1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
131,626,016,084 |
137,147,203,106 |
174,118,607,600 |
114,697,475,986 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,534,625,198 |
4,800,731,846 |
10,300,159,560 |
4,800,245,985 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
128,091,390,886 |
132,346,471,260 |
163,818,448,040 |
109,897,230,001 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
90,448,077,462 |
96,397,969,600 |
111,830,275,787 |
80,229,655,565 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,643,313,424 |
35,948,501,660 |
51,988,172,253 |
29,667,574,436 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,396,486,253 |
1,746,880,690 |
-384,687,167 |
649,215,422 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,249,705,024 |
2,395,319,087 |
3,456,480,594 |
2,519,517,711 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
999,549,712 |
676,647,636 |
564,665,373 |
370,751,008 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-927,265,942 |
164,192,221 |
3,348,745,395 |
-2,721,047,535 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,831,729,163 |
19,434,420,815 |
22,552,481,286 |
12,344,507,575 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,330,620,545 |
12,006,892,416 |
17,403,599,975 |
10,280,291,800 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,700,479,003 |
4,022,942,253 |
11,539,668,626 |
2,451,425,237 |
|
12. Thu nhập khác |
63,954,994 |
11,670,151 |
80,790,908 |
540,165,291 |
|
13. Chi phí khác |
70,413,844 |
55,774,824 |
4,485,961,870 |
29,063,413 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,458,850 |
-44,104,673 |
-4,405,170,962 |
511,101,878 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,694,020,153 |
3,978,837,580 |
7,134,497,664 |
2,962,527,115 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
669,289,918 |
1,002,528,229 |
3,184,446,633 |
592,505,423 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
471,108,759 |
|
-2,737,454,360 |
598,630,458 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,553,621,476 |
2,976,309,351 |
6,687,505,391 |
1,771,391,234 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,349,979,171 |
2,903,151,913 |
5,842,392,614 |
1,598,861,465 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
203,642,305 |
73,157,438 |
845,112,777 |
172,529,769 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
119 |
238 |
65 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|