TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
69,372,821,689 |
84,758,516,758 |
73,908,540,201 |
64,553,463,998 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,845,391,624 |
13,559,395,256 |
2,312,925,746 |
5,061,077,680 |
|
1. Tiền |
2,845,391,624 |
13,559,395,256 |
2,312,925,746 |
5,061,077,680 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,597,820,329 |
32,678,347,100 |
33,384,103,308 |
28,101,018,590 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,488,060,645 |
32,302,927,085 |
33,232,206,132 |
28,257,535,399 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
138,894,000 |
293,774,000 |
308,569,000 |
76,182 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
174,000,000 |
284,780,331 |
130,200,000 |
200,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-203,134,316 |
-203,134,316 |
-286,871,824 |
-356,592,991 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,213,003,795 |
32,932,899,814 |
32,516,078,825 |
25,063,154,409 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,850,164,914 |
33,583,925,844 |
33,167,104,855 |
25,574,251,785 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-637,161,119 |
-651,026,030 |
-651,026,030 |
-511,097,376 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,716,605,941 |
5,587,874,588 |
5,695,432,322 |
6,328,213,319 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
419,015,450 |
223,550,000 |
232,607,120 |
566,875,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,010,984,949 |
5,077,719,046 |
5,176,219,660 |
5,407,209,040 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
286,605,542 |
286,605,542 |
286,605,542 |
354,129,279 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
325,413,998,801 |
324,639,411,226 |
316,402,605,357 |
310,484,989,043 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,057,735,020 |
286,607,970,321 |
278,820,205,633 |
277,719,333,394 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
75,377,703,107 |
280,972,545,987 |
273,184,781,299 |
272,113,647,446 |
|
- Nguyên giá |
174,913,614,847 |
384,430,626,351 |
367,811,692,016 |
365,362,389,350 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,535,911,740 |
-103,458,080,364 |
-94,626,910,717 |
-93,248,741,904 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,680,031,913 |
5,635,424,334 |
5,635,424,334 |
5,605,685,948 |
|
- Nguyên giá |
7,971,430,510 |
7,971,430,510 |
7,971,430,510 |
7,971,430,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,291,398,597 |
-2,336,006,176 |
-2,336,006,176 |
-2,365,744,562 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
212,083,038,173 |
6,164,923,116 |
6,122,589,754 |
1,712,553,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
212,083,038,173 |
6,164,923,116 |
6,122,589,754 |
1,712,553,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,273,225,608 |
31,866,517,789 |
31,459,809,970 |
31,053,102,149 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,273,225,608 |
31,866,517,789 |
31,459,809,970 |
31,053,102,149 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
394,786,820,490 |
409,397,927,984 |
390,311,145,558 |
375,038,453,041 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
242,442,675,072 |
265,520,414,002 |
258,700,228,002 |
255,126,863,238 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,921,187,951 |
106,429,764,881 |
104,609,578,881 |
101,036,214,117 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,465,948,524 |
34,087,918,068 |
31,879,262,557 |
26,755,034,609 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
87,362,600 |
20,156,751,590 |
21,356,460,974 |
20,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
567,325,433 |
589,946,658 |
600,099,396 |
125,422,271 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,506,703,000 |
1,424,032,000 |
1,288,134,000 |
1,907,725,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
777,877,707 |
1,121,597,051 |
1,487,058,472 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
660,142,221 |
750,700,925 |
469,104,721 |
565,675,158 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
57,747,599,731 |
48,030,744,483 |
47,261,384,655 |
51,427,282,973 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
108,228,735 |
268,074,106 |
268,074,106 |
255,074,106 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
152,521,487,121 |
159,090,649,121 |
154,090,649,121 |
154,090,649,121 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
152,521,487,121 |
159,090,649,121 |
154,090,649,121 |
154,090,649,121 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
152,344,145,418 |
143,877,513,982 |
131,610,917,556 |
119,911,589,803 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
152,344,145,418 |
143,877,513,982 |
131,610,917,556 |
119,911,589,803 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
149,988,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
149,988,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
493,885,000 |
493,885,000 |
493,885,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,969,205,490 |
6,969,205,490 |
6,969,205,490 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,831,972 |
-6,831,972 |
-6,831,972 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
-6,831,972 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,925,232,056 |
21,092,577,426 |
21,092,577,426 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,962,654,844 |
35,328,678,038 |
23,062,081,612 |
-30,069,748,225 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,028,773,430 |
50,694,082,689 |
-27,632,001,077 |
-39,331,328,830 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,066,118,586 |
-15,365,404,651 |
50,694,082,689 |
9,261,580,605 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
394,786,820,490 |
409,397,927,984 |
390,311,145,558 |
375,038,453,041 |
|