MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,402,496,703,420 1,589,995,379,007 1,106,961,876,625 1,114,325,150,312
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,986,860,672 9,872,568,235 10,121,907,167 12,096,943,420
1. Tiền 12,536,860,672 9,872,568,235 10,121,907,167 12,096,943,420
2. Các khoản tương đương tiền 450,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 180,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 180,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 137,399,336,687 136,133,293,677 25,678,294,477 25,358,102,988
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,225,787,259 28,957,787,259 28,617,787,259 28,617,787,259
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 111,671,149,467 111,674,149,467 1,667,149,467 1,674,149,467
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,259,727,350 4,258,684,340 4,150,685,140 4,148,991,860
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,757,327,389 -8,757,327,389 -8,757,327,389 -9,082,825,598
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,235,273,727,240 1,247,235,610,396 1,054,495,043,383 1,060,353,546,822
1. Hàng tồn kho 1,235,273,727,240 1,247,235,610,396 1,054,495,043,383 1,060,353,546,822
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,836,778,821 16,753,906,699 16,666,631,598 16,516,557,082
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 128,055,862 107,603,908 59,551,954 11,500,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,708,722,959 16,646,302,791 16,607,079,644 16,505,057,082
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 648,336,894,768 488,803,191,970 488,748,959,644 487,731,747,156
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,852,367,097 2,140,239,656 2,008,233,434 863,545,901
1. Tài sản cố định hữu hình 789,878,046 697,153,498 604,428,949 511,704,401
- Nguyên giá 2,186,858,282 2,186,858,282 2,186,858,282 2,186,858,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,396,980,236 -1,489,704,784 -1,582,429,333 -1,675,153,881
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,062,489,051 1,443,086,158 1,403,804,485 351,841,500
- Nguyên giá 1,627,547,163 2,096,669,163 2,096,669,163 1,074,026,303
- Giá trị hao mòn lũy kế -565,058,112 -653,583,005 -692,864,678 -722,184,803
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 469,122,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 469,122,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 642,504,080,680 483,009,030,217 482,993,403,287 482,975,900,158
1. Đầu tư vào công ty con 482,993,403,287
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 483,004,080,680 483,009,030,217 482,975,900,158
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 159,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,506,324,991 3,648,922,097 3,742,322,923 3,887,301,097
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,506,324,991 3,648,922,097 3,742,322,923 3,887,301,097
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,050,833,598,188 2,078,798,570,977 1,595,710,836,269 1,602,056,897,468
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 788,585,962,601 816,562,716,824 332,962,003,128 342,626,037,072
I. Nợ ngắn hạn 259,851,562,601 716,538,316,824 232,937,603,128 242,601,637,072
1. Phải trả người bán ngắn hạn 872,956,984 786,556,984 953,325,237 687,617,019
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 162,197,782,600 195,736,982,600 3,183,877,600 1,883,877,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 961,313,022 1,227,352,861 1,693,972,306 2,419,988,091
4. Phải trả người lao động 972,600,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,655,921,345 12,490,346,002 11,551,541,830 26,736,418,639
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,866,595,678 4,579,581,205 5,046,585,333 5,771,476,205
9. Phải trả ngắn hạn khác 614,464,222 614,964,222 631,022,972 2,662,278,380
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64,107,000,000 497,689,500,000 206,736,000,000 198,334,623,288
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,575,528,750 3,413,032,950 3,141,277,850 3,132,757,850
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 528,734,400,000 100,024,400,000 100,024,400,000 100,024,400,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,024,400,000 100,024,400,000 100,024,400,000 100,024,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 428,710,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,262,247,635,587 1,262,235,854,153 1,262,748,833,141 1,259,430,860,396
I. Vốn chủ sở hữu 1,262,247,635,587 1,262,235,854,153 1,262,748,833,141 1,259,430,860,396
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 47,504,464,013 47,504,464,013 47,504,464,013 47,504,464,013
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,426,956,236 14,426,956,236 14,426,956,236 14,426,956,236
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 452,055,479 452,055,479 452,055,479 452,055,479
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 411,085,824,816 411,048,417,202 411,618,276,434 408,566,470,692
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 84,051,556 46,643,942 616,503,174 391,599,960,866
- LNST chưa phân phối kỳ này 411,001,773,260 411,001,773,260 411,001,773,260 16,966,509,826
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 288,778,335,043 288,803,961,223 288,747,080,979 288,480,913,976
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,050,833,598,188 2,078,798,570,977 1,595,710,836,269 1,602,056,897,468
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.