TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,363,676,733,924 |
|
|
1,402,496,703,420 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,109,251,086 |
|
|
12,986,860,672 |
|
1. Tiền |
10,109,251,086 |
|
|
12,536,860,672 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
450,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
137,639,714,307 |
|
|
137,399,336,687 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,786,762,893 |
|
|
30,225,787,259 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
111,390,303,467 |
|
|
111,671,149,467 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,266,249,070 |
|
|
4,259,727,350 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,803,601,123 |
|
|
-8,757,327,389 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,198,989,020,468 |
|
|
1,235,273,727,240 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,198,989,020,468 |
|
|
1,235,273,727,240 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,938,748,063 |
|
|
16,836,778,821 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
64,042,408 |
|
|
128,055,862 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,874,705,655 |
|
|
16,708,722,959 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
468,661,425,462 |
|
|
648,336,894,768 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
|
|
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
|
|
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,220,194,677 |
|
|
1,852,367,097 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,068,051,694 |
|
|
789,878,046 |
|
- Nguyên giá |
2,186,858,282 |
|
|
2,186,858,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,118,806,588 |
|
|
-1,396,980,236 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,152,142,983 |
|
|
1,062,489,051 |
|
- Nguyên giá |
1,627,547,163 |
|
|
1,627,547,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-475,404,180 |
|
|
-565,058,112 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
469,122,000 |
|
|
469,122,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
469,122,000 |
|
|
469,122,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
462,755,841,160 |
|
|
642,504,080,680 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
462,755,841,160 |
|
|
483,004,080,680 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
159,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,211,267,625 |
|
|
3,506,324,991 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,211,267,625 |
|
|
3,506,324,991 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,832,338,159,386 |
|
|
2,050,833,598,188 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
570,493,505,371 |
|
|
788,585,962,601 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,726,605,371 |
|
|
259,851,562,601 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
695,015,952 |
|
|
872,956,984 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,629,197,600 |
|
|
162,197,782,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
586,076,872 |
|
|
961,313,022 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,514,213,125 |
|
|
23,655,921,345 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,391,308,850 |
|
|
3,866,595,678 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
614,464,222 |
|
|
614,464,222 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,700,000,000 |
|
|
64,107,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,596,328,750 |
|
|
3,575,528,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
527,766,900,000 |
|
|
528,734,400,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,024,400,000 |
|
|
100,024,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
427,742,500,000 |
|
|
428,710,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,261,844,654,015 |
|
|
1,262,247,635,587 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,261,844,654,015 |
|
|
1,262,247,635,587 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
|
|
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
|
|
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
47,504,464,013 |
|
|
47,504,464,013 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,426,956,236 |
|
|
14,426,956,236 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
452,055,479 |
|
|
452,055,479 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
410,897,244,897 |
|
|
411,085,824,816 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
172,487,750 |
|
|
84,051,556 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
410,724,757,147 |
|
|
411,001,773,260 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
288,563,933,390 |
|
|
288,778,335,043 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,832,338,159,386 |
|
|
2,050,833,598,188 |
|