TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
396,659,666,105 |
417,609,062,437 |
350,030,682,285 |
418,376,130,349 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,471,722,576 |
53,215,802,980 |
34,243,594,417 |
84,050,453,930 |
|
1. Tiền |
16,268,171,373 |
45,962,836,697 |
26,990,628,134 |
42,696,004,871 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,203,551,203 |
7,252,966,283 |
7,252,966,283 |
41,354,449,059 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
133,564,245,037 |
169,036,304,083 |
132,461,111,085 |
130,071,943,302 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
159,480,595,954 |
196,637,484,662 |
163,033,256,952 |
161,068,360,241 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,775,601,177 |
6,806,580,540 |
2,821,773,848 |
2,391,266,583 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,230,552,582 |
8,207,563,419 |
9,221,404,823 |
9,173,253,656 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,928,379,469 |
-42,621,199,331 |
-42,621,199,331 |
-42,566,811,971 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
5,874,793 |
5,874,793 |
5,874,793 |
5,874,793 |
|
IV. Hàng tồn kho |
169,335,061,927 |
143,366,362,207 |
131,161,545,143 |
150,663,321,196 |
|
1. Hàng tồn kho |
175,551,831,112 |
149,696,125,740 |
137,491,308,676 |
156,993,084,729 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,216,769,185 |
-6,329,763,533 |
-6,329,763,533 |
-6,329,763,533 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,288,636,565 |
16,990,593,167 |
17,164,431,640 |
18,590,411,921 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
920,601,843 |
430,385,609 |
740,351,957 |
1,124,995,023 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,359,497,467 |
14,660,465,636 |
14,621,360,929 |
15,342,597,702 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,537,255 |
1,899,741,922 |
1,802,718,754 |
2,122,819,196 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
143,502,334,043 |
147,632,664,541 |
141,383,568,411 |
136,199,393,891 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
884,683,799 |
163,000,000 |
862,196,927 |
215,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
884,683,799 |
163,000,000 |
862,196,927 |
215,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,835,296,342 |
49,660,546,368 |
47,331,720,373 |
45,144,792,555 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,851,440,261 |
42,766,462,518 |
40,527,408,754 |
38,430,253,167 |
|
- Nguyên giá |
164,858,036,497 |
164,195,366,197 |
164,252,034,062 |
164,504,034,062 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,006,596,236 |
-121,428,903,679 |
-123,724,625,308 |
-126,073,780,895 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,983,856,081 |
6,894,083,850 |
6,804,311,619 |
6,714,539,388 |
|
- Nguyên giá |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
9,002,032,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,018,176,766 |
-2,107,948,997 |
-2,197,721,228 |
-2,287,493,459 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,610,655,980 |
73,508,661,817 |
73,508,661,817 |
73,508,661,817 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,610,655,980 |
73,508,661,817 |
73,508,661,817 |
73,508,661,817 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,341,582,469 |
20,495,385,448 |
17,664,446,674 |
15,418,409,843 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,341,582,469 |
20,495,385,448 |
17,664,446,674 |
15,418,409,843 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,830,115,453 |
3,805,070,908 |
2,016,542,620 |
1,912,329,676 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,830,115,453 |
2,483,225,488 |
2,016,542,620 |
1,912,329,676 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,321,845,420 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
540,162,000,148 |
565,241,726,978 |
491,414,250,696 |
554,575,524,240 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
194,684,753,078 |
224,857,177,566 |
150,595,781,393 |
224,428,716,452 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
193,863,627,508 |
224,000,112,689 |
149,172,528,761 |
222,612,208,581 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,767,517,434 |
87,560,731,626 |
50,189,582,015 |
110,876,391,013 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
877,514,950 |
2,860,426,593 |
4,537,894,071 |
4,714,944,714 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,504,659,877 |
542,632,283 |
1,593,166,905 |
770,516,451 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,953,036,840 |
33,181,859,291 |
14,511,819,058 |
15,613,526,957 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,051,896,291 |
8,703,166,763 |
4,724,274,504 |
11,946,863,119 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,771,964,848 |
14,444,864,617 |
14,874,482,292 |
24,618,041,043 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
53,721,796,119 |
73,079,667,749 |
57,413,023,529 |
50,818,586,623 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,215,241,149 |
3,626,763,767 |
1,328,286,387 |
3,253,338,661 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
821,125,570 |
857,064,877 |
1,423,252,632 |
1,816,507,871 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,392,000 |
27,392,000 |
27,392,000 |
27,392,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
793,733,570 |
829,672,877 |
1,395,860,632 |
1,789,115,871 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
345,477,247,070 |
340,384,549,412 |
340,818,469,303 |
330,146,807,788 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
345,347,384,733 |
340,254,687,075 |
340,688,606,966 |
330,016,945,451 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,607,920,000 |
244,607,920,000 |
|
244,607,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,925,192,189 |
54,925,192,189 |
54,925,192,189 |
61,158,497,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
2,388,870,815 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,144,536,949 |
30,946,524,541 |
31,265,972,932 |
14,006,599,957 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,974,100,211 |
2,937,941,114 |
2,067,828,739 |
9,889,665,207 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,170,436,738 |
28,008,583,427 |
29,198,144,193 |
4,116,934,750 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,280,864,779 |
7,386,179,530 |
7,500,651,030 |
7,855,056,805 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
129,862,337 |
129,862,337 |
129,862,337 |
129,862,337 |
|
1. Nguồn kinh phí |
129,862,337 |
129,862,337 |
129,862,337 |
129,862,337 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
540,162,000,148 |
565,241,726,978 |
491,414,250,696 |
554,575,524,240 |
|