MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,206,002,624,964 1,217,167,165,150 1,226,204,679,665 1,220,050,971,344
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,410,973,751 10,236,851,762 10,210,876,331 9,842,176,171
1. Tiền 14,410,973,751 10,236,851,762 10,210,876,331 9,842,176,171
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,889,816,113 47,222,536,344 46,573,263,727 31,623,519,358
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,249,511,354 34,281,688,354 34,386,888,354 33,431,659,154
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,465,813,467 1,518,563,467 1,475,710,850 1,452,234,467
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,991,626,615 20,225,885,646 19,514,265,646 5,543,226,860
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,817,135,323 -8,803,601,123 -8,803,601,123 -8,803,601,123
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,132,452,774,052 1,131,301,350,383 1,140,724,803,517 1,149,930,685,387
1. Hàng tồn kho 1,132,452,774,052 1,131,301,350,383 1,140,724,803,517 1,149,930,685,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,249,061,048 28,406,426,661 28,695,736,090 28,654,590,428
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 61,289,374 68,459,583 41,129,792
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,927,797,670 16,696,785,757 16,884,743,061 16,899,904,036
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,321,263,378 11,648,351,530 11,742,533,446 11,713,556,600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 469,137,607,578 469,201,583,844 468,929,194,304 468,806,585,110
I. Các khoản phải thu dài hạn 399,558,600 399,558,600 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 399,558,600 399,558,600 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,955,849,841 2,833,240,645 2,710,631,449 2,588,022,255
1. Tài sản cố định hữu hình 1,624,398,994 1,531,674,442 1,438,949,890 1,346,225,340
- Nguyên giá 2,549,000,549 2,549,000,549 2,186,858,282 2,186,858,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -924,601,555 -1,017,326,107 -747,908,392 -840,632,942
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,331,450,847 1,301,566,203 1,271,681,559 1,241,796,915
- Nguyên giá 1,627,547,163 1,627,547,163 1,627,547,163 1,627,547,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -296,096,316 -325,980,960 -355,865,604 -385,750,248
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 469,122,000 469,122,000 469,122,000 469,122,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 469,122,000 469,122,000 469,122,000 469,122,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 463,011,435,000 463,011,435,000 463,011,435,000 463,011,435,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 463,011,435,000 463,011,435,000 463,011,435,000 463,011,435,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,301,642,137 2,488,227,599 2,733,005,855 2,733,005,855
1. Chi phí trả trước dài hạn 116,004,348 46,401,744
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,185,637,789 2,441,825,855 2,733,005,855 2,733,005,855
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,675,140,232,542 1,686,368,748,994 1,695,133,873,969 1,688,857,556,454
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 414,026,129,935 424,266,509,006 432,872,493,073 426,467,236,666
I. Nợ ngắn hạn 314,001,729,935 324,242,109,006 332,848,093,073 326,442,836,666
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,509,101,202 1,245,285,940 1,276,391,713 1,109,482,637
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,176,117,436 1,541,393,800 1,569,993,800 1,957,697,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,876,806,687 7,005,934,906 7,742,539,760 6,060,720,329
4. Phải trả người lao động 42,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,499,802,422 3,403,118,961 13,388,632,659 3,232,962,440
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 285,590,899,811 3,471,080,115 3,511,140,425 3,501,179,797
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,751,220,909 302,992,551,302 300,792,551,302 306,016,950,449
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 878,054,336 878,054,336 878,054,336 878,054,336
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,677,727,132 3,704,689,646 3,688,789,078 3,685,789,078
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,024,400,000 100,024,400,000 100,024,400,000 100,024,400,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,024,400,000 100,024,400,000 100,024,400,000 100,024,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,261,114,102,607 1,262,102,239,988 1,262,261,380,896 1,262,390,319,788
I. Vốn chủ sở hữu 1,261,114,102,607 1,262,102,239,988 1,262,261,380,896 1,262,390,319,788
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 47,504,464,013 47,504,464,013 47,504,464,013 47,504,464,013
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,426,956,236 14,426,956,236 14,426,956,236 14,426,956,236
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 452,055,479 452,055,479 452,055,479 452,055,479
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 410,387,279,949 410,716,036,787 411,048,961,938 411,362,112,713
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,458,324,687 328,756,838 661,681,989 974,832,764
- LNST chưa phân phối kỳ này 354,928,955,262 410,387,279,949 410,387,279,949 410,387,279,949
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 288,343,346,930 289,002,727,473 288,828,943,230 288,644,731,347
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,675,140,232,542 1,686,368,748,994 1,695,133,873,969 1,688,857,556,454
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.