MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì dầu thực vật (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 53,732,822,450 37,368,565,613 44,906,623,073 41,620,217,259
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14,529,100 34,663,240
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 53,718,293,350 37,333,902,373 44,906,623,073 41,620,217,259
4. Giá vốn hàng bán 47,400,222,928 37,232,662,584 44,136,734,319 43,039,779,650
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,318,070,422 101,239,789 769,888,754 -1,419,562,391
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,942,349 2,556,494 1,222,529 5,391,939
7. Chi phí tài chính 1,568,823,359 1,166,239,800 2,413,826,534 4,574,368,687
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,562,593,982 1,166,239,800 2,413,826,534 4,568,649,445
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,794,228,843 2,737,379,346 3,333,351,800 3,386,643,359
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,346,632,598 3,210,459,723 3,228,709,209 2,817,088,257
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,375,672,029 -7,010,282,586 -8,204,776,260 -12,192,270,755
12. Thu nhập khác 85,905,172 6,000,000 143,169,852
13. Chi phí khác 15,000,000 55,836,000 70,875,413 217,495,523
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 70,905,172 -55,836,000 -64,875,413 -74,325,671
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,304,766,857 -7,066,118,586 -8,269,651,673 -12,266,596,426
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -436,605,542 29,634,392
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,868,161,315 -7,066,118,586 -8,299,286,065 -12,266,596,426
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,868,161,315 -7,066,118,586 -8,299,286,065 -12,266,596,426
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -209 -883 -1,037 -1,533
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.