1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,371,615,355 |
132,081,385,617 |
148,347,629,088 |
157,549,754,881 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,371,615,355 |
132,081,385,617 |
148,347,629,088 |
157,549,754,881 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,638,729,068 |
97,761,576,812 |
108,524,987,512 |
114,881,397,392 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,732,886,287 |
34,319,808,805 |
39,822,641,576 |
42,668,357,489 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,305,346,009 |
4,079,782,137 |
3,935,830,257 |
3,826,092,725 |
|
7. Chi phí tài chính |
336,342 |
190,001 |
979,795 |
3,248,023 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,909,648,261 |
28,011,634,535 |
31,831,108,548 |
33,244,948,226 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,128,247,693 |
10,387,766,406 |
11,926,383,490 |
13,246,253,965 |
|
12. Thu nhập khác |
558,706,688 |
189,725,336 |
176,145,224 |
213,139,963 |
|
13. Chi phí khác |
240,086,204 |
152,310,863 |
174,243,608 |
170,511,968 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
318,620,484 |
37,414,473 |
1,901,616 |
42,627,995 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,446,868,177 |
10,425,180,879 |
11,928,285,106 |
13,288,881,960 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,638,964,943 |
2,136,965,150 |
2,599,080,248 |
1,994,970,382 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,807,903,234 |
8,288,215,729 |
9,329,204,858 |
11,293,911,578 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,807,903,234 |
8,288,215,729 |
9,329,204,858 |
11,293,911,578 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,613 |
2,303 |
2,592 |
3,138 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|