TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
87,683,877,342 |
93,311,339,748 |
90,878,494,616 |
89,545,674,912 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,066,215,072 |
10,576,715,491 |
13,223,969,497 |
15,228,777,408 |
|
1. Tiền |
4,034,965,072 |
4,569,318,231 |
3,223,969,497 |
2,195,126,606 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,031,250,000 |
6,007,397,260 |
10,000,000,000 |
13,033,650,802 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
59,291,143,340 |
58,491,153,937 |
51,139,600,000 |
44,523,946,247 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
59,291,143,340 |
58,491,153,937 |
51,139,600,000 |
44,523,946,247 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,784,032,259 |
23,793,704,646 |
25,582,502,336 |
28,566,981,938 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,413,456,404 |
23,452,503,016 |
25,121,932,087 |
27,594,247,567 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
50,820,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
370,575,855 |
400,561,630 |
644,205,049 |
1,227,413,840 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-110,180,000 |
-183,634,800 |
-254,679,469 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
104,237,660 |
248,872,860 |
252,716,550 |
471,078,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
104,237,660 |
248,872,860 |
252,716,550 |
471,078,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
438,249,011 |
200,892,814 |
679,706,233 |
754,891,319 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
302,825,782 |
198,567,559 |
625,103,804 |
449,861,701 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
135,423,229 |
2,325,255 |
54,602,429 |
305,029,618 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,121,262,590 |
19,111,722,278 |
22,542,834,047 |
33,527,883,244 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,700,734,233 |
17,869,171,677 |
20,945,448,246 |
29,554,250,604 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,035,860,194 |
16,245,628,842 |
19,321,905,411 |
23,244,202,613 |
|
- Nguyên giá |
101,722,196,981 |
108,391,377,208 |
115,382,941,283 |
125,480,269,440 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,686,336,787 |
-92,145,748,366 |
-96,061,035,872 |
-102,236,066,827 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,664,874,039 |
1,623,542,835 |
1,623,542,835 |
6,310,047,991 |
|
- Nguyên giá |
2,864,617,135 |
2,864,617,135 |
2,864,617,135 |
7,614,971,135 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,199,743,096 |
-1,241,074,300 |
-1,241,074,300 |
-1,304,923,144 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
197,818,182 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
197,818,182 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
420,528,357 |
1,242,550,601 |
1,399,567,619 |
3,973,632,640 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
420,528,357 |
1,242,550,601 |
1,399,567,619 |
3,973,632,640 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
106,805,139,932 |
112,423,062,026 |
113,421,328,663 |
123,073,558,156 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,068,722,457 |
25,206,332,056 |
25,163,609,564 |
32,851,132,337 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,615,951,218 |
20,680,202,787 |
19,720,702,410 |
27,125,963,305 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,165,274,386 |
2,003,719,720 |
1,253,661,057 |
5,394,046,595 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,790,099 |
7,790,100 |
174,720,000 |
174,720,258 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
838,308,258 |
1,372,212,105 |
1,019,290,036 |
524,353,536 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,907,023,474 |
14,044,715,660 |
15,051,608,249 |
18,322,638,093 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
79,444,578 |
303,066,605 |
261,732,909 |
153,202,673 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
266,053,737 |
94,944,778 |
175,417,458 |
192,339,591 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,352,056,686 |
2,853,753,819 |
1,784,272,701 |
2,364,662,559 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,452,771,239 |
4,526,129,269 |
5,442,907,154 |
5,725,169,032 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,452,771,239 |
4,526,129,269 |
5,442,907,154 |
5,725,169,032 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
84,736,417,475 |
87,216,729,970 |
88,257,719,099 |
90,222,425,819 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
84,736,417,475 |
87,216,729,970 |
88,257,719,099 |
90,222,425,819 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,995,800,000 |
35,995,800,000 |
35,995,800,000 |
35,995,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
35,995,800,000 |
35,995,800,000 |
35,995,800,000 |
35,995,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
32,968,281,941 |
32,968,281,941 |
32,968,281,941 |
32,968,281,941 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,964,432,300 |
9,964,432,300 |
9,964,432,300 |
9,964,432,300 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,807,903,234 |
8,288,215,729 |
9,329,204,858 |
11,293,911,578 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,288,215,729 |
9,329,204,858 |
11,293,911,578 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,807,903,234 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
106,805,139,932 |
112,423,062,026 |
113,421,328,663 |
123,073,558,156 |
|