TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
255,725,663,634 |
280,775,240,324 |
81,624,507,714 |
101,809,750,124 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
396,477,933 |
1,033,400,259 |
1,931,840,285 |
55,379,930,802 |
|
1. Tiền |
396,477,933 |
1,033,400,259 |
1,931,840,285 |
55,379,930,802 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,395,537,402 |
37,390,271,446 |
41,458,802,227 |
36,820,670,614 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,425,673,644 |
34,518,786,530 |
36,996,914,392 |
8,614,856,150 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,928,927,113 |
1,074,595,888 |
607,305,258 |
640,305,258 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
579,716,565 |
3,453,086,962 |
5,764,516,582 |
29,585,786,861 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,538,779,920 |
-1,656,197,934 |
-1,909,934,005 |
-2,020,277,655 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
244,520,469,905 |
240,872,030,710 |
37,726,823,604 |
6,113,077,414 |
|
1. Hàng tồn kho |
244,520,469,905 |
241,037,635,934 |
37,892,428,828 |
6,278,682,638 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-165,605,224 |
-165,605,224 |
-165,605,224 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,413,178,394 |
1,479,537,909 |
507,041,598 |
496,071,294 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,857,002 |
|
105,549,903 |
15,670,910 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
104,717,748 |
201,022,984 |
401,491,695 |
479,167,085 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,844,802 |
|
|
1,233,299 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,259,758,842 |
1,278,514,925 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,730,858,363 |
62,222,828,871 |
148,411,137,836 |
153,892,779,028 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,253,999,534 |
42,906,026,150 |
5,007,707,626 |
4,762,268,580 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,643,204,767 |
416,080,443 |
224,435,496 |
84,001,760 |
|
- Nguyên giá |
4,761,677,872 |
2,663,046,060 |
2,470,394,460 |
2,470,394,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,118,473,105 |
-2,246,965,617 |
-2,245,958,964 |
-2,386,392,700 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,145,002,395 |
10,024,153,335 |
4,783,272,130 |
4,678,266,820 |
|
- Nguyên giá |
10,727,503,005 |
10,727,503,005 |
5,607,470,860 |
5,607,470,860 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-582,500,610 |
-703,349,670 |
-824,198,730 |
-929,204,040 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
17,043,910,678 |
13,072,500,696 |
|
- Nguyên giá |
|
|
20,390,201,916 |
16,007,143,718 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,346,291,238 |
-2,934,643,022 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
126,054,540,752 |
126,058,009,752 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
126,054,540,752 |
126,058,009,752 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,465,792,372 |
32,465,792,372 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
900,110,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
900,110,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,513,341,031 |
1,457,283,963 |
304,978,780 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
923,847,782 |
867,790,714 |
8,090,431 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
589,493,249 |
589,493,249 |
296,888,349 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
330,456,521,997 |
342,998,069,195 |
230,035,645,550 |
255,702,529,152 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
152,683,812,914 |
162,787,001,194 |
57,644,143,433 |
78,309,487,757 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
108,854,506,981 |
128,966,558,897 |
51,072,291,273 |
71,447,001,158 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
283,422,026 |
12,501,521,819 |
3,825,696,750 |
1,215,093,350 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,620,195,693 |
4,280,322,951 |
3,228,790,951 |
1,862,028,157 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,911,307,198 |
8,758,783,652 |
17,402,813,245 |
7,641,486,086 |
|
4. Phải trả người lao động |
358,008,511 |
498,066,328 |
24,000,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,095,309,546 |
19,171,491,424 |
10,838,387,501 |
3,254,786,465 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
32,727,272 |
32,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5,719,274,580 |
49,973,899,370 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7,872,826,517 |
4,805,510,824 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,716,387,725 |
1,803,027,762 |
1,421,772,904 |
2,146,968,080 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,151,600,553 |
706,001,553 |
514,501,553 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,829,305,933 |
33,820,442,297 |
6,571,852,160 |
6,862,486,599 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
6,525,361,251 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,787,715,024 |
6,787,715,024 |
6,571,852,160 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
337,125,348 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
173,424,225,959 |
177,962,232,022 |
172,391,502,117 |
177,393,041,395 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
173,424,225,959 |
177,962,232,022 |
172,391,502,117 |
177,393,041,395 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,047,620,000 |
145,047,620,000 |
145,047,620,000 |
145,047,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
145,047,620,000 |
145,047,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,294,040,936 |
11,712,623,984 |
11,794,641,036 |
12,195,726,013 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,912,689,872 |
-2,327,289,872 |
-1,923,012,872 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,704,519,224 |
10,704,519,224 |
12,713,608,236 |
12,713,608,236 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
452,055,479 |
452,055,479 |
452,055,479 |
452,055,479 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,829,591,180 |
10,363,614,195 |
2,908,771,619 |
6,105,212,359 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8,343,430,858 |
3,587,960,821 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-5,434,659,239 |
2,517,251,538 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
1,397,818,619 |
878,819,308 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
330,456,521,997 |
342,998,069,195 |
230,035,645,550 |
255,702,529,152 |
|