1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
211,069,733,029 |
280,003,817,347 |
351,957,512,174 |
378,929,396,509 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
85,384,530 |
40,946,620 |
696,358,581 |
60,652,389 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
210,984,348,499 |
279,962,870,727 |
351,261,153,593 |
378,868,744,120 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
173,889,861,697 |
225,928,629,588 |
268,591,525,019 |
294,710,890,781 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,094,486,802 |
54,034,241,139 |
82,669,628,574 |
84,157,853,339 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
64,752,693 |
122,351,196 |
505,597,462 |
1,006,814,603 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,864,549,477 |
5,718,762,501 |
3,987,384,513 |
1,681,242,892 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,864,549,477 |
5,718,762,501 |
3,987,384,513 |
1,681,242,892 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,392,687,708 |
7,823,968,463 |
13,208,127,408 |
14,496,720,735 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,791,453,208 |
10,872,348,329 |
13,206,203,624 |
14,435,667,626 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,070,108,304 |
27,041,539,391 |
52,730,333,406 |
54,294,870,078 |
|
12. Thu nhập khác |
17,927,665 |
427,934,291 |
220,792,148 |
473,681,819 |
|
13. Chi phí khác |
53,047,496 |
134,984,828 |
267,357,549 |
1,393,454,891 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-35,119,831 |
292,949,463 |
-46,565,401 |
-919,773,072 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,034,988,473 |
27,334,488,854 |
52,683,768,005 |
53,375,097,006 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
929,841,756 |
1,449,635,603 |
3,962,867,678 |
6,359,878,814 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,105,146,717 |
25,884,853,251 |
48,720,900,327 |
47,015,218,192 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,105,146,717 |
25,884,853,251 |
48,720,900,327 |
47,015,218,192 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,388 |
3,236 |
6,091 |
5,877 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|