TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,402,496,703,420 |
1,589,995,379,007 |
1,106,961,876,625 |
1,114,325,150,312 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,986,860,672 |
9,872,568,235 |
10,121,907,167 |
12,096,943,420 |
|
1. Tiền |
12,536,860,672 |
9,872,568,235 |
10,121,907,167 |
12,096,943,420 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
450,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
180,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
180,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
137,399,336,687 |
136,133,293,677 |
25,678,294,477 |
25,358,102,988 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,225,787,259 |
28,957,787,259 |
28,617,787,259 |
28,617,787,259 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
111,671,149,467 |
111,674,149,467 |
1,667,149,467 |
1,674,149,467 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,259,727,350 |
4,258,684,340 |
4,150,685,140 |
4,148,991,860 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,757,327,389 |
-8,757,327,389 |
-8,757,327,389 |
-9,082,825,598 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,235,273,727,240 |
1,247,235,610,396 |
1,054,495,043,383 |
1,060,353,546,822 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,235,273,727,240 |
1,247,235,610,396 |
1,054,495,043,383 |
1,060,353,546,822 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,836,778,821 |
16,753,906,699 |
16,666,631,598 |
16,516,557,082 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
128,055,862 |
107,603,908 |
59,551,954 |
11,500,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,708,722,959 |
16,646,302,791 |
16,607,079,644 |
16,505,057,082 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
648,336,894,768 |
488,803,191,970 |
488,748,959,644 |
487,731,747,156 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,852,367,097 |
2,140,239,656 |
2,008,233,434 |
863,545,901 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
789,878,046 |
697,153,498 |
604,428,949 |
511,704,401 |
|
- Nguyên giá |
2,186,858,282 |
2,186,858,282 |
2,186,858,282 |
2,186,858,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,396,980,236 |
-1,489,704,784 |
-1,582,429,333 |
-1,675,153,881 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,062,489,051 |
1,443,086,158 |
1,403,804,485 |
351,841,500 |
|
- Nguyên giá |
1,627,547,163 |
2,096,669,163 |
2,096,669,163 |
1,074,026,303 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-565,058,112 |
-653,583,005 |
-692,864,678 |
-722,184,803 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
469,122,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
469,122,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
642,504,080,680 |
483,009,030,217 |
482,993,403,287 |
482,975,900,158 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
482,993,403,287 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
483,004,080,680 |
483,009,030,217 |
|
482,975,900,158 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
159,500,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,506,324,991 |
3,648,922,097 |
3,742,322,923 |
3,887,301,097 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,506,324,991 |
3,648,922,097 |
3,742,322,923 |
3,887,301,097 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,050,833,598,188 |
2,078,798,570,977 |
1,595,710,836,269 |
1,602,056,897,468 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
788,585,962,601 |
816,562,716,824 |
332,962,003,128 |
342,626,037,072 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
259,851,562,601 |
716,538,316,824 |
232,937,603,128 |
242,601,637,072 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
872,956,984 |
786,556,984 |
953,325,237 |
687,617,019 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
162,197,782,600 |
195,736,982,600 |
3,183,877,600 |
1,883,877,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
961,313,022 |
1,227,352,861 |
1,693,972,306 |
2,419,988,091 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
972,600,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,655,921,345 |
12,490,346,002 |
11,551,541,830 |
26,736,418,639 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,866,595,678 |
4,579,581,205 |
5,046,585,333 |
5,771,476,205 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
614,464,222 |
614,964,222 |
631,022,972 |
2,662,278,380 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
64,107,000,000 |
497,689,500,000 |
206,736,000,000 |
198,334,623,288 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,575,528,750 |
3,413,032,950 |
3,141,277,850 |
3,132,757,850 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
528,734,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
428,710,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,262,247,635,587 |
1,262,235,854,153 |
1,262,748,833,141 |
1,259,430,860,396 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,262,247,635,587 |
1,262,235,854,153 |
1,262,748,833,141 |
1,259,430,860,396 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
47,504,464,013 |
47,504,464,013 |
47,504,464,013 |
47,504,464,013 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,426,956,236 |
14,426,956,236 |
14,426,956,236 |
14,426,956,236 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
452,055,479 |
452,055,479 |
452,055,479 |
452,055,479 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
411,085,824,816 |
411,048,417,202 |
411,618,276,434 |
408,566,470,692 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
84,051,556 |
46,643,942 |
616,503,174 |
391,599,960,866 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
411,001,773,260 |
411,001,773,260 |
411,001,773,260 |
16,966,509,826 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
288,778,335,043 |
288,803,961,223 |
288,747,080,979 |
288,480,913,976 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,050,833,598,188 |
2,078,798,570,977 |
1,595,710,836,269 |
1,602,056,897,468 |
|