MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì dầu thực vật (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 351,957,512,174 378,929,396,509 298,329,975,529 294,650,372,023
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 696,358,581 60,652,389 20,212,615 19,091,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 351,261,153,593 378,868,744,120 298,309,762,914 294,631,280,823
4. Giá vốn hàng bán 268,591,525,019 294,710,890,781 247,978,311,979 235,721,675,603
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 82,669,628,574 84,157,853,339 50,331,450,935 58,909,605,220
6. Doanh thu hoạt động tài chính 505,597,462 1,006,814,603 870,498,585 1,016,253,454
7. Chi phí tài chính 3,987,384,513 1,681,242,892 1,394,473,226 1,925,185,533
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,987,384,513 1,681,242,892 1,394,473,226 1,915,194,207
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,208,127,408 14,496,720,735 13,332,727,599 15,341,218,382
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,206,203,624 14,435,667,626 11,094,039,925 13,387,006,536
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 52,730,333,406 54,294,870,078 25,284,641,107 29,272,448,223
12. Thu nhập khác 220,792,148 473,681,819 1,462,113,547 64,366,358
13. Chi phí khác 267,357,549 1,393,454,891 1,057,719,194
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -46,565,401 -919,773,072 404,394,353 64,366,358
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 52,683,768,005 53,375,097,006 25,689,035,460 29,336,814,581
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,962,867,678 6,359,878,814 2,203,269,704 4,630,833,436
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 48,720,900,327 47,015,218,192 23,485,765,756 24,705,981,145
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 48,720,900,327 47,015,218,192 23,485,765,756 24,705,981,145
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,091 5,877 2,936 2,764
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,764
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.