1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
296,000,000 |
7,237,636,363 |
1,500,000,000 |
1,236,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
296,000,000 |
7,237,636,363 |
1,500,000,000 |
1,236,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
4,337,790,051 |
44,100,000 |
44,200,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
296,000,000 |
2,899,846,312 |
1,455,900,000 |
1,191,800,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,618,711,652 |
717,628,198 |
9,051,018 |
4,975,594 |
|
7. Chi phí tài chính |
76,550,119 |
97,505,420 |
94,590,129 |
68,835,821 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
76,550,119 |
97,505,420 |
94,590,129 |
68,835,821 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,035,056,382 |
2,290,388,454 |
1,284,076,818 |
779,963,982 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
803,105,151 |
1,229,580,636 |
86,284,071 |
347,975,791 |
|
12. Thu nhập khác |
50,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
9,500,000 |
37,410 |
8,400,000 |
48,191,769 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
40,500,000 |
14,962,590 |
6,600,000 |
-48,191,769 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
843,605,151 |
1,244,543,226 |
92,884,071 |
299,784,022 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
399,048,397 |
512,593,911 |
316,549,614 |
170,845,130 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-259,019,610 |
-256,188,066 |
-291,180,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
703,576,364 |
988,137,381 |
67,514,457 |
128,938,892 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
952,916,766 |
328,756,838 |
283,144,500 |
313,150,775 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-249,340,402 |
659,380,543 |
-215,630,043 |
-184,211,883 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
19 |
07 |
06 |
06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
19 |
07 |
06 |
06 |
|