TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
58,010,182,928 |
41,755,334,241 |
25,532,946,804 |
246,774,455,143 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,791,195,595 |
4,168,658,304 |
6,483,372,441 |
3,327,590,183 |
|
1. Tiền |
591,195,595 |
3,838,658,304 |
2,678,440,934 |
3,327,590,183 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,200,000,000 |
330,000,000 |
3,804,931,507 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,390,000,000 |
5,390,000,000 |
5,390,000,000 |
375,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,390,000,000 |
5,390,000,000 |
5,390,000,000 |
375,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,795,691,476 |
17,714,561,966 |
11,040,567,290 |
242,117,587,524 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,246,825,571 |
15,767,575,326 |
9,064,092,832 |
6,594,621,097 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,484,869,563 |
1,740,004,474 |
2,126,655,458 |
915,521,105 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,017,050,914 |
1,462,925,348 |
1,117,434,694 |
234,673,375,426 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-953,054,572 |
-1,316,844,900 |
-1,269,359,560 |
-65,930,104 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
60,901,718 |
1,743,866 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,298,154,489 |
9,339,336,874 |
1,456,106,019 |
333,753,217 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,384,671,360 |
9,425,853,745 |
1,542,622,890 |
420,270,088 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-86,516,871 |
-86,516,871 |
-86,516,871 |
-86,516,871 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,735,141,368 |
5,142,777,097 |
1,162,901,054 |
620,524,219 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
286,953,903 |
650,153,237 |
183,673,455 |
542,561,647 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,448,187,465 |
4,492,623,860 |
979,227,599 |
77,962,572 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
50,251,296,645 |
110,909,128,973 |
102,464,441,244 |
101,961,681,028 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
891,717,120 |
1,337,575,680 |
1,337,575,680 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
891,717,120 |
1,337,575,680 |
1,337,575,680 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,279,929,383 |
5,579,347,704 |
1,425,628,553 |
5,512,078,671 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,279,929,383 |
5,579,347,704 |
1,425,628,553 |
5,512,078,671 |
|
- Nguyên giá |
16,412,947,672 |
17,046,819,854 |
3,427,704,248 |
8,003,431,514 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,133,018,289 |
-11,467,472,150 |
-2,002,075,695 |
-2,491,352,843 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
14,654,047,665 |
95,077,346,629 |
98,456,102,350 |
94,383,727,522 |
|
- Nguyên giá |
19,150,440,457 |
101,150,440,457 |
108,215,772,383 |
108,215,772,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,496,392,792 |
-6,073,093,828 |
-9,759,670,033 |
-13,832,044,861 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,624,053,175 |
7,983,144,383 |
331,327,445 |
232,039,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,624,053,175 |
7,983,144,383 |
331,327,445 |
232,039,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
693,266,422 |
1,377,573,137 |
913,807,216 |
496,259,337 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
556,755,513 |
1,369,288,205 |
905,522,284 |
487,974,405 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
136,510,909 |
8,284,932 |
8,284,932 |
8,284,932 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
108,261,479,573 |
152,664,463,214 |
127,997,388,048 |
348,736,136,171 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
48,900,590,901 |
90,086,622,368 |
59,306,893,575 |
263,921,224,701 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,699,203,536 |
38,971,147,668 |
21,278,418,315 |
20,455,112,287 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,853,710,416 |
15,058,074,569 |
5,123,839,794 |
2,505,600,965 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,999,077 |
1,154,976,535 |
6,598,580 |
6,303,581 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
762,825,205 |
1,005,394,187 |
659,972,052 |
1,873,549,976 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,595,555,418 |
1,233,281,087 |
820,101,599 |
537,020,622 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
763,581,456 |
91,424,658 |
16,116,000 |
559,101,475 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
5,526,644,503 |
2,538,676,160 |
2,572,994,287 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,188,467,446 |
2,827,113,322 |
2,360,011,998 |
5,115,572,249 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,752,962,386 |
11,321,136,675 |
9,000,000,000 |
6,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
753,102,132 |
753,102,132 |
753,102,132 |
784,969,132 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,201,387,365 |
51,115,474,700 |
38,028,475,260 |
243,466,112,414 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
644,304,000 |
6,115,474,700 |
5,528,475,260 |
2,344,779,081 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,557,083,365 |
45,000,000,000 |
32,500,000,000 |
241,121,333,333 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,360,888,672 |
62,577,840,846 |
68,690,494,473 |
84,814,911,470 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,360,888,672 |
62,577,840,846 |
68,690,494,473 |
84,814,911,470 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
41,600,000,000 |
41,600,000,000 |
45,759,850,000 |
45,759,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
41,600,000,000 |
41,600,000,000 |
45,759,850,000 |
45,759,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
316,041,106 |
316,041,106 |
316,041,106 |
316,041,106 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,444,847,566 |
20,661,799,740 |
22,614,603,367 |
38,739,020,364 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,325,301,119 |
3,216,952,174 |
6,112,653,627 |
16,124,416,997 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,119,546,447 |
17,444,847,566 |
16,501,949,740 |
22,614,603,367 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
108,261,479,573 |
152,664,463,214 |
127,997,388,048 |
348,736,136,171 |
|