MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì dầu thực vật (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 75,991,050,335 79,782,406,981 80,269,575,585 79,672,067,616
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,730,250 3,993,265 3,690,800 9,779,600
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 75,988,320,085 79,778,413,716 80,265,884,785 79,662,288,016
4. Giá vốn hàng bán 63,896,980,490 66,010,148,104 64,120,837,886 63,497,828,667
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,091,339,595 13,768,265,612 16,145,046,899 16,164,459,349
6. Doanh thu hoạt động tài chính 192,317,327 342,919,334 150,747,019 170,832,050
7. Chi phí tài chính 272,962,286 496,118,951 406,519,075 370,714,934
- Trong đó: Chi phí lãi vay 272,962,286 496,118,951 406,519,075 370,714,934
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,037,753,426 3,663,669,582 4,189,337,103 4,492,069,800
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,283,578,650 2,430,573,335 2,892,083,102 2,944,662,803
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,627,394,891 7,519,115,778 8,807,854,638 8,527,843,862
12. Thu nhập khác 1,454,590,910 7,522,637 2,975,013,970
13. Chi phí khác 1,038,300,261 5,997,445 13,421,488 2,920,647,612
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 416,290,649 -5,997,445 -5,898,851 54,366,358
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,043,685,540 7,513,118,333 8,801,955,787 8,582,210,220
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 588,116,660 616,701,761 728,528,578 1,330,945,530
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,455,568,880 6,896,416,572 8,073,427,209 7,251,264,690
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,455,568,880 6,896,416,572 8,073,427,209 7,251,264,690
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 862 1,009 906
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.