TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
395,640,834,655 |
365,640,864,061 |
|
375,961,822,115 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,139,187,170 |
68,175,845,647 |
|
86,817,340,814 |
|
1. Tiền |
49,139,187,170 |
39,175,845,647 |
|
39,817,340,814 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
47,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
134,886,149,427 |
134,985,504,591 |
|
90,757,315,925 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
184,240,435,679 |
178,348,310,570 |
|
143,684,912,258 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,889,990,951 |
7,714,619,561 |
|
1,140,731,725 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,767,690,238 |
8,934,541,901 |
|
9,029,439,196 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-60,011,967,441 |
-60,011,967,441 |
|
-63,097,767,254 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
142,841,349,754 |
134,385,091,455 |
|
156,086,907,902 |
|
1. Hàng tồn kho |
146,310,859,279 |
137,600,526,951 |
|
159,257,610,099 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,469,509,525 |
-3,215,435,496 |
|
-3,170,702,197 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,774,148,304 |
18,094,422,368 |
|
22,300,257,474 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,248,012,866 |
2,319,025,589 |
|
5,997,311,792 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,904,111,476 |
14,207,108,642 |
|
16,298,728,989 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
622,023,962 |
1,568,288,137 |
|
4,216,693 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
119,370,066,866 |
114,965,453,277 |
|
109,135,456,505 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
138,450,000 |
169,850,499 |
|
134,450,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
138,450,000 |
169,850,499 |
|
134,450,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,992,494,966 |
28,990,607,642 |
|
26,981,283,597 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,996,133,426 |
23,084,018,333 |
|
21,238,269,982 |
|
- Nguyên giá |
168,131,334,080 |
168,131,334,080 |
|
169,106,273,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-143,135,200,654 |
-145,047,315,747 |
|
-147,868,003,909 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,996,361,540 |
5,906,589,309 |
|
5,743,013,615 |
|
- Nguyên giá |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
|
9,002,032,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,005,671,307 |
-3,095,443,538 |
|
-3,259,019,232 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,085,130,909 |
3,085,130,909 |
|
2,891,890,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,085,130,909 |
3,085,130,909 |
|
2,891,890,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,398,358,922 |
12,398,779,883 |
|
8,140,683,889 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,398,358,922 |
12,398,779,883 |
|
8,140,683,889 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,755,632,069 |
70,321,084,344 |
|
70,987,149,019 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
70,384,128,762 |
69,949,581,037 |
|
68,912,064,666 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
371,503,307 |
371,503,307 |
|
2,075,084,353 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
515,010,901,521 |
480,606,317,338 |
|
485,097,278,620 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
193,236,792,723 |
152,653,818,680 |
|
151,407,998,422 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
191,170,690,389 |
150,187,716,346 |
|
148,086,858,542 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,408,366,300 |
51,036,355,066 |
|
70,431,391,396 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,080,386,119 |
2,100,166,129 |
|
2,158,917,505 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,937,362,050 |
4,873,979,984 |
|
7,823,069,520 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,053,363,237 |
22,636,789,770 |
|
15,914,686,930 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,026,805,733 |
16,037,667,145 |
|
5,150,310,616 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
39,090,909 |
39,090,909 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,913,071,006 |
14,211,415,644 |
|
10,401,218,807 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
38,319,967,801 |
38,051,374,465 |
|
35,170,720,811 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,392,277,234 |
1,200,877,234 |
|
1,036,542,957 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,066,102,334 |
2,466,102,334 |
|
3,321,139,880 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,392,000 |
27,392,000 |
|
27,392,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,038,710,334 |
2,438,710,334 |
|
3,293,747,880 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
321,774,108,798 |
327,952,498,658 |
|
333,689,280,198 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
321,644,246,460 |
327,822,636,321 |
|
333,559,417,860 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
|
244,607,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,607,920,000 |
|
|
244,607,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,758,705,464 |
61,758,705,464 |
|
61,758,705,464 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
|
2,388,870,815 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,501,155,416 |
11,283,207,293 |
|
16,551,171,543 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,272,442,965 |
9,053,494,841 |
|
2,209,565,066 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,228,712,451 |
2,229,712,452 |
|
14,341,606,477 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,387,594,765 |
7,783,932,749 |
|
8,252,750,038 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
129,862,338 |
129,862,337 |
|
129,862,338 |
|
1. Nguồn kinh phí |
129,862,338 |
129,862,337 |
|
129,862,338 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
515,010,901,521 |
480,606,317,338 |
|
485,097,278,620 |
|