MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 131,626,016,084 137,147,203,106 174,118,607,600 114,697,475,986
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,534,625,198 4,800,731,846 10,300,159,560 4,800,245,985
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 128,091,390,886 132,346,471,260 163,818,448,040 109,897,230,001
4. Giá vốn hàng bán 90,448,077,462 96,397,969,600 111,830,275,787 80,229,655,565
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,643,313,424 35,948,501,660 51,988,172,253 29,667,574,436
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,396,486,253 1,746,880,690 -384,687,167 649,215,422
7. Chi phí tài chính 3,249,705,024 2,395,319,087 3,456,480,594 2,519,517,711
- Trong đó: Chi phí lãi vay 999,549,712 676,647,636 564,665,373 370,751,008
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -927,265,942 164,192,221 3,348,745,395 -2,721,047,535
9. Chi phí bán hàng 18,831,729,163 19,434,420,815 22,552,481,286 12,344,507,575
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,330,620,545 12,006,892,416 17,403,599,975 10,280,291,800
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,700,479,003 4,022,942,253 11,539,668,626 2,451,425,237
12. Thu nhập khác 63,954,994 11,670,151 80,790,908 540,165,291
13. Chi phí khác 70,413,844 55,774,824 4,485,961,870 29,063,413
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,458,850 -44,104,673 -4,405,170,962 511,101,878
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,694,020,153 3,978,837,580 7,134,497,664 2,962,527,115
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 669,289,918 1,002,528,229 3,184,446,633 592,505,423
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 471,108,759 -2,737,454,360 598,630,458
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,553,621,476 2,976,309,351 6,687,505,391 1,771,391,234
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,349,979,171 2,903,151,913 5,842,392,614 1,598,861,465
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 203,642,305 73,157,438 845,112,777 172,529,769
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 119 238 65
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.