1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
235,649,000 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
235,649,000 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
499,279,368 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-263,630,368 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
560,180 |
876,186 |
603,290 |
203,230 |
|
7. Chi phí tài chính |
-4,901,143,593 |
|
3,854,397,798 |
3,909,679,470 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-4,901,705,784 |
|
3,854,397,798 |
3,909,678,470 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-76,132,370 |
15,000,000 |
|
1,035,663,984 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,470,602,095 |
2,165,246,262 |
1,055,930,326 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,243,603,680 |
-2,179,370,076 |
-4,909,724,834 |
-4,945,140,224 |
|
12. Thu nhập khác |
1,033,229,819 |
524,798,274 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
4,961,952,589 |
844,784,700 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,928,722,770 |
-319,986,426 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,685,119,090 |
-2,499,356,502 |
-4,909,724,834 |
-4,945,140,224 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,685,119,090 |
-2,499,356,502 |
-4,909,724,834 |
-4,945,140,224 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,685,119,090 |
-2,499,356,502 |
-4,909,724,834 |
-4,945,140,224 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-179 |
-167 |
-327 |
-330 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-179 |
-167 |
-327 |
-330 |
|