1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
137,147,203,106 |
174,118,607,600 |
114,697,475,986 |
146,856,085,461 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,800,731,846 |
10,300,159,560 |
4,800,245,985 |
7,761,171,751 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
132,346,471,260 |
163,818,448,040 |
109,897,230,001 |
139,094,913,710 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,397,969,600 |
111,830,275,787 |
80,229,655,565 |
97,978,824,564 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,948,501,660 |
51,988,172,253 |
29,667,574,436 |
41,116,089,146 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,746,880,690 |
-384,687,167 |
649,215,422 |
560,429,249 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,395,319,087 |
3,456,480,594 |
2,519,517,711 |
2,557,673,241 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
676,647,636 |
564,665,373 |
370,751,008 |
361,038,087 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
164,192,221 |
3,348,745,395 |
-2,721,047,535 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,434,420,815 |
22,552,481,286 |
12,344,507,575 |
21,675,067,034 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,006,892,416 |
17,403,599,975 |
10,280,291,800 |
12,670,708,734 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,022,942,253 |
11,539,668,626 |
2,451,425,237 |
4,773,069,386 |
|
12. Thu nhập khác |
11,670,151 |
80,790,908 |
540,165,291 |
5,350,884 |
|
13. Chi phí khác |
55,774,824 |
4,485,961,870 |
29,063,413 |
65,387,256 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-44,104,673 |
-4,405,170,962 |
511,101,878 |
-60,036,372 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,978,837,580 |
7,134,497,664 |
2,962,527,115 |
4,713,033,014 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,002,528,229 |
3,184,446,633 |
592,505,423 |
970,022,840 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,737,454,360 |
598,630,458 |
1,597,708,838 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,976,309,351 |
6,687,505,391 |
1,771,391,234 |
2,145,301,336 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,903,151,913 |
5,842,392,614 |
1,598,861,465 |
1,910,225,675 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
73,157,438 |
845,112,777 |
172,529,769 |
235,075,661 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
119 |
238 |
65 |
78 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|