1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,195,519,552 |
89,517,659,893 |
62,286,942,628 |
75,991,050,335 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,688,250 |
14,864,810 |
9,798,300 |
2,730,250 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,187,831,302 |
89,502,795,083 |
62,277,144,328 |
75,988,320,085 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,857,077,572 |
73,588,570,814 |
53,950,345,499 |
63,896,980,490 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,330,753,730 |
15,914,224,269 |
8,326,798,829 |
12,091,339,595 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
475,552,703 |
286,715,571 |
179,973,305 |
192,317,327 |
|
7. Chi phí tài chính |
338,181,892 |
269,968,844 |
218,872,914 |
272,962,286 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
338,181,892 |
269,968,844 |
218,872,914 |
272,962,286 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,419,754,458 |
3,941,598,833 |
2,441,967,488 |
3,037,753,426 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,827,468,273 |
3,064,991,374 |
2,487,804,838 |
3,283,578,650 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,087,155,973 |
8,904,359,248 |
3,330,275,800 |
5,627,394,891 |
|
12. Thu nhập khác |
165,500,000 |
308,181,819 |
|
1,454,590,910 |
|
13. Chi phí khác |
116,481,049 |
1,112,060,080 |
|
1,038,300,261 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
49,018,951 |
-803,878,261 |
|
416,290,649 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,136,174,924 |
8,100,480,987 |
3,330,275,800 |
6,043,685,540 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,749,383,122 |
730,450,202 |
269,922,705 |
588,116,660 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,386,791,802 |
7,370,030,785 |
3,060,353,095 |
5,455,568,880 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,386,791,802 |
7,370,030,785 |
3,060,353,095 |
5,455,568,880 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,673 |
921 |
383 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|