1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99,801,159,367 |
44,486,727,665 |
133,273,613,682 |
47,626,008,735 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
99,801,159,367 |
44,486,727,665 |
133,273,613,682 |
47,626,008,735 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,381,652,430 |
27,898,808,374 |
128,533,944,504 |
44,174,920,449 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,419,506,937 |
16,587,919,291 |
4,739,669,178 |
3,451,088,286 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
63,190,120 |
178,442,134 |
102,806,108 |
2,538,151,090 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,700,192,889 |
11,050,984,425 |
4,884,541,660 |
-272,007,229 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,700,192,889 |
11,050,984,425 |
4,884,541,660 |
-272,007,229 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
410,454,545 |
696,150,038 |
2,011,858,992 |
50,863,636 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,290,291,031 |
5,053,488,601 |
4,120,402,378 |
4,485,808,393 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,081,758,592 |
-34,261,639 |
-6,174,327,744 |
1,724,574,576 |
|
12. Thu nhập khác |
1,514,426,355 |
3,439,006,278 |
1,130,105,750 |
2,088,119,346 |
|
13. Chi phí khác |
1,794,518,877 |
1,844,568,469 |
375,390,184 |
1,342,344,898 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-280,092,522 |
1,594,437,809 |
754,715,566 |
745,774,448 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,801,666,070 |
1,560,176,170 |
-5,419,612,178 |
2,470,349,024 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
656,802,851 |
656,567,462 |
|
4,893,898 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
228,911,651 |
|
292,604,900 |
206,500,305 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
915,951,568 |
903,608,708 |
-5,712,217,078 |
2,258,954,821 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
663,451,250 |
771,334,536 |
-5,434,659,239 |
2,349,405,406 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-277,557,839 |
-90,450,585 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
47 |
55 |
-381 |
164 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-381 |
|
|