TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
90,027,540,155 |
106,811,028,341 |
224,747,583,403 |
942,990,018,638 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,650,080,915 |
51,108,497,709 |
21,545,892,250 |
71,638,155,403 |
|
1. Tiền |
22,650,080,915 |
51,108,497,709 |
21,545,892,250 |
51,638,155,403 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
49,829,400,839 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
30,829,400,839 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,785,772,172 |
51,898,624,271 |
72,255,915,021 |
248,748,554,957 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,577,701,868 |
5,347,614,901 |
4,973,875,701 |
40,227,635,092 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
604,305,258 |
32,317,278,754 |
25,739,845,258 |
1,471,941,428 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
22,000,000,000 |
6,364,184,182 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,624,042,701 |
16,002,421,607 |
21,310,885,053 |
205,409,227,231 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,020,277,655 |
-1,768,690,991 |
-1,768,690,991 |
-4,724,432,976 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,267,798,540 |
3,592,413,395 |
130,777,934,216 |
621,551,701,491 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,433,403,764 |
3,592,413,395 |
130,777,934,216 |
621,551,701,491 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-165,605,224 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
494,487,689 |
211,492,966 |
167,841,916 |
1,051,606,787 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,635,910 |
84,162,045 |
84,162,045 |
37,989,768 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
479,486,640 |
125,965,782 |
82,314,732 |
1,012,251,880 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,365,139 |
1,365,139 |
1,365,139 |
1,365,139 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
168,695,025,457 |
152,690,318,277 |
14,447,414,176 |
9,135,406,670 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
137,765,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
137,765,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,724,586,447 |
1,067,920,317 |
1,043,097,406 |
1,039,006,497 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,610,017 |
45,277,457 |
20,454,546 |
16,363,637 |
|
- Nguyên giá |
2,349,561,129 |
1,663,893,954 |
393,942,267 |
393,942,267 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,280,951,112 |
-1,618,616,497 |
-373,487,721 |
-377,578,630 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,655,976,430 |
1,022,642,860 |
1,022,642,860 |
1,022,642,860 |
|
- Nguyên giá |
5,607,470,860 |
1,149,392,860 |
1,149,392,860 |
1,149,392,860 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-951,494,430 |
-126,750,000 |
-126,750,000 |
-126,750,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,912,429,258 |
12,752,357,820 |
12,592,286,382 |
7,285,809,993 |
|
- Nguyên giá |
16,007,143,718 |
16,007,143,718 |
16,007,143,718 |
9,225,460,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,094,714,460 |
-3,254,785,898 |
-3,414,857,336 |
-1,939,650,285 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
126,058,009,752 |
126,058,009,752 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
126,058,009,752 |
126,058,009,752 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
812,030,388 |
812,030,388 |
672,825,180 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
812,030,388 |
812,030,388 |
672,825,180 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
258,722,565,612 |
259,501,346,618 |
239,194,997,579 |
952,125,425,308 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
81,302,689,285 |
54,931,477,407 |
28,887,889,331 |
186,345,305,111 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
74,440,202,686 |
48,406,116,156 |
22,386,014,630 |
179,904,069,160 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,253,593,350 |
3,182,869,966 |
1,756,757,694 |
1,309,353,929 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,362,028,157 |
1,362,028,157 |
1,362,028,157 |
3,019,891,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,027,537,319 |
11,704,433,976 |
11,490,016,038 |
30,763,384,008 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
291,216,337 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,484,688,465 |
10,684,403,605 |
2,560,568,447 |
8,379,185,555 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,818,183 |
10,909,093 |
|
7,986,555,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,251,185,621 |
7,158,151,726 |
2,064,202,061 |
126,097,458,397 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,645,931,958 |
12,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,124,918,080 |
2,124,918,080 |
2,037,544,680 |
878,054,336 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
268,501,553 |
178,401,553 |
114,897,553 |
1,178,970,143 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,862,486,599 |
6,525,361,251 |
6,501,874,701 |
6,441,235,951 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,525,361,251 |
6,525,361,251 |
6,501,874,701 |
6,441,235,951 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
337,125,348 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
177,419,876,327 |
204,569,869,211 |
210,307,108,248 |
765,780,120,197 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
177,419,876,327 |
204,569,869,211 |
210,307,108,248 |
765,780,120,197 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,047,620,000 |
145,047,620,000 |
145,047,620,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
145,047,620,000 |
145,047,620,000 |
45,047,620,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,195,726,013 |
12,195,726,013 |
12,195,726,013 |
47,504,464,013 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,713,608,236 |
12,713,608,236 |
12,713,608,236 |
12,713,608,236 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
452,055,479 |
452,055,479 |
452,055,479 |
452,055,479 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,132,057,291 |
34,160,859,483 |
39,898,098,520 |
84,894,352,040 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,834,932 |
27,718,521,776 |
33,622,359,674 |
78,618,613,194 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,105,222,359 |
6,442,337,707 |
6,275,738,846 |
6,275,738,846 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
878,819,308 |
|
|
120,215,640,429 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
258,722,565,612 |
259,501,346,618 |
239,194,997,579 |
952,125,425,308 |
|