MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 382,929,143,529 350,772,651,195 377,851,023,627 346,448,417,390
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63,104,440,622 72,462,766,930 105,998,414,772 88,343,286,457
1. Tiền 42,104,440,622 31,962,766,930 38,998,414,772 39,343,286,457
2. Các khoản tương đương tiền 21,000,000,000 40,500,000,000 67,000,000,000 49,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109,387,537,122 109,296,548,368 128,121,398,941 125,656,430,402
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,390,337,926 154,946,456,529 180,330,498,816 173,352,032,070
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,169,905,799 3,481,100,192 1,668,941,641 1,757,749,281
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,053,491,883 10,101,152,856 8,099,308,584 10,342,180,969
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -59,232,161,209 -59,232,161,209 -61,977,350,100 -59,795,531,918
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,962,723
IV. Hàng tồn kho 157,189,365,972 149,145,047,683 129,073,489,495 112,683,768,875
1. Hàng tồn kho 163,247,073,678 155,202,755,389 131,989,316,296 116,262,255,338
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,057,707,706 -6,057,707,706 -2,915,826,801 -3,578,486,463
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,247,799,813 19,868,288,214 14,657,720,419 19,764,931,656
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,201,441,136 2,231,202,678 603,646,335 5,647,815,643
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,949,333,973 14,544,544,481 13,033,416,276 13,440,264,466
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,097,024,704 3,092,541,055 1,020,657,808 676,851,547
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 130,280,833,986 127,853,483,190 129,599,259,937 123,663,859,559
I. Các khoản phải thu dài hạn 338,450,000 204,580,944 288,450,000 343,044,563
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 338,450,000 204,580,944 288,450,000 343,044,563
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,191,948,241 34,962,442,679 33,838,392,321 32,730,758,329
1. Tài sản cố định hữu hình 30,836,497,777 28,696,764,446 27,658,939,191 26,641,077,430
- Nguyên giá 165,769,006,367 165,769,006,367 166,721,557,858 168,129,525,130
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,932,508,590 -137,072,241,921 -139,062,618,667 -141,488,447,700
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,355,450,464 6,265,678,233 6,179,453,130 6,089,680,899
- Nguyên giá 9,002,032,847 9,002,032,847 9,002,032,847 9,002,032,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,646,582,383 -2,736,354,614 -2,822,579,717 -2,912,351,948
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,752,417,271 5,752,417,271 3,085,130,909 3,085,130,909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,752,417,271 5,752,417,271 3,085,130,909 3,085,130,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,612,039,780 13,776,232,002 17,119,406,457 14,398,358,922
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,612,039,780 13,776,232,002 17,119,406,457 14,398,358,922
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 73,385,978,694 73,157,810,294 75,267,880,250 73,106,566,836
1. Chi phí trả trước dài hạn 73,385,978,694 73,157,810,294 73,213,618,529 71,082,933,740
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,054,261,721 2,023,633,096
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 513,209,977,515 478,626,134,385 507,450,283,564 470,112,276,949
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 184,160,158,441 147,186,312,304 169,352,573,369 130,858,550,101
I. Nợ ngắn hạn 181,955,072,975 144,981,226,838 167,830,680,542 128,729,376,027
1. Phải trả người bán ngắn hạn 88,697,172,316 62,089,480,511 79,228,314,925 47,170,623,393
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,600,565,350 1,368,257,358 3,821,226,526 2,246,334,864
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,216,085,417 4,050,901,138 479,429,944 7,614,342,202
4. Phải trả người lao động 12,099,135,570 19,754,217,955 23,946,340,057 12,271,907,115
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,618,536,841 12,149,648,909 10,900,522,272 7,157,355,563
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,788,051,977 9,780,923,806 10,639,040,543 12,499,530,562
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,080,975,067 35,088,586,724 38,265,535,376 39,310,627,094
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 854,550,437 699,210,437 550,270,899 458,655,234
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,205,085,466 2,205,085,466 1,521,892,827 2,129,174,074
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,392,000 27,392,000 27,392,000 27,392,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,177,693,466 2,177,693,466 1,494,500,827 2,101,782,074
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 329,049,819,074 331,439,822,081 338,097,710,195 339,253,726,848
I. Vốn chủ sở hữu 328,919,956,737 331,309,959,744 337,967,847,858 339,123,864,510
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,607,920,000 244,607,920,000 244,607,920,000 244,607,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,607,920,000 244,607,920,000 244,607,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 61,158,497,874 61,158,497,874 61,158,497,874 61,158,497,874
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,388,870,815 2,388,870,815 2,388,870,815 2,388,870,815
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,412,733,582 15,729,579,151 22,172,783,502 23,816,056,717
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,635,628,618 7,122,013,992 13,381,173,145 1,598,861,464
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,777,104,964 8,607,565,159 8,791,610,357 22,217,195,253
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,351,934,466 7,425,091,904 7,639,775,667 7,152,519,104
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 129,862,337 129,862,337 129,862,337 129,862,338
1. Nguồn kinh phí 129,862,337 129,862,337 129,862,337 129,862,338
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 513,209,977,515 478,626,134,385 507,450,283,564 470,112,276,949
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.