TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,201,919,876,063 |
1,206,002,624,964 |
1,217,167,165,150 |
1,226,204,679,665 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,970,956,038 |
14,410,973,751 |
10,236,851,762 |
10,210,876,331 |
|
1. Tiền |
10,970,956,038 |
14,410,973,751 |
10,236,851,762 |
10,210,876,331 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,387,785,593 |
31,889,816,113 |
47,222,536,344 |
46,573,263,727 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,977,087,354 |
33,249,511,354 |
34,281,688,354 |
34,386,888,354 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,321,753,467 |
1,465,813,467 |
1,518,563,467 |
1,475,710,850 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,314,580,215 |
5,991,626,615 |
20,225,885,646 |
19,514,265,646 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,225,635,443 |
-8,817,135,323 |
-8,803,601,123 |
-8,803,601,123 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,129,886,746,851 |
1,132,452,774,052 |
1,131,301,350,383 |
1,140,724,803,517 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,129,886,746,851 |
1,132,452,774,052 |
1,131,301,350,383 |
1,140,724,803,517 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,674,387,581 |
27,249,061,048 |
28,406,426,661 |
28,695,736,090 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
61,289,374 |
68,459,583 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,682,354,734 |
16,927,797,670 |
16,696,785,757 |
16,884,743,061 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,992,032,847 |
10,321,263,378 |
11,648,351,530 |
11,742,533,446 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
464,560,672,896 |
469,137,607,578 |
469,201,583,844 |
468,929,194,304 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,000,000 |
399,558,600 |
399,558,600 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,000,000 |
399,558,600 |
399,558,600 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,075,731,765 |
2,955,849,841 |
2,833,240,645 |
2,710,631,449 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,714,396,274 |
1,624,398,994 |
1,531,674,442 |
1,438,949,890 |
|
- Nguyên giá |
2,549,000,549 |
2,549,000,549 |
2,549,000,549 |
2,186,858,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-834,604,275 |
-924,601,555 |
-1,017,326,107 |
-747,908,392 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,361,335,491 |
1,331,450,847 |
1,301,566,203 |
1,271,681,559 |
|
- Nguyên giá |
1,627,547,163 |
1,627,547,163 |
1,627,547,163 |
1,627,547,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-266,211,672 |
-296,096,316 |
-325,980,960 |
-355,865,604 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
368,596,000 |
469,122,000 |
469,122,000 |
469,122,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
368,596,000 |
469,122,000 |
469,122,000 |
469,122,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
458,979,120,000 |
463,011,435,000 |
463,011,435,000 |
463,011,435,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
458,979,120,000 |
463,011,435,000 |
463,011,435,000 |
463,011,435,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,112,225,131 |
2,301,642,137 |
2,488,227,599 |
2,733,005,855 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
185,606,952 |
116,004,348 |
46,401,744 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,926,618,179 |
2,185,637,789 |
2,441,825,855 |
2,733,005,855 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,666,480,548,959 |
1,675,140,232,542 |
1,686,368,748,994 |
1,695,133,873,969 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
406,070,022,716 |
414,026,129,935 |
424,266,509,006 |
432,872,493,073 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
306,045,622,716 |
314,001,729,935 |
324,242,109,006 |
332,848,093,073 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,432,529,046 |
1,509,101,202 |
1,245,285,940 |
1,276,391,713 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,014,842,436 |
4,176,117,436 |
1,541,393,800 |
1,569,993,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,582,634,497 |
6,876,806,687 |
7,005,934,906 |
7,742,539,760 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
42,000,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,991,387,097 |
3,499,802,422 |
3,403,118,961 |
13,388,632,659 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
241,246,648,172 |
285,590,899,811 |
3,471,080,115 |
3,511,140,425 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
44,000,000,000 |
7,751,220,909 |
302,992,551,302 |
300,792,551,302 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
878,054,336 |
878,054,336 |
878,054,336 |
878,054,336 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,899,527,132 |
3,677,727,132 |
3,704,689,646 |
3,688,789,078 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
100,024,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,260,410,526,243 |
1,261,114,102,607 |
1,262,102,239,988 |
1,262,261,380,896 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,260,410,526,243 |
1,261,114,102,607 |
1,262,102,239,988 |
1,262,261,380,896 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
47,504,464,013 |
47,504,464,013 |
47,504,464,013 |
47,504,464,013 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,426,956,236 |
14,426,956,236 |
14,426,956,236 |
14,426,956,236 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
452,055,479 |
452,055,479 |
452,055,479 |
452,055,479 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
409,451,361,473 |
410,387,279,949 |
410,716,036,787 |
411,048,961,938 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,522,406,211 |
55,458,324,687 |
328,756,838 |
661,681,989 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
354,928,955,262 |
354,928,955,262 |
410,387,279,949 |
410,387,279,949 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
288,575,689,042 |
288,343,346,930 |
289,002,727,473 |
288,828,943,230 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,666,480,548,959 |
1,675,140,232,542 |
1,686,368,748,994 |
1,695,133,873,969 |
|