1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,991,050,335 |
79,782,406,981 |
80,269,575,585 |
79,672,067,616 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,730,250 |
3,993,265 |
3,690,800 |
9,779,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,988,320,085 |
79,778,413,716 |
80,265,884,785 |
79,662,288,016 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,896,980,490 |
66,010,148,104 |
64,120,837,886 |
63,497,828,667 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,091,339,595 |
13,768,265,612 |
16,145,046,899 |
16,164,459,349 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
192,317,327 |
342,919,334 |
150,747,019 |
170,832,050 |
|
7. Chi phí tài chính |
272,962,286 |
496,118,951 |
406,519,075 |
370,714,934 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
272,962,286 |
496,118,951 |
406,519,075 |
370,714,934 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,037,753,426 |
3,663,669,582 |
4,189,337,103 |
4,492,069,800 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,283,578,650 |
2,430,573,335 |
2,892,083,102 |
2,944,662,803 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,627,394,891 |
7,519,115,778 |
8,807,854,638 |
8,527,843,862 |
|
12. Thu nhập khác |
1,454,590,910 |
|
7,522,637 |
2,975,013,970 |
|
13. Chi phí khác |
1,038,300,261 |
5,997,445 |
13,421,488 |
2,920,647,612 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
416,290,649 |
-5,997,445 |
-5,898,851 |
54,366,358 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,043,685,540 |
7,513,118,333 |
8,801,955,787 |
8,582,210,220 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
588,116,660 |
616,701,761 |
728,528,578 |
1,330,945,530 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,455,568,880 |
6,896,416,572 |
8,073,427,209 |
7,251,264,690 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,455,568,880 |
6,896,416,572 |
8,073,427,209 |
7,251,264,690 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
862 |
1,009 |
906 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|