1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,638,361,200 |
3,296,405,892 |
5,167,076,290 |
1,870,487,291 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,638,361,200 |
3,296,405,892 |
5,167,076,290 |
1,870,487,291 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
-253,144,090 |
1,028,937,186 |
1,565,033,064 |
1,552,861,510 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,891,505,290 |
2,267,468,706 |
3,602,043,226 |
317,625,781 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
136,854,782,027 |
68,572,401 |
24,524,393,873 |
3,962,942,697 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,000,000,000 |
|
283,397,328 |
207,369,672 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
283,397,328 |
207,369,672 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,922,259,113 |
2,167,304,339 |
2,331,035,334 |
1,969,798,406 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
129,824,028,204 |
168,736,768 |
25,512,004,437 |
2,103,400,400 |
|
12. Thu nhập khác |
15,000,000 |
2,868,896,000 |
1,700,000,000 |
10,454,549 |
|
13. Chi phí khác |
560,814,018 |
|
1,291,974,756 |
434,246,153 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-545,814,018 |
2,868,896,000 |
408,025,244 |
-423,791,604 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
129,278,214,186 |
3,037,632,768 |
25,920,029,681 |
1,679,608,796 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,450,584,184 |
907,526,553 |
5,718,886,704 |
816,673,625 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,141,758,000 |
-1,141,758,000 |
-262,422,616 |
-260,222,616 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
99,969,388,002 |
3,271,864,215 |
20,463,565,593 |
1,123,157,787 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
100,030,006,161 |
2,537,760,771 |
19,692,471,673 |
1,434,170,483 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-60,618,159 |
734,103,444 |
771,093,920 |
-311,012,696 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,001 |
51 |
394 |
29 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,001 |
51 |
394 |
29 |
|