1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
160,559,599,129 |
237,867,339,613 |
107,355,372,238 |
183,433,859,218 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,391,571,650 |
15,835,393,820 |
7,947,494,398 |
6,742,835,035 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
154,168,027,479 |
222,031,945,793 |
99,407,877,840 |
176,691,024,183 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
112,314,361,491 |
165,220,361,107 |
73,455,544,512 |
128,726,481,498 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,853,665,988 |
56,811,584,686 |
25,952,333,328 |
47,964,542,685 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
273,682,041 |
2,028,058,591 |
684,723,364 |
1,649,193,858 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,958,745,163 |
1,766,012,380 |
1,576,361,038 |
2,724,302,664 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
788,902,694 |
972,761,415 |
889,008,935 |
826,832,721 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,443,501,160 |
153,802,979 |
-2,830,938,774 |
-2,200,089,707 |
|
9. Chi phí bán hàng |
20,149,868,594 |
28,198,128,732 |
10,414,699,693 |
25,491,667,370 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,484,929,607 |
17,370,743,783 |
8,537,680,937 |
12,666,018,579 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,090,303,505 |
11,658,561,361 |
3,277,376,250 |
6,531,658,223 |
|
12. Thu nhập khác |
1,349,709,184 |
-506,579,747 |
240,579,819 |
178,619,958 |
|
13. Chi phí khác |
309,784,007 |
296,259,779 |
82,346,077 |
44,206,109 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,039,925,177 |
-802,839,526 |
158,233,742 |
134,413,849 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,130,228,682 |
10,855,721,835 |
3,435,609,992 |
6,666,072,072 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,671,177,647 |
1,678,225,939 |
687,121,998 |
93,420,676 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,769,899,388 |
772,693,507 |
566,187,755 |
1,715,100,659 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,228,950,423 |
8,404,802,389 |
2,182,300,239 |
4,857,550,737 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,345,351,476 |
8,312,246,809 |
2,067,828,739 |
4,503,144,962 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
883,598,947 |
92,555,580 |
114,471,500 |
354,405,775 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
340 |
85 |
184 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|