TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
44,153,267,367 |
49,003,149,879 |
69,824,261,167 |
99,719,635,265 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,200,540,192 |
24,520,574,525 |
23,518,883,345 |
24,448,502,990 |
|
1. Tiền |
11,200,540,192 |
24,520,574,525 |
23,518,883,345 |
24,448,502,990 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
12,000,000,000 |
41,167,933,712 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12,000,000,000 |
41,167,933,712 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,201,206,639 |
16,930,639,856 |
18,419,640,499 |
19,310,386,617 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,646,045,344 |
15,062,203,624 |
16,851,145,326 |
16,648,320,213 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
249,144,418 |
306,357,649 |
842,301,067 |
2,082,992,124 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,806,016,877 |
1,062,078,583 |
726,194,106 |
579,074,280 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,755,079,360 |
5,445,730,911 |
13,317,846,703 |
13,688,723,477 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,755,079,360 |
5,445,730,911 |
13,317,846,703 |
13,688,723,477 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,996,441,176 |
2,106,204,587 |
2,567,890,620 |
1,104,088,469 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,019,806,556 |
1,119,523,928 |
478,934,645 |
1,047,992,710 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
274,011,311 |
186,304,075 |
887,961,089 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
702,623,309 |
800,376,584 |
1,200,994,886 |
56,095,759 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
184,288,688,426 |
334,039,379,770 |
850,614,268,810 |
828,994,097,498 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
138,473,309,347 |
272,524,594,566 |
783,158,721,362 |
763,421,298,210 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
138,433,633,788 |
272,390,239,726 |
782,968,889,369 |
763,325,716,209 |
|
- Nguyên giá |
339,364,705,950 |
502,886,517,788 |
1,055,928,637,970 |
1,085,748,978,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,931,072,162 |
-230,496,278,062 |
-272,959,748,601 |
-322,423,262,681 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,675,559 |
134,354,840 |
189,831,993 |
95,582,001 |
|
- Nguyên giá |
357,264,000 |
527,264,000 |
640,014,000 |
640,014,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-317,588,441 |
-392,909,160 |
-450,182,007 |
-544,431,999 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,537,469,247 |
26,369,816,216 |
35,183,733,901 |
24,787,155,058 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,537,469,247 |
26,369,816,216 |
35,183,733,901 |
24,787,155,058 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,550,000,000 |
19,550,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
550,000,000 |
550,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,727,909,832 |
15,594,968,988 |
13,271,813,547 |
21,785,644,230 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,727,909,832 |
15,594,968,988 |
13,271,813,547 |
21,785,644,230 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
228,441,955,793 |
383,042,529,649 |
920,438,529,977 |
928,713,732,763 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
110,282,795,740 |
264,555,354,480 |
801,902,751,379 |
809,300,332,829 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
33,342,256,307 |
32,717,850,809 |
42,049,074,898 |
35,627,436,896 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,252,687,152 |
7,668,933,409 |
8,983,784,112 |
5,753,415,220 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,007,652,207 |
2,744,009,705 |
6,377,390,961 |
6,194,148,909 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,176,744,521 |
1,493,166,921 |
1,033,712,918 |
1,359,827,548 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,860,676,560 |
5,973,407,900 |
8,257,473,100 |
6,893,975,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
195,000,000 |
180,000,000 |
150,000,000 |
218,716,800 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,864,551,492 |
1,973,944,194 |
1,945,166,526 |
1,955,350,913 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,475,663,426 |
10,172,875,496 |
13,288,955,540 |
9,304,783,937 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,980,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,509,280,949 |
2,511,513,184 |
2,012,591,741 |
1,967,218,169 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
76,940,539,433 |
231,837,503,671 |
759,853,676,481 |
773,672,895,933 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,635,511,775 |
189,791,839,214 |
717,271,777,122 |
734,271,777,122 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
44,305,027,658 |
42,045,664,457 |
42,581,899,359 |
39,401,118,811 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
118,159,160,053 |
118,487,175,169 |
118,535,778,598 |
119,413,399,934 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
118,159,160,053 |
118,487,175,169 |
118,535,778,598 |
119,413,399,934 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
111,686,760,000 |
111,686,760,000 |
111,686,760,000 |
111,686,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
111,686,760,000 |
111,686,760,000 |
|
111,686,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
118,480,274 |
118,480,274 |
118,480,274 |
118,480,274 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
506,399,174 |
767,909,590 |
1,032,687,223 |
1,286,646,062 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,228,713,380 |
5,295,218,080 |
5,079,043,876 |
5,702,706,373 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,230,208,312 |
5,295,552,663 |
5,079,176,771 |
5,702,646,612 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,494,932 |
-334,583 |
-132,895 |
59,761 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
618,807,225 |
618,807,225 |
618,807,225 |
618,807,225 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
228,441,955,793 |
383,042,529,649 |
920,438,529,977 |
928,713,732,763 |
|