1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,708,281,714 |
63,433,951,705 |
65,836,070,988 |
47,556,304,845 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
6,800,200 |
2,511,400 |
6,181,798 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,708,281,714 |
63,427,151,505 |
65,833,559,588 |
47,550,123,047 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,625,386,309 |
50,464,436,740 |
53,134,131,280 |
39,558,237,128 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,082,895,405 |
12,962,714,765 |
12,699,428,308 |
7,991,885,919 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
273,935,610 |
340,296,946 |
238,190,248 |
20,808,372 |
|
7. Chi phí tài chính |
330,140,172 |
589,675,833 |
641,655,994 |
584,338,311 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
330,140,172 |
579,684,507 |
634,654,594 |
584,338,311 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,252,884,907 |
3,189,388,323 |
3,406,875,352 |
2,100,140,015 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,086,844,325 |
3,009,143,238 |
3,346,356,170 |
2,776,182,055 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,686,961,611 |
6,514,804,317 |
5,542,731,040 |
2,552,033,910 |
|
12. Thu nhập khác |
|
10,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
21,480,658 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
10,000,000 |
|
-21,480,658 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,686,961,611 |
6,524,804,317 |
5,542,731,040 |
2,530,553,252 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,366,632,541 |
1,055,833,300 |
877,422,065 |
518,401,559 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,320,329,070 |
5,468,971,017 |
4,665,308,975 |
2,012,151,693 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,320,329,070 |
5,468,971,017 |
4,665,308,975 |
2,012,151,693 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
915 |
684 |
583 |
252 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
915 |
|
|
|
|