,899,145,065 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
36,242,218,044,790 |
37,850,534,798,197 |
38,119,917,788,957 |
|