1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,001,466,090 |
1,184,694,126 |
528,113,882 |
651,905,758 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,001,466,090 |
1,184,694,126 |
528,113,882 |
651,905,758 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
42,035,740,143 |
1,002,802,119 |
454,789,908 |
288,649,760 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,965,725,947 |
181,892,007 |
73,323,974 |
363,255,998 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,447,511,634 |
1,283,062,316 |
12,225,232,160 |
808,744,331 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,655,732 |
223,985,404 |
-531,387,592 |
94,887,823 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,655,732 |
223,985,404 |
-531,387,592 |
94,887,823 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-930,000,000 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
30,000,000 |
1,168,553,951 |
2,080,485,445 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,717,137,132 |
|
|
1,654,743,362 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,654,444,717 |
72,414,968 |
9,819,458,281 |
-577,630,856 |
|
12. Thu nhập khác |
5,000,000 |
20,000,000 |
28,942,142,184 |
9,060,606,002 |
|
13. Chi phí khác |
266,945,714 |
65,580,036 |
3,778,173,635 |
138,952,551 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-261,945,714 |
-45,580,036 |
25,163,968,549 |
8,921,653,451 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,392,499,003 |
26,834,932 |
34,983,426,830 |
8,344,022,595 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
488,819,737 |
|
6,947,118,471 |
1,691,947,191 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,903,679,266 |
26,834,932 |
28,036,308,359 |
6,652,075,404 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,905,673,346 |
26,834,932 |
28,036,308,359 |
6,652,075,404 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,994,080 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
459 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
459 |
|