TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
409,703,020,796 |
394,729,744,490 |
382,929,143,529 |
350,772,651,195 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,884,206,252 |
27,320,030,638 |
63,104,440,622 |
72,462,766,930 |
|
1. Tiền |
31,884,206,252 |
18,820,030,638 |
42,104,440,622 |
31,962,766,930 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,000,000,000 |
8,500,000,000 |
21,000,000,000 |
40,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
175,688,026,181 |
168,591,524,193 |
109,387,537,122 |
109,296,548,368 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
209,073,772,758 |
199,796,506,652 |
157,390,337,926 |
154,946,456,529 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,748,781,759 |
2,692,426,811 |
1,169,905,799 |
3,481,100,192 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,493,982,221 |
8,737,064,016 |
10,053,491,883 |
10,101,152,856 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,634,473,286 |
-42,634,473,286 |
-59,232,161,209 |
-59,232,161,209 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
5,962,729 |
|
5,962,723 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
133,176,129,634 |
146,750,869,407 |
157,189,365,972 |
149,145,047,683 |
|
1. Hàng tồn kho |
139,045,488,915 |
151,507,744,651 |
163,247,073,678 |
155,202,755,389 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,869,359,281 |
-4,756,875,244 |
-6,057,707,706 |
-6,057,707,706 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,954,658,729 |
22,067,320,252 |
23,247,799,813 |
19,868,288,214 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
480,622,792 |
5,530,859,990 |
4,201,441,136 |
2,231,202,678 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,766,708,178 |
14,854,501,404 |
14,949,333,973 |
14,544,544,481 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
707,327,759 |
1,681,958,858 |
4,097,024,704 |
3,092,541,055 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
133,184,746,746 |
133,760,757,617 |
130,280,833,986 |
127,853,483,190 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
214,200,000 |
597,448,000 |
338,450,000 |
204,580,944 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
214,200,000 |
597,448,000 |
338,450,000 |
204,580,944 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,843,743,717 |
39,492,847,784 |
37,191,948,241 |
34,962,442,679 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,308,748,791 |
33,047,625,089 |
30,836,497,777 |
28,696,764,446 |
|
- Nguyên giá |
164,835,714,062 |
165,769,006,367 |
165,769,006,367 |
165,769,006,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-130,526,965,271 |
-132,721,381,278 |
-134,932,508,590 |
-137,072,241,921 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,534,994,926 |
6,445,222,695 |
6,355,450,464 |
6,265,678,233 |
|
- Nguyên giá |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,467,037,921 |
-2,556,810,152 |
-2,646,582,383 |
-2,736,354,614 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
73,968,588,435 |
5,782,417,271 |
5,752,417,271 |
5,752,417,271 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
73,968,588,435 |
5,782,417,271 |
5,752,417,271 |
5,752,417,271 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,602,335,911 |
14,608,544,881 |
13,612,039,780 |
13,776,232,002 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,602,335,911 |
14,608,544,881 |
13,612,039,780 |
13,776,232,002 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,555,878,683 |
73,279,499,681 |
73,385,978,694 |
73,157,810,294 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,212,978,683 |
72,936,599,681 |
73,385,978,694 |
73,157,810,294 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
342,900,000 |
342,900,000 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
542,887,767,542 |
528,490,502,107 |
513,209,977,515 |
478,626,134,385 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
208,281,566,488 |
189,261,168,307 |
184,160,158,441 |
147,186,312,304 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
206,381,098,096 |
187,184,291,600 |
181,955,072,975 |
144,981,226,838 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
95,927,567,612 |
77,215,068,463 |
88,697,172,316 |
62,089,480,511 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,418,801,971 |
1,487,719,859 |
1,600,565,350 |
1,368,257,358 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
735,627,743 |
6,851,657,339 |
4,216,085,417 |
4,050,901,138 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,248,306,603 |
13,395,622,539 |
12,099,135,570 |
19,754,217,955 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,607,831,930 |
3,976,965,052 |
8,618,536,841 |
12,149,648,909 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,093,155,683 |
11,350,210,047 |
9,788,051,977 |
9,780,923,806 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
57,241,417,962 |
72,107,484,909 |
56,080,975,067 |
35,088,586,724 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,108,388,592 |
799,563,392 |
854,550,437 |
699,210,437 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,900,468,392 |
2,076,876,707 |
2,205,085,466 |
2,205,085,466 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,392,000 |
27,392,000 |
27,392,000 |
27,392,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,873,076,392 |
2,049,484,707 |
2,177,693,466 |
2,177,693,466 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
334,606,201,054 |
339,229,333,800 |
329,049,819,074 |
331,439,822,081 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
334,476,338,717 |
339,099,471,463 |
328,919,956,737 |
331,309,959,744 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
270,235,726,332 |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,158,497,874 |
61,158,497,874 |
61,158,497,874 |
61,158,497,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,250,232,407 |
23,378,200,805 |
13,412,733,582 |
15,729,579,151 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,676,986,947 |
1,318,574,472 |
4,635,628,618 |
7,122,013,992 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,573,245,460 |
22,059,626,333 |
8,777,104,964 |
8,607,565,159 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,070,817,621 |
7,565,981,969 |
7,351,934,466 |
7,425,091,904 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
129,862,337 |
129,862,337 |
129,862,337 |
129,862,337 |
|
1. Nguồn kinh phí |
129,862,337 |
129,862,337 |
129,862,337 |
129,862,337 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
542,887,767,542 |
528,490,502,107 |
513,209,977,515 |
478,626,134,385 |
|