1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
298,329,975,529 |
294,650,372,023 |
201,844,661,891 |
161,605,130,651 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,212,615 |
19,091,200 |
102,567,668 |
39,530,480 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
298,309,762,914 |
294,631,280,823 |
201,742,094,223 |
161,565,600,171 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
247,978,311,979 |
235,721,675,603 |
172,781,970,123 |
165,367,007,651 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,331,450,935 |
58,909,605,220 |
28,960,124,100 |
-3,801,407,480 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
870,498,585 |
1,016,253,454 |
83,839,285 |
12,349,673 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,394,473,226 |
1,925,185,533 |
3,988,843,983 |
12,829,214,960 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,394,473,226 |
1,915,194,207 |
3,969,959,670 |
12,821,020,718 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,332,727,599 |
15,341,218,382 |
11,126,164,553 |
10,077,684,618 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,094,039,925 |
13,387,006,536 |
11,843,628,011 |
12,839,912,346 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,284,641,107 |
29,272,448,223 |
2,085,326,838 |
-39,535,869,731 |
|
12. Thu nhập khác |
1,462,113,547 |
64,366,358 |
126,498,672 |
381,158,176 |
|
13. Chi phí khác |
1,057,719,194 |
|
45,858,757 |
146,982,883 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
404,394,353 |
64,366,358 |
80,639,915 |
234,175,293 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,689,035,460 |
29,336,814,581 |
2,165,966,753 |
-39,301,694,438 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,203,269,704 |
4,630,833,436 |
492,513,046 |
29,634,392 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,485,765,756 |
24,705,981,145 |
1,673,453,707 |
-39,331,328,830 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,485,765,756 |
24,705,981,145 |
1,673,453,707 |
-39,331,328,830 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,936 |
2,764 |
188 |
-2,622 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,764 |
|
-2,622 |
|