TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
350,772,651,195 |
377,851,023,627 |
346,448,417,390 |
395,640,834,655 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,462,766,930 |
105,998,414,772 |
88,343,286,457 |
98,139,187,170 |
|
1. Tiền |
31,962,766,930 |
38,998,414,772 |
39,343,286,457 |
49,139,187,170 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,500,000,000 |
67,000,000,000 |
49,000,000,000 |
49,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,296,548,368 |
128,121,398,941 |
125,656,430,402 |
134,886,149,427 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
154,946,456,529 |
180,330,498,816 |
173,352,032,070 |
184,240,435,679 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,481,100,192 |
1,668,941,641 |
1,757,749,281 |
1,889,990,951 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,101,152,856 |
8,099,308,584 |
10,342,180,969 |
8,767,690,238 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-59,232,161,209 |
-61,977,350,100 |
-59,795,531,918 |
-60,011,967,441 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
149,145,047,683 |
129,073,489,495 |
112,683,768,875 |
142,841,349,754 |
|
1. Hàng tồn kho |
155,202,755,389 |
131,989,316,296 |
116,262,255,338 |
146,310,859,279 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,057,707,706 |
-2,915,826,801 |
-3,578,486,463 |
-3,469,509,525 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,868,288,214 |
14,657,720,419 |
19,764,931,656 |
19,774,148,304 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,231,202,678 |
603,646,335 |
5,647,815,643 |
4,248,012,866 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,544,544,481 |
13,033,416,276 |
13,440,264,466 |
14,904,111,476 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,092,541,055 |
1,020,657,808 |
676,851,547 |
622,023,962 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
127,853,483,190 |
129,599,259,937 |
123,663,859,559 |
119,370,066,866 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
204,580,944 |
288,450,000 |
343,044,563 |
138,450,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
204,580,944 |
288,450,000 |
343,044,563 |
138,450,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,962,442,679 |
33,838,392,321 |
32,730,758,329 |
30,992,494,966 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,696,764,446 |
27,658,939,191 |
26,641,077,430 |
24,996,133,426 |
|
- Nguyên giá |
165,769,006,367 |
166,721,557,858 |
168,129,525,130 |
168,131,334,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,072,241,921 |
-139,062,618,667 |
-141,488,447,700 |
-143,135,200,654 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,265,678,233 |
6,179,453,130 |
6,089,680,899 |
5,996,361,540 |
|
- Nguyên giá |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,736,354,614 |
-2,822,579,717 |
-2,912,351,948 |
-3,005,671,307 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,752,417,271 |
3,085,130,909 |
3,085,130,909 |
3,085,130,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,752,417,271 |
3,085,130,909 |
3,085,130,909 |
3,085,130,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,776,232,002 |
17,119,406,457 |
14,398,358,922 |
14,398,358,922 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,776,232,002 |
17,119,406,457 |
14,398,358,922 |
14,398,358,922 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
73,157,810,294 |
75,267,880,250 |
73,106,566,836 |
70,755,632,069 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
73,157,810,294 |
73,213,618,529 |
71,082,933,740 |
70,384,128,762 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
2,054,261,721 |
2,023,633,096 |
371,503,307 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
478,626,134,385 |
507,450,283,564 |
470,112,276,949 |
515,010,901,521 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
147,186,312,304 |
169,352,573,369 |
130,858,550,101 |
193,236,792,723 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
144,981,226,838 |
167,830,680,542 |
128,729,376,027 |
191,170,690,389 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,089,480,511 |
79,228,314,925 |
47,170,623,393 |
89,408,366,300 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,368,257,358 |
3,821,226,526 |
2,246,334,864 |
2,080,386,119 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,050,901,138 |
479,429,944 |
7,614,342,202 |
5,937,362,050 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,754,217,955 |
23,946,340,057 |
12,271,907,115 |
14,053,363,237 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,149,648,909 |
10,900,522,272 |
7,157,355,563 |
11,026,805,733 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
39,090,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,780,923,806 |
10,639,040,543 |
12,499,530,562 |
28,913,071,006 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,088,586,724 |
38,265,535,376 |
39,310,627,094 |
38,319,967,801 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
699,210,437 |
550,270,899 |
458,655,234 |
1,392,277,234 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,205,085,466 |
1,521,892,827 |
2,129,174,074 |
2,066,102,334 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,392,000 |
27,392,000 |
27,392,000 |
27,392,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,177,693,466 |
1,494,500,827 |
2,101,782,074 |
2,038,710,334 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
331,439,822,081 |
338,097,710,195 |
339,253,726,848 |
321,774,108,798 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
331,309,959,744 |
337,967,847,858 |
339,123,864,510 |
321,644,246,460 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,607,920,000 |
|
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,158,497,874 |
61,158,497,874 |
61,158,497,874 |
61,758,705,464 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,729,579,151 |
22,172,783,502 |
23,816,056,717 |
5,501,155,416 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,122,013,992 |
13,381,173,145 |
1,598,861,464 |
3,272,442,965 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,607,565,159 |
8,791,610,357 |
22,217,195,253 |
2,228,712,451 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,425,091,904 |
7,639,775,667 |
7,152,519,104 |
7,387,594,765 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
129,862,337 |
129,862,337 |
129,862,338 |
129,862,338 |
|
1. Nguồn kinh phí |
129,862,337 |
129,862,337 |
129,862,338 |
129,862,338 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
478,626,134,385 |
507,450,283,564 |
470,112,276,949 |
515,010,901,521 |
|