MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 255,725,663,634 280,775,240,324 81,624,507,714 101,809,750,124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 396,477,933 1,033,400,259 1,931,840,285 55,379,930,802
1. Tiền 396,477,933 1,033,400,259 1,931,840,285 55,379,930,802
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,395,537,402 37,390,271,446 41,458,802,227 36,820,670,614
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,425,673,644 34,518,786,530 36,996,914,392 8,614,856,150
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,928,927,113 1,074,595,888 607,305,258 640,305,258
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 579,716,565 3,453,086,962 5,764,516,582 29,585,786,861
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,538,779,920 -1,656,197,934 -1,909,934,005 -2,020,277,655
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 244,520,469,905 240,872,030,710 37,726,823,604 6,113,077,414
1. Hàng tồn kho 244,520,469,905 241,037,635,934 37,892,428,828 6,278,682,638
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -165,605,224 -165,605,224 -165,605,224
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,413,178,394 1,479,537,909 507,041,598 496,071,294
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,857,002 105,549,903 15,670,910
2. Thuế GTGT được khấu trừ 104,717,748 201,022,984 401,491,695 479,167,085
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,844,802 1,233,299
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,259,758,842 1,278,514,925
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 74,730,858,363 62,222,828,871 148,411,137,836 153,892,779,028
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,253,999,534 42,906,026,150 5,007,707,626 4,762,268,580
1. Tài sản cố định hữu hình 1,643,204,767 416,080,443 224,435,496 84,001,760
- Nguyên giá 4,761,677,872 2,663,046,060 2,470,394,460 2,470,394,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,118,473,105 -2,246,965,617 -2,245,958,964 -2,386,392,700
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,145,002,395 10,024,153,335 4,783,272,130 4,678,266,820
- Nguyên giá 10,727,503,005 10,727,503,005 5,607,470,860 5,607,470,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -582,500,610 -703,349,670 -824,198,730 -929,204,040
III. Bất động sản đầu tư 17,043,910,678 13,072,500,696
- Nguyên giá 20,390,201,916 16,007,143,718
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,346,291,238 -2,934,643,022
IV. Tài sản dở dang dài hạn 126,054,540,752 126,058,009,752
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 126,054,540,752 126,058,009,752
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,465,792,372 32,465,792,372
V. Đầu tư tài chính dài hạn 900,110,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 900,110,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,513,341,031 1,457,283,963 304,978,780
1. Chi phí trả trước dài hạn 923,847,782 867,790,714 8,090,431
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 589,493,249 589,493,249 296,888,349
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 330,456,521,997 342,998,069,195 230,035,645,550 255,702,529,152
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 152,683,812,914 162,787,001,194 57,644,143,433 78,309,487,757
I. Nợ ngắn hạn 108,854,506,981 128,966,558,897 51,072,291,273 71,447,001,158
1. Phải trả người bán ngắn hạn 283,422,026 12,501,521,819 3,825,696,750 1,215,093,350
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,620,195,693 4,280,322,951 3,228,790,951 1,862,028,157
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,911,307,198 8,758,783,652 17,402,813,245 7,641,486,086
4. Phải trả người lao động 358,008,511 498,066,328 24,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,095,309,546 19,171,491,424 10,838,387,501 3,254,786,465
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 32,727,272 32,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,719,274,580 49,973,899,370
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,872,826,517 4,805,510,824
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,716,387,725 1,803,027,762 1,421,772,904 2,146,968,080
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,151,600,553 706,001,553 514,501,553
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 43,829,305,933 33,820,442,297 6,571,852,160 6,862,486,599
1. Phải trả người bán dài hạn 6,525,361,251
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,787,715,024 6,787,715,024 6,571,852,160
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,000,000,000 27,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 337,125,348
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 173,424,225,959 177,962,232,022 172,391,502,117 177,393,041,395
I. Vốn chủ sở hữu 173,424,225,959 177,962,232,022 172,391,502,117 177,393,041,395
1. Vốn góp của chủ sở hữu 145,047,620,000 145,047,620,000 145,047,620,000 145,047,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 145,047,620,000 145,047,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,294,040,936 11,712,623,984 11,794,641,036 12,195,726,013
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,912,689,872 -2,327,289,872 -1,923,012,872
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,704,519,224 10,704,519,224 12,713,608,236 12,713,608,236
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 452,055,479 452,055,479 452,055,479 452,055,479
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,829,591,180 10,363,614,195 2,908,771,619 6,105,212,359
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,343,430,858 3,587,960,821
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,434,659,239 2,517,251,538
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,397,818,619 878,819,308
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 330,456,521,997 342,998,069,195 230,035,645,550 255,702,529,152
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.