TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
382,929,143,529 |
350,772,651,195 |
377,851,023,627 |
346,448,417,390 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
63,104,440,622 |
72,462,766,930 |
105,998,414,772 |
88,343,286,457 |
|
1. Tiền |
42,104,440,622 |
31,962,766,930 |
38,998,414,772 |
39,343,286,457 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,000,000,000 |
40,500,000,000 |
67,000,000,000 |
49,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,387,537,122 |
109,296,548,368 |
128,121,398,941 |
125,656,430,402 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
157,390,337,926 |
154,946,456,529 |
180,330,498,816 |
173,352,032,070 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,169,905,799 |
3,481,100,192 |
1,668,941,641 |
1,757,749,281 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,053,491,883 |
10,101,152,856 |
8,099,308,584 |
10,342,180,969 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-59,232,161,209 |
-59,232,161,209 |
-61,977,350,100 |
-59,795,531,918 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
5,962,723 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
157,189,365,972 |
149,145,047,683 |
129,073,489,495 |
112,683,768,875 |
|
1. Hàng tồn kho |
163,247,073,678 |
155,202,755,389 |
131,989,316,296 |
116,262,255,338 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,057,707,706 |
-6,057,707,706 |
-2,915,826,801 |
-3,578,486,463 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,247,799,813 |
19,868,288,214 |
14,657,720,419 |
19,764,931,656 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,201,441,136 |
2,231,202,678 |
603,646,335 |
5,647,815,643 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,949,333,973 |
14,544,544,481 |
13,033,416,276 |
13,440,264,466 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,097,024,704 |
3,092,541,055 |
1,020,657,808 |
676,851,547 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
130,280,833,986 |
127,853,483,190 |
129,599,259,937 |
123,663,859,559 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
338,450,000 |
204,580,944 |
288,450,000 |
343,044,563 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
338,450,000 |
204,580,944 |
288,450,000 |
343,044,563 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,191,948,241 |
34,962,442,679 |
33,838,392,321 |
32,730,758,329 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,836,497,777 |
28,696,764,446 |
27,658,939,191 |
26,641,077,430 |
|
- Nguyên giá |
165,769,006,367 |
165,769,006,367 |
166,721,557,858 |
168,129,525,130 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,932,508,590 |
-137,072,241,921 |
-139,062,618,667 |
-141,488,447,700 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,355,450,464 |
6,265,678,233 |
6,179,453,130 |
6,089,680,899 |
|
- Nguyên giá |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,646,582,383 |
-2,736,354,614 |
-2,822,579,717 |
-2,912,351,948 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,752,417,271 |
5,752,417,271 |
3,085,130,909 |
3,085,130,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,752,417,271 |
5,752,417,271 |
3,085,130,909 |
3,085,130,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,612,039,780 |
13,776,232,002 |
17,119,406,457 |
14,398,358,922 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,612,039,780 |
13,776,232,002 |
17,119,406,457 |
14,398,358,922 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
73,385,978,694 |
73,157,810,294 |
75,267,880,250 |
73,106,566,836 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
73,385,978,694 |
73,157,810,294 |
73,213,618,529 |
71,082,933,740 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,054,261,721 |
2,023,633,096 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
513,209,977,515 |
478,626,134,385 |
507,450,283,564 |
470,112,276,949 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
184,160,158,441 |
147,186,312,304 |
169,352,573,369 |
130,858,550,101 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
181,955,072,975 |
144,981,226,838 |
167,830,680,542 |
128,729,376,027 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
88,697,172,316 |
62,089,480,511 |
79,228,314,925 |
47,170,623,393 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,600,565,350 |
1,368,257,358 |
3,821,226,526 |
2,246,334,864 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,216,085,417 |
4,050,901,138 |
479,429,944 |
7,614,342,202 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,099,135,570 |
19,754,217,955 |
23,946,340,057 |
12,271,907,115 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,618,536,841 |
12,149,648,909 |
10,900,522,272 |
7,157,355,563 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,788,051,977 |
9,780,923,806 |
10,639,040,543 |
12,499,530,562 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
56,080,975,067 |
35,088,586,724 |
38,265,535,376 |
39,310,627,094 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
854,550,437 |
699,210,437 |
550,270,899 |
458,655,234 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,205,085,466 |
2,205,085,466 |
1,521,892,827 |
2,129,174,074 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,392,000 |
27,392,000 |
27,392,000 |
27,392,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,177,693,466 |
2,177,693,466 |
1,494,500,827 |
2,101,782,074 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
329,049,819,074 |
331,439,822,081 |
338,097,710,195 |
339,253,726,848 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
328,919,956,737 |
331,309,959,744 |
337,967,847,858 |
339,123,864,510 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
|
244,607,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,158,497,874 |
61,158,497,874 |
61,158,497,874 |
61,158,497,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,412,733,582 |
15,729,579,151 |
22,172,783,502 |
23,816,056,717 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,635,628,618 |
7,122,013,992 |
13,381,173,145 |
1,598,861,464 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,777,104,964 |
8,607,565,159 |
8,791,610,357 |
22,217,195,253 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,351,934,466 |
7,425,091,904 |
7,639,775,667 |
7,152,519,104 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
129,862,337 |
129,862,337 |
129,862,337 |
129,862,338 |
|
1. Nguồn kinh phí |
129,862,337 |
129,862,337 |
129,862,337 |
129,862,338 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
513,209,977,515 |
478,626,134,385 |
507,450,283,564 |
470,112,276,949 |
|