MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Giám định Vinacomin (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 102,371,615,355 132,081,385,617 148,347,629,088 157,549,754,881
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 102,371,615,355 132,081,385,617 148,347,629,088 157,549,754,881
4. Giá vốn hàng bán 77,638,729,068 97,761,576,812 108,524,987,512 114,881,397,392
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,732,886,287 34,319,808,805 39,822,641,576 42,668,357,489
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,305,346,009 4,079,782,137 3,935,830,257 3,826,092,725
7. Chi phí tài chính 336,342 190,001 979,795 3,248,023
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,909,648,261 28,011,634,535 31,831,108,548 33,244,948,226
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,128,247,693 10,387,766,406 11,926,383,490 13,246,253,965
12. Thu nhập khác 558,706,688 189,725,336 176,145,224 213,139,963
13. Chi phí khác 240,086,204 152,310,863 174,243,608 170,511,968
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 318,620,484 37,414,473 1,901,616 42,627,995
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,446,868,177 10,425,180,879 11,928,285,106 13,288,881,960
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,638,964,943 2,136,965,150 2,599,080,248 1,994,970,382
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,807,903,234 8,288,215,729 9,329,204,858 11,293,911,578
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,807,903,234 8,288,215,729 9,329,204,858 11,293,911,578
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,613 2,303 2,592 3,138
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.