MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì dầu thực vật (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 62,286,942,628 75,991,050,335 79,782,406,981 80,269,575,585
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,798,300 2,730,250 3,993,265 3,690,800
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 62,277,144,328 75,988,320,085 79,778,413,716 80,265,884,785
4. Giá vốn hàng bán 53,950,345,499 63,896,980,490 66,010,148,104 64,120,837,886
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,326,798,829 12,091,339,595 13,768,265,612 16,145,046,899
6. Doanh thu hoạt động tài chính 179,973,305 192,317,327 342,919,334 150,747,019
7. Chi phí tài chính 218,872,914 272,962,286 496,118,951 406,519,075
- Trong đó: Chi phí lãi vay 218,872,914 272,962,286 496,118,951 406,519,075
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,441,967,488 3,037,753,426 3,663,669,582 4,189,337,103
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,487,804,838 3,283,578,650 2,430,573,335 2,892,083,102
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,330,275,800 5,627,394,891 7,519,115,778 8,807,854,638
12. Thu nhập khác 1,454,590,910 7,522,637
13. Chi phí khác 1,038,300,261 5,997,445 13,421,488
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 416,290,649 -5,997,445 -5,898,851
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,330,275,800 6,043,685,540 7,513,118,333 8,801,955,787
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 269,922,705 588,116,660 616,701,761 728,528,578
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,060,353,095 5,455,568,880 6,896,416,572 8,073,427,209
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,060,353,095 5,455,568,880 6,896,416,572 8,073,427,209
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 383 862 1,009
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.