MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,870,487,291 296,000,000 7,237,636,363 1,500,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,870,487,291 296,000,000 7,237,636,363 1,500,000,000
4. Giá vốn hàng bán 1,552,861,510 4,337,790,051 44,100,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 317,625,781 296,000,000 2,899,846,312 1,455,900,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,962,942,697 3,618,711,652 717,628,198 9,051,018
7. Chi phí tài chính 207,369,672 76,550,119 97,505,420 94,590,129
- Trong đó: Chi phí lãi vay 207,369,672 76,550,119 97,505,420 94,590,129
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,969,798,406 3,035,056,382 2,290,388,454 1,284,076,818
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,103,400,400 803,105,151 1,229,580,636 86,284,071
12. Thu nhập khác 10,454,549 50,000,000 15,000,000 15,000,000
13. Chi phí khác 434,246,153 9,500,000 37,410 8,400,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -423,791,604 40,500,000 14,962,590 6,600,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,679,608,796 843,605,151 1,244,543,226 92,884,071
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 816,673,625 399,048,397 512,593,911 316,549,614
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -260,222,616 -259,019,610 -256,188,066 -291,180,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,123,157,787 703,576,364 988,137,381 67,514,457
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,434,170,483 952,916,766 328,756,838 283,144,500
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -311,012,696 -249,340,402 659,380,543 -215,630,043
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 29 19 07 06
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 29 19 07 06
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.