1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
351,957,512,174 |
378,929,396,509 |
298,329,975,529 |
294,650,372,023 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
696,358,581 |
60,652,389 |
20,212,615 |
19,091,200 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
351,261,153,593 |
378,868,744,120 |
298,309,762,914 |
294,631,280,823 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
268,591,525,019 |
294,710,890,781 |
247,978,311,979 |
235,721,675,603 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,669,628,574 |
84,157,853,339 |
50,331,450,935 |
58,909,605,220 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
505,597,462 |
1,006,814,603 |
870,498,585 |
1,016,253,454 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,987,384,513 |
1,681,242,892 |
1,394,473,226 |
1,925,185,533 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,987,384,513 |
1,681,242,892 |
1,394,473,226 |
1,915,194,207 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,208,127,408 |
14,496,720,735 |
13,332,727,599 |
15,341,218,382 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,206,203,624 |
14,435,667,626 |
11,094,039,925 |
13,387,006,536 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,730,333,406 |
54,294,870,078 |
25,284,641,107 |
29,272,448,223 |
|
12. Thu nhập khác |
220,792,148 |
473,681,819 |
1,462,113,547 |
64,366,358 |
|
13. Chi phí khác |
267,357,549 |
1,393,454,891 |
1,057,719,194 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-46,565,401 |
-919,773,072 |
404,394,353 |
64,366,358 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,683,768,005 |
53,375,097,006 |
25,689,035,460 |
29,336,814,581 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,962,867,678 |
6,359,878,814 |
2,203,269,704 |
4,630,833,436 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,720,900,327 |
47,015,218,192 |
23,485,765,756 |
24,705,981,145 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,720,900,327 |
47,015,218,192 |
23,485,765,756 |
24,705,981,145 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,091 |
5,877 |
2,936 |
2,764 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,764 |
|