MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 90,027,540,155 106,811,028,341 224,747,583,403 942,990,018,638
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,650,080,915 51,108,497,709 21,545,892,250 71,638,155,403
1. Tiền 22,650,080,915 51,108,497,709 21,545,892,250 51,638,155,403
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,829,400,839
1. Chứng khoán kinh doanh 30,829,400,839
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,785,772,172 51,898,624,271 72,255,915,021 248,748,554,957
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,577,701,868 5,347,614,901 4,973,875,701 40,227,635,092
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 604,305,258 32,317,278,754 25,739,845,258 1,471,941,428
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 22,000,000,000 6,364,184,182
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,624,042,701 16,002,421,607 21,310,885,053 205,409,227,231
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,020,277,655 -1,768,690,991 -1,768,690,991 -4,724,432,976
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,267,798,540 3,592,413,395 130,777,934,216 621,551,701,491
1. Hàng tồn kho 6,433,403,764 3,592,413,395 130,777,934,216 621,551,701,491
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -165,605,224
V.Tài sản ngắn hạn khác 494,487,689 211,492,966 167,841,916 1,051,606,787
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,635,910 84,162,045 84,162,045 37,989,768
2. Thuế GTGT được khấu trừ 479,486,640 125,965,782 82,314,732 1,012,251,880
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,365,139 1,365,139 1,365,139 1,365,139
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 168,695,025,457 152,690,318,277 14,447,414,176 9,135,406,670
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,000,000,000 12,000,000,000 137,765,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,000,000,000 12,000,000,000 137,765,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,724,586,447 1,067,920,317 1,043,097,406 1,039,006,497
1. Tài sản cố định hữu hình 68,610,017 45,277,457 20,454,546 16,363,637
- Nguyên giá 2,349,561,129 1,663,893,954 393,942,267 393,942,267
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,280,951,112 -1,618,616,497 -373,487,721 -377,578,630
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,655,976,430 1,022,642,860 1,022,642,860 1,022,642,860
- Nguyên giá 5,607,470,860 1,149,392,860 1,149,392,860 1,149,392,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -951,494,430 -126,750,000 -126,750,000 -126,750,000
III. Bất động sản đầu tư 12,912,429,258 12,752,357,820 12,592,286,382 7,285,809,993
- Nguyên giá 16,007,143,718 16,007,143,718 16,007,143,718 9,225,460,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,094,714,460 -3,254,785,898 -3,414,857,336 -1,939,650,285
IV. Tài sản dở dang dài hạn 126,058,009,752 126,058,009,752
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 126,058,009,752 126,058,009,752
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 812,030,388 812,030,388 672,825,180
1. Chi phí trả trước dài hạn 812,030,388 812,030,388 672,825,180
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 258,722,565,612 259,501,346,618 239,194,997,579 952,125,425,308
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 81,302,689,285 54,931,477,407 28,887,889,331 186,345,305,111
I. Nợ ngắn hạn 74,440,202,686 48,406,116,156 22,386,014,630 179,904,069,160
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,253,593,350 3,182,869,966 1,756,757,694 1,309,353,929
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,362,028,157 1,362,028,157 1,362,028,157 3,019,891,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,027,537,319 11,704,433,976 11,490,016,038 30,763,384,008
4. Phải trả người lao động 291,216,337
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,484,688,465 10,684,403,605 2,560,568,447 8,379,185,555
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,818,183 10,909,093 7,986,555,455
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,251,185,621 7,158,151,726 2,064,202,061 126,097,458,397
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,645,931,958 12,000,000,000 1,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,124,918,080 2,124,918,080 2,037,544,680 878,054,336
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 268,501,553 178,401,553 114,897,553 1,178,970,143
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,862,486,599 6,525,361,251 6,501,874,701 6,441,235,951
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,525,361,251 6,525,361,251 6,501,874,701 6,441,235,951
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 337,125,348
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 177,419,876,327 204,569,869,211 210,307,108,248 765,780,120,197
I. Vốn chủ sở hữu 177,419,876,327 204,569,869,211 210,307,108,248 765,780,120,197
1. Vốn góp của chủ sở hữu 145,047,620,000 145,047,620,000 145,047,620,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 145,047,620,000 145,047,620,000 45,047,620,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,195,726,013 12,195,726,013 12,195,726,013 47,504,464,013
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,713,608,236 12,713,608,236 12,713,608,236 12,713,608,236
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 452,055,479 452,055,479 452,055,479 452,055,479
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,132,057,291 34,160,859,483 39,898,098,520 84,894,352,040
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,834,932 27,718,521,776 33,622,359,674 78,618,613,194
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,105,222,359 6,442,337,707 6,275,738,846 6,275,738,846
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 878,819,308 120,215,640,429
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 258,722,565,612 259,501,346,618 239,194,997,579 952,125,425,308
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.