MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì dầu thực vật (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 69,372,821,689 84,758,516,758 73,908,540,201 64,553,463,998
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,845,391,624 13,559,395,256 2,312,925,746 5,061,077,680
1. Tiền 2,845,391,624 13,559,395,256 2,312,925,746 5,061,077,680
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,597,820,329 32,678,347,100 33,384,103,308 28,101,018,590
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,488,060,645 32,302,927,085 33,232,206,132 28,257,535,399
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 138,894,000 293,774,000 308,569,000 76,182
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 174,000,000 284,780,331 130,200,000 200,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -203,134,316 -203,134,316 -286,871,824 -356,592,991
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,213,003,795 32,932,899,814 32,516,078,825 25,063,154,409
1. Hàng tồn kho 33,850,164,914 33,583,925,844 33,167,104,855 25,574,251,785
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -637,161,119 -651,026,030 -651,026,030 -511,097,376
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,716,605,941 5,587,874,588 5,695,432,322 6,328,213,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 419,015,450 223,550,000 232,607,120 566,875,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,010,984,949 5,077,719,046 5,176,219,660 5,407,209,040
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 286,605,542 286,605,542 286,605,542 354,129,279
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 325,413,998,801 324,639,411,226 316,402,605,357 310,484,989,043
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,057,735,020 286,607,970,321 278,820,205,633 277,719,333,394
1. Tài sản cố định hữu hình 75,377,703,107 280,972,545,987 273,184,781,299 272,113,647,446
- Nguyên giá 174,913,614,847 384,430,626,351 367,811,692,016 365,362,389,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,535,911,740 -103,458,080,364 -94,626,910,717 -93,248,741,904
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,680,031,913 5,635,424,334 5,635,424,334 5,605,685,948
- Nguyên giá 7,971,430,510 7,971,430,510 7,971,430,510 7,971,430,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,291,398,597 -2,336,006,176 -2,336,006,176 -2,365,744,562
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 212,083,038,173 6,164,923,116 6,122,589,754 1,712,553,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 212,083,038,173 6,164,923,116 6,122,589,754 1,712,553,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,273,225,608 31,866,517,789 31,459,809,970 31,053,102,149
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,273,225,608 31,866,517,789 31,459,809,970 31,053,102,149
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 394,786,820,490 409,397,927,984 390,311,145,558 375,038,453,041
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 242,442,675,072 265,520,414,002 258,700,228,002 255,126,863,238
I. Nợ ngắn hạn 89,921,187,951 106,429,764,881 104,609,578,881 101,036,214,117
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,465,948,524 34,087,918,068 31,879,262,557 26,755,034,609
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 87,362,600 20,156,751,590 21,356,460,974 20,000,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 567,325,433 589,946,658 600,099,396 125,422,271
4. Phải trả người lao động 1,506,703,000 1,424,032,000 1,288,134,000 1,907,725,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 777,877,707 1,121,597,051 1,487,058,472
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 660,142,221 750,700,925 469,104,721 565,675,158
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57,747,599,731 48,030,744,483 47,261,384,655 51,427,282,973
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 108,228,735 268,074,106 268,074,106 255,074,106
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 152,521,487,121 159,090,649,121 154,090,649,121 154,090,649,121
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 152,521,487,121 159,090,649,121 154,090,649,121 154,090,649,121
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 152,344,145,418 143,877,513,982 131,610,917,556 119,911,589,803
I. Vốn chủ sở hữu 152,344,145,418 143,877,513,982 131,610,917,556 119,911,589,803
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 149,988,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 149,988,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 493,885,000 493,885,000 493,885,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,969,205,490 6,969,205,490 6,969,205,490
5. Cổ phiếu quỹ -6,831,972 -6,831,972 -6,831,972
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -6,831,972
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,925,232,056 21,092,577,426 21,092,577,426
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,962,654,844 35,328,678,038 23,062,081,612 -30,069,748,225
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,028,773,430 50,694,082,689 -27,632,001,077 -39,331,328,830
- LNST chưa phân phối kỳ này -7,066,118,586 -15,365,404,651 50,694,082,689 9,261,580,605
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 394,786,820,490 409,397,927,984 390,311,145,558 375,038,453,041
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.