1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,540,182,780 |
56,384,570,757 |
60,776,285,362 |
69,692,174,379 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,160,000 |
1,590,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,538,022,780 |
56,382,980,757 |
60,776,285,362 |
69,692,174,379 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,591,479,790 |
48,442,689,222 |
49,470,428,915 |
54,994,738,681 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,946,542,990 |
7,940,291,535 |
11,305,856,447 |
14,697,435,698 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,575,131,260 |
1,607,667,271 |
306,208,112 |
179,948,822 |
|
7. Chi phí tài chính |
204,185,765 |
422,808,321 |
1,713,342,354 |
4,385,205,734 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
194,505,577 |
402,209,185 |
1,706,711,018 |
4,382,746,882 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,012,991,975 |
2,126,990,910 |
1,649,889,759 |
797,834,501 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,622,114,923 |
4,064,239,920 |
4,240,195,625 |
3,561,732,725 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,682,381,587 |
2,933,919,655 |
4,008,636,821 |
6,132,611,560 |
|
12. Thu nhập khác |
146,626,939 |
92,407,870 |
364,777,827 |
1,081,459,002 |
|
13. Chi phí khác |
404,934,499 |
90,781,886 |
239,743,835 |
58,980,225 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-258,307,560 |
1,625,984 |
125,033,992 |
1,022,478,777 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,424,074,027 |
2,935,545,639 |
4,133,670,813 |
7,155,090,337 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
813,201,079 |
610,244,520 |
788,492,662 |
1,042,436,710 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,451,000 |
|
128,225,977 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,609,421,948 |
2,325,301,119 |
3,216,952,174 |
6,112,653,627 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,609,421,948 |
2,325,301,119 |
3,216,952,174 |
6,112,653,627 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
627 |
559 |
773 |
1,336 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
627 |
559 |
773 |
1,336 |
|