MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì dầu thực vật (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 63,433,951,705 65,836,070,988 47,556,304,845 50,464,692,810
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,800,200 2,511,400 6,181,798 80,877,800
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 63,427,151,505 65,833,559,588 47,550,123,047 50,383,815,010
4. Giá vốn hàng bán 50,464,436,740 53,134,131,280 39,558,237,128 42,562,834,710
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,962,714,765 12,699,428,308 7,991,885,919 7,820,980,300
6. Doanh thu hoạt động tài chính 340,296,946 238,190,248 20,808,372 32,728,443
7. Chi phí tài chính 589,675,833 641,655,994 584,338,311 791,719,765
- Trong đó: Chi phí lãi vay 579,684,507 634,654,594 584,338,311 779,064,829
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,189,388,323 3,406,875,352 2,100,140,015 2,741,663,750
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,009,143,238 3,346,356,170 2,776,182,055 3,104,347,053
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,514,804,317 5,542,731,040 2,552,033,910 1,215,978,175
12. Thu nhập khác 10,000,000 40,593,500
13. Chi phí khác 21,480,658 10,378,099
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,000,000 -21,480,658 30,215,401
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,524,804,317 5,542,731,040 2,530,553,252 1,246,193,576
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,055,833,300 877,422,065 518,401,559 257,638,716
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,468,971,017 4,665,308,975 2,012,151,693 988,554,860
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,468,971,017 4,665,308,975 2,012,151,693 988,554,860
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 684 583 252 124
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.