TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
19,110,286,805 |
54,743,590,174 |
40,499,836,026 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,185,792,281 |
1,081,562,555 |
16,293,744,940 |
|
1. Tiền |
|
1,185,792,281 |
1,081,562,555 |
1,293,744,940 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
8,575,000,000 |
35,575,000,000 |
9,540,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
375,000,000 |
5,375,000,000 |
5,390,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
8,200,000,000 |
30,200,000,000 |
4,150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
5,039,513,622 |
8,007,379,900 |
9,225,793,564 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
4,393,786,583 |
6,220,653,996 |
6,999,523,215 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
186,652,171 |
287,207,269 |
283,882,216 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,000,699,342 |
2,009,786,816 |
1,618,495,055 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-541,624,474 |
-541,624,474 |
-676,106,922 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
31,356,293 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
3,473,404,669 |
9,939,884,681 |
5,259,500,429 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,610,180,626 |
10,076,660,638 |
5,396,276,386 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-136,775,957 |
-136,775,957 |
-136,775,957 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
836,576,233 |
139,763,038 |
180,797,093 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
208,053,807 |
139,763,038 |
138,615,275 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
536,220,106 |
|
42,181,818 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
92,302,320 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
22,308,142,391 |
27,810,847,286 |
28,903,506,122 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
163,200,000 |
183,200,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
163,200,000 |
183,200,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
2,212,212,175 |
8,609,876,616 |
6,950,917,889 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
2,212,212,175 |
8,609,876,616 |
6,950,917,889 |
|
- Nguyên giá |
|
8,175,434,597 |
15,676,420,856 |
15,750,958,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,963,222,422 |
-7,066,544,240 |
-8,800,041,062 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
18,235,639,553 |
15,929,130,757 |
15,137,415,369 |
|
- Nguyên giá |
|
22,326,930,363 |
19,865,077,363 |
19,150,440,457 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,091,290,810 |
-3,935,946,606 |
-4,013,025,088 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,435,877,832 |
1,933,966,120 |
6,280,324,985 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,435,877,832 |
1,933,966,120 |
6,280,324,985 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
261,212,831 |
1,154,673,793 |
534,847,879 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
215,212,831 |
1,016,711,884 |
398,336,970 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
46,000,000 |
137,961,909 |
136,510,909 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
41,418,429,196 |
82,554,437,460 |
69,403,342,148 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
8,115,655,770 |
27,323,271,856 |
12,367,754,595 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
6,356,831,770 |
25,372,847,856 |
12,161,954,595 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,990,258,737 |
10,073,048,897 |
4,040,132,096 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
15,871,250 |
41,958,900 |
8,822,294 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,584,154,264 |
9,837,104,436 |
1,251,390,775 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
893,077,103 |
1,124,238,554 |
1,137,307,502 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
230,000,000 |
689,809,545 |
682,554,545 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
605,568,284 |
2,074,179,412 |
2,200,230,721 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,532,405,980 |
2,068,414,530 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
37,902,132 |
102,132 |
773,102,132 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,758,824,000 |
1,950,424,000 |
205,800,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
205,800,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,758,824,000 |
1,950,424,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
33,302,773,426 |
55,231,165,604 |
57,035,587,553 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
33,302,773,426 |
55,231,165,604 |
57,035,587,553 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
32,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
316,041,106 |
316,041,106 |
316,041,106 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
986,732,320 |
22,915,124,498 |
24,719,546,447 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-2,236,380,066 |
22,283,392,178 |
2,609,421,948 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,223,112,386 |
631,732,320 |
22,110,124,499 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
41,418,429,196 |
82,554,437,460 |
69,403,342,148 |
|