MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì dầu thực vật (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 98,195,519,552 89,517,659,893 62,286,942,628 75,991,050,335
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,688,250 14,864,810 9,798,300 2,730,250
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 98,187,831,302 89,502,795,083 62,277,144,328 75,988,320,085
4. Giá vốn hàng bán 75,857,077,572 73,588,570,814 53,950,345,499 63,896,980,490
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,330,753,730 15,914,224,269 8,326,798,829 12,091,339,595
6. Doanh thu hoạt động tài chính 475,552,703 286,715,571 179,973,305 192,317,327
7. Chi phí tài chính 338,181,892 269,968,844 218,872,914 272,962,286
- Trong đó: Chi phí lãi vay 338,181,892 269,968,844 218,872,914 272,962,286
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,419,754,458 3,941,598,833 2,441,967,488 3,037,753,426
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,827,468,273 3,064,991,374 2,487,804,838 3,283,578,650
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,087,155,973 8,904,359,248 3,330,275,800 5,627,394,891
12. Thu nhập khác 165,500,000 308,181,819 1,454,590,910
13. Chi phí khác 116,481,049 1,112,060,080 1,038,300,261
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 49,018,951 -803,878,261 416,290,649
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,136,174,924 8,100,480,987 3,330,275,800 6,043,685,540
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,749,383,122 730,450,202 269,922,705 588,116,660
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,386,791,802 7,370,030,785 3,060,353,095 5,455,568,880
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,386,791,802 7,370,030,785 3,060,353,095 5,455,568,880
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,673 921 383
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.